HP OfficeJet 5200 All-in-One series
Mục lục 1 Làm như thế nào? ....................................................................................................................................... 1 2 Bắt đầu ........................................................................................................................................................ 2 Khả năng truy cập ...............................................................................................................................................
Thay đổi thiết lập fax ......................................................................................................................................... 51 Các dịch vụ fax và điện thoại số ..................................................................................................................... 55 Gửi fax bằng phương thức Truyền Giọng nói qua Giao thức Internet ...................................................... 56 Sử dụng các báo cáo ...................................................
Các vấn đề về mạng và kết nối .................................................................................................................... 128 Các vấn đề về phần cứng máy in ................................................................................................................. 129 Nhận trợ giúp từ bảng điều khiển máy in .................................................................................................... 130 Nhận trợ giúp từ ứng dụng HP Smart ................................
vi VIWW
1 Làm như thế nào? Tìm hiểu cách sử dụng HP OfficeJet 5200 series của bạn VIWW ● Bắt đầu thuộc trang 2 ● In ấn thuộc trang 21 ● Sao chép và chụp quét thuộc trang 32 ● Fax thuộc trang 40 ● Dịch vụ Web thuộc trang 82 ● Thao tác với hộp mực thuộc trang 86 ● Cài đặt mạng thuộc trang 91 ● Giải quyết vấn đề thuộc trang 103 1
2 Bắt đầu Phần này chứa các chủ đề sau: ● Khả năng truy cập ● HP EcoSolutions (HP và Môi trường) ● Các bộ phận của máy in ● Bảng điều khiển và đèn trạng thái ● Điều cơ bản về giấy ● Nạp phương tiện ● Nạp tài liệu gốc ● Cập nhật máy in ● Mở phần mềm máy in HP (Windows) ● Sử dụng ứng dụng HP Smart để in, scan và khắc phục sự cố từ thiết bị chạy iOS, Android hoặc Windows 10 ● Tắt máy in Khả năng truy cập Máy in cung cấp nhiều tính năng cho phép người khuyết tật cũng có thể truy cập được.
HP EcoSolutions (HP và Môi trường) HP cam kết giúp bạn tối ưu hóa tác động môi trường của bạn và trao cho bạn công cụ để in một cách có trách nhiệm —tại nhà hoặc ở văn phòng. Để biết thêm thông tin chi tiết về các hướng dẫn môi trường mà HP tuân theo trong quá trình sản xuất, xem Chương trình quản lý sản phẩm môi trường thuộc trang 149. Để biết thêm thông tin về các sáng kiến môi trường của HP, truy cập www.hp.com/ecosolutions.
Bật và Tắt theo Lịch trình Sử dụng tính năng này để tự động bật hoặc tắt máy in vào các ngày được chọn. Ví dụ, bạn có thể đặt lịch bật máy in vào 8 giờ sáng và tắt vào 8 giờ tối từ thứ Hai đến thứ Sáu. Bằng cách này, bạn tiết kiệm được năng lượng vào buổi tối và cuối tuần. Sử dụng các hướng dẫn sau đây để đặt lịch ngày và thời gian Bật và Tắt. 1.
Để bật hoặc tắt Chế độ Im lặng từ phần mềm máy in (OS X và macOS) 1. Mở Tiện ích HP. Để biết thêm thông tin, xem HP Utility (OS X và macOS) thuộc trang 99. 2. Chọn máy in. 3. Nhấp vào Quiet Mode (Chế độ Im lặng) . 4. Chọn On (Bật) hoặc Off (Tắt) . 5. Nhấp vào Apply Now (Áp dụng Ngay). Để bật hoặc tắt Chế độ Im lặng từ Embedded Web Server (EWS) 1. Mở EWS. Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 100. 2. Nhấp vào tab Settings (Thiết lập) . 3.
Các bộ phận của máy in Mặt trước Hình 2-1 Mặt trước và trên của HP OfficeJet 5200 All-in-One series 6 Tính năng Mô tả 1 Nắp 2 Nắp lưng 3 Kính máy quét 4 Khay nạp tài liệu 5 Cửa tháo lắp hộp mực 6 Nắp đường dẫn giấy 7 Hộp mực 8 Nút Bật (còn gọi là nút Nguồn) 9 Bảng mặt trước 10 Màn hình máy in 11 Khay ra của khay giấy ra (còn gọi là khay ra) 12 Thanh dẫn chiều rộng giấy 13 Khay giấy 14 Cửa khay giấy 15 Thanh dẫn chiều rộng giấy của khay nạp tài liệu 16 Nắp khay nạp tài liệu
Mặt sau Hình 2-2 Mặt sau của HP OfficeJet 5200 All-in-One series Tính năng Mô tả 1 Cổng fax (2-EXT) 2 Cổng fax (1-LINE) 3 Kết nối nguồn điện. Chỉ sử dụng dây nguồn được cung cấp bởi HP. 4 Cổng USB phía sau Bảng điều khiển và đèn trạng thái Tổng quan về nút và đèn Sơ đồ sau đây và bảng liên quan cung cấp tham khảo nhanh đối với các tính năng trên bảng điều khiển của máy in. Nhãn Tên và Mô tả 1 Nút nguồn: Bật hoặc tắt máy in. 2 Nút Back (Quay lại): Trở lại màn hình trước đó.
Nhãn Tên và Mô tả ● Đèn xanh liên tục chỉ ra rằng kết nối không dây đã được thiết lập và bạn có thể in. ● Đèn nhấp nháy chậm chỉ ra rằng đã chế độ không dây đã bật, nhưng máy in chưa được kết nối mạng. Đảm bảo rằng máy in của bạn trong phạm vi tín hiệu không dây. ● Đèn nhấp nháy nhanh cho biết lỗi không dây. Tham khảo thông báo trên màn hình máy in. ● Nếu chế độ không dây tắt, đèn không dây tắt và màn hình hiển thị cho biết Wireless Off (Không dây Tắt).
Thay đổi các thiết lập máy in Sử dụng bảng điều khiển để thay đổi chức năng và thiết lập máy in, in báo cáo, hoặc nhận trợ giúp cho máy in. CHỈ DẪN: Nếu máy in được kết nối với máy tính, bạn cũng có thể thay đổi thiết lập máy in bằng cách sử dụng các công cụ quản lý máy in trong máy tính. Để biết thêm thông tin về các công cụ này, xem Các công cụ quản lý máy in thuộc trang 99.
● Các giấy được khuyến cáo để in ● Đặt mua vật liệu giấy HP ● Lời khuyên lựa chọn và sử dụng giấy Các giấy được khuyến cáo để in Nếu bạn muốn chất lượng in tốt nhất, HP khuyến cáo sử dụng giấy HP được thiết kế đặc biệt cho loại dự án mà bạn đang in. Tùy thuộc vào quốc gia/khu vực của bạn, có thể không có sẵn một vài loại giấy này. Đang in ảnh ● Giấy Ảnh HP Premium Plus Giấy Ảnh HP Premium Plus là giấy ảnh chất lượng tốt nhất của HP dành cho các bức ảnh tốt nhất của bạn.
In hàng ngày Tất cả các giấy được liệt kê để in hàng ngày có Công nghệ ColorLok khiến ít nhòe hơn, đen đậm và màu sắc sống động. ● Giấy In phun Trắng Sáng HP Giấy In phun Trắng Sáng HP mang đến các màu sắc có độ tương phản cao và văn bản sắc nét. Giấy đủ mờ để sử dụng màu cả hai mặt mà không bị nhìn xuyên suốt, loại giấy này lý tưởng cho các bản tin, báo cáo và tời rơi. ● Giấy In HP Giấy In HP là giấy đa chức năng chất lượng cao.
Nạp phương tiện Chọn một kích cỡ giấy để tiếp tục. Để nạp giấy cỡ nhỏ 1. Mở cửa khay giấy. 2. Kéo khay giấy ra. 3. Nạp giấy. 4. 12 ● Lấy hết giấy ra khỏi khay giấy, sau đó nạp giấy ảnh vào với mặt in quay xuống và logo HP hướng lên trên. ● Trượt giấy ảnh về phía trước cho đến khi ngừng. ● Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy vào cạnh giấy ảnh một cách chắc chắn. Đẩy khay giấy vào trong máy in và đóng cửa khay giấy lại.
5. Lấy tay kéo khay ra ra bên ngoài. 6. Thay đổi hoặc giữ lại các cài đặt giấy trên màn hình máy in. Để nạp giấy nguyên khổ VIWW 1. Mở cửa khay giấy. 2. Kéo khay giấy ra và trượt thanh dẫn chiều rộng giấy ra ngoài. 3. Nạp giấy. ● Cho chồng giấy vào khay giấy với cạnh ngắn về phía trước và mặt in quay xuống dưới. ● Trượt giấy về phía trước cho đến khi ngừng. ● Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy vào trong cho đến khi chúng ngừng tại các cạnh của giấy.
4. Đẩy khay giấy lại và đóng cửa khay giấy. 5. Lấy tay kéo khay ra ra bên ngoài. 6. Thay đổi hoặc giữ lại các cài đặt giấy trên màn hình máy in. Để nạp giấy hợp lệ 14 1. Mở cửa khay giấy. 2. Kéo khay giấy ra, trượt thanh dẫn chiều rộng giấy ra ngoài, và sau đó lấy hết những thứ đã nạp trước đó ra ngoài. 3. Nạp giấy. ● Cho chồng giấy vào khay giấy với cạnh ngắn về phía trước và mặt in quay xuống dưới. ● Trượt giấy về phía trước cho đến khi ngừng.
● Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy vào trong cho đến khi chúng ngừng tại các cạnh của giấy. 4. Đẩy khay giấy vào trong. Cửa khay giấy cần để mở, để giấy thò ra ngoài. 5. Lấy tay kéo khay ra ra bên ngoài. 6. Thay đổi hoặc giữ lại các cài đặt giấy trên màn hình máy in. Để nạp phong bì 1. VIWW Mở cửa khay giấy.
2. Kéo khay giấy ra, trượt thanh dẫn chiều rộng giấy ra ngoài, và sau đó lấy hết những thứ đã nạp trước đó ra ngoài. 3. Nạp phong bì ● Cho một hoặc nhiều phong bì vào giữa khay giấy. Mặt in cần hướng xuống dưới. Nạp phong bì theo hình ảnh. ● Trượt chồng phong bì vào trong cho đến khi ngừng. ● Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy vào trong đè lên chồng phong bì cho đến khi ngừng. 4. Đẩy khay giấy lại và đóng cửa khay giấy. 5. Lấy tay kéo khay ra ra bên ngoài. 6.
2. Nạp mặt in gốc hướng xuống ở góc trước bên phải của kính. 3. Đóng nắp máy quét. Để nạp bản gốc vào khay nạp tài liệu VIWW 1. Mở nắp khay nạp tài liệu. 2. Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy ra ngoài.
3. Nạp mặt in bản gốc hướng lên trong khay nạp tài liệu. 4. Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy vào trong cho đến khi ngừng ở cạnh giấy. Cập nhật máy in Theo mặc định, nếu máy in được kết nối với mạng và Dịch vụ Web đã được kích hoạt, máy in sẽ tự động kiểm tra bản cập nhật. Để cập nhật máy in bằng cách sử dụng bảng điều khiển máy in 1. Trên màn hình bảng điều khiển của máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), trượt sang trái để xem ( Setup (Cài đặt) ) và chạm vào 2. Chạm vào Tools (Công cụ). 3.
Để cập nhật máy in bằng cách sử dụng embedded web server 1. Mở EWS. Để biết thêm thông tin, xem Embedded Web Server thuộc trang 100. 2. Nhấp vào tab Tools (Công cụ). 3. Trong mục Printer Updates (Cập nhật Máy in), nhấp Firmware Updates (Cập nhật Phần sụn), và sau đó thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình. GHI CHÚ: động lại.
Để cài đặt ứng dụng HP Smart ▲ Ứng dụng HP Smart được hỗ trợ trên các thiết bị chạy iOS, Android và Windows 10. Để cài đặt ứng dụng này trên thiết bị của bạn, xem 123.hp.com và làm theo hướng dẫn trên màn hình để truy cập cửa hàng ứng dụng của thiết bị. Để mở ứng dụng HP Smart trên máy vi tính chạy Windows 10 ▲ Sau khi cài đặt ứng dụng HP Smart, từ màn hình nền của thiết bị, nhấp vào Start (Bắt đầu) và sau đó chọn HP Smart từ danh sách ứng dụng.
3 In ấn Hầu hết các thiết lập in được tự động xử lý bằng ứng dụng phần mềm. Thay đổi thiết lập thủ công chỉ khi bạn muốn thay đổi chất lượng in, in trên các loại giấy cụ thể hoặc sử dụng các tính năng đặc biệt.
6. Chọn các tùy chọn phù hợp. Để xem thiết lập khác, nhấp hoặc chạm vào More settings (Thiết lập khác). Để biết thêm thông tin về thiết lập in, xem Lời khuyên để in thành công thuộc trang 28. 7. Nhấp hoặc chạm vào Print (In) để bắt đầu in. Để in từ một thiết bị chạy Android hoặc iOS 1. Mở ứng dụng HP Smart. 2. Chạm vào biểu tượng Dấu cộng nếu bạn cần đổi sang một máy in khác hoặc thêm máy in mới. 3.
3. Đặt các tùy chọn in. Nếu bạn không thấy các tùy chọn trên hộp thoại Print (In), nhấp vào Show Details (Hiển thị Chi tiết). ● Chọn cỡ giấy phù hợp trong menu mở ra Paper Size (Cỡ Giấy). GHI CHÚ: 4. Nếu bạn thay đổi cỡ giấy, đảm bảo rằng bạn đã nạp đúng giấy. ● Chọn hướng. ● Nhập phần trăm tỷ lệ. Nhấp vào Print (In). In ảnh bằng phần mềm máy in HP Bạn có thể in ảnh từ máy tính của bạn. GHI CHÚ: Không để giấy ảnh không sử dụng trong khay nạp giấy vào.
Để in ảnh từ máy tính (OS X và macOS) 1. Từ menu File (Tập tin) trong phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Đặt các tùy chọn in. Nếu bạn không thấy các tùy chọn trên hộp thoại Print (In), nhấp vào Show Details (Hiển thị Chi tiết). ● Chọn cỡ giấy phù hợp trong menu mở ra Paper Size (Cỡ Giấy). GHI CHÚ: ● 4. 5. Nếu bạn thay đổi cỡ giấy, đảm bảo rằng bạn đã nạp đúng giấy. Chọn hướng.
GHI CHÚ: Để đặt các thiết lập in cho tất cả công việc in, thay đổi trong phần mềm HP được cung cấp cho máy in. Để biết thêm thông tin về phần mềm HP, xem Các công cụ quản lý máy in thuộc trang 99. 5. Chọn tùy chọn phù hợp trên tab Printing Shortcuts (Các Phím tắt In) hoặc Printing Shortcut (Phím tắt In). Để thay đổi các thiết lập in khác, nhấp vào các tab khác. Để biết thêm các lời khuyên về in, xem Lời khuyên để in thành công thuộc trang 28.
Để biết thêm các lời khuyên về in, xem Lời khuyên để in thành công thuộc trang 28. GHI CHÚ: Nếu bạn thay đổi cỡ giấy, đảm bảo nạp đúng giấy trong khay nạp giấy vào và cài đặt cỡ giấy trên bảng điều khiển máy in. 6. Nhấp vào OK để đóng hộp thoại Properties (Đặc tính). 7. Nhấp vào Print (In) hoặc OK để bắt đầu in. Để in hai mặt giấy (OS X và macOS) 1. Từ menu File (Tập tin) trong phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Trong hộp thoại Print (In), Chọn Layout (Bố cục) từ menu mở ra. 3.
GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin chi tiết về cách kích hoạt in từ các ứng dụng trên thiết bị di động của bạn, truy cập www.hp.com/go/mobileprinting. Nếu phiên bản địa phương của trang web này không sử dụng được tại quốc gia/vùng hoặc bằng ngôn ngữ của bạn, bạn có thể được đưa đến trang web của HP Mobile Printing tại một quốc gia/vùng hoặc bằng ngôn ngữ khác. 3. Đảm bảo rằng giấy đã nạp phù hợp với các thiết lập giấy của máy in (xem Nạp phương tiện thuộc trang 11 để biết thêm thông tin).
từ danh sách thả xuống Print in Max DPI (In ở DPI tối đa). Sau đó nhấp vào OK để đóng hộp thoại Advanced Options (Tùy chọn Nâng cao). Để biết thêm các lời khuyên về in, xem Lời khuyên để in thành công thuộc trang 28. 5. Xác nhận hướng giấy trên tab Layout (Bố cục), rồi bấm vào OK để in. Để in sử dụng dpi tối đa (OS X và macOS) 1. Từ menu File (Tập tin) trong phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Đặt các tùy chọn in.
Cảnh báo và chỉ báo mức mực cung cấp các ước tính chỉ nhằm mục đích lập kế hoạch. Để biết thêm thông tin, xem Kiểm tra mức mực dự kiến thuộc trang 86. GHI CHÚ: Cảnh báo và chỉ báo mức mực cung cấp các ước tính chỉ nhằm mục đích lập kế hoạch. Khi chỉ báo hiển thị mức mực thấp, hãy xem xét đến việc chuẩn bị sẵn một hộp mực thay thế để tránh tình trạng chậm trễ khi in có thể xảy ra. Bạn không cần thay hộp mực cho đến khi chất lượng in không chấp nhận được.
● – Màu: Sử dụng mực từ tất cả các hộp mực cho tất cả bản in màu. – Black & White (Đen & Trắng) hoặc Black Ink Only (Chỉ Mực Đen): Sử dụng mực đen chỉ cho các bản in thường hoặc bản in đen trắng có chất lượng thấp hơn. – High Quality Grayscale (Thang độ xám Chất lượng Cao): Sử dụng mực từ cả hộp mực màu và hộp mực đen để tạo ra nhiều mức màu đen và màu xám hơn cho các bản in đen trắng chất lượng cao.
Lời khuyên thiết lập máy in (OS X và macOS) VIWW ● Trên hộp thoại Print (In), sử dụng menu mở ra Paper Size (Khổ giấy) để chọn khổ giấy được nạp vào máy in. ● Trên hộp thoại Print (In), chọn menu bật lên Paper Type/Quality (Loại giấy/Chất lượng) và chọn loại và chất lượng giấy thích hợp.
4 Sao chép và chụp quét ● Sao chép ● Scan (Chụp quét) ● Lời khuyên để sao chép và chụp quét thành công Sao chép Menu Copy (Sao chép) trên màn hình máy in cho phép bạn dễ dàng lựa chọn số lượng bản sao và màu sắc hoặc màu đen và màu trắng để sao chép trên giấy thường. Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập các thiết lập nâng cao, chẳng hạn như thay đổi loại giấy và cỡ giấy, điều chỉnh độ in đậm của bản sao, và thay đổi cỡ bản sao. Để sao chép 1.
CHỈ DẪN: Nếu bạn gặp vấn đề về chụp quét tài liệu, xem Các vấn đề về chụp quét thuộc trang 119. ● Chụp quét bằng ứng dụng HP Smart ● Chụp quét bằng phần mềm máy in HP ● Chụp quét từ bảng điều khiển của máy in ● Chụp quét bằng Webscan Chụp quét bằng ứng dụng HP Smart Bạn có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để scan tài liệu hoặc ảnh từ máy scan của máy in, đồng thời bạn cũng có thể scan bằng camera thiết bị của bạn.
Để scan tài liệu hoặc ảnh bằng camera của thiết bị Nếu thiết bị của bạn có camera, bạn có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để scan tài liệu in hoặc ảnh bằng camera của thiết bị. Sau đó, bạn có thể sử dụng HP Smart để chỉnh sửa, lưu, in hoặc chia sẻ hình ảnh. 1. Mở HP Smart. Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng ứng dụng HP Smart để in, scan và khắc phục sự cố từ thiết bị chạy iOS, Android hoặc Windows 10 thuộc trang 19. 2. Chọn Scan (Chụp quét) và sau đó chọn Camera. 3.
● Nếu bạn chọn scan bằng camera, camera tích hợp sẵn sẽ mở. Scan hình ảnh hoặc tài liệu của bạn bằng cách sử dụng camera. ● Nếu bạn chọn scan bằng máy quét của máy in, bấm biểu tượng Thiết lập để chọn nguồn đầu vào và thay đổi thiết lập scan, rồi bấm biểu tượng Scan. GHI CHÚ: Đảm bảo chọn đúng nguồn đầu vào nếu máy in của bạn hỗ trợ scan từ cả khay nạp tài liệu lẫn kính máy quét. 4. Khi bạn đã điều chỉnh xong tài liệu hoặc hình ảnh được scan, hãy lưu, chia sẻ hoặc in những tài liệu hoặc hình ảnh đó.
Để chụp quét một bản gốc từ phần mềm máy in HP (Windows) 1. Nạp mặt in ban đầu hướng lên trên vào khay nạp tài liệu, hoặc nạp mặt in ban đầu hướng xuống dưới vào góc trước bên phải của kính máy quét. 2. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 19. 3. Trong phần mềm máy in, dưới Print, Scan & Fax (In, Chụp quét & Fax) , nhấp Scan (Chụp quét) , và sau đó nhấp Scan a Document or Photo (Quét Tài liệu hoặc Hình ảnh) . 4.
1. Nạp mặt in ban đầu hướng lên trên vào khay nạp tài liệu, hoặc nạp mặt in ban đầu hướng xuống dưới vào góc trước bên phải của kính máy quét. 2. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 19. 3. Trong phần mềm máy in, dưới Print, Scan & Fax (In, Chụp quét & Fax) , nhấp Scan (Chụp quét) , và sau đó nhấp Scan a Document or Photo (Quét Tài liệu hoặc Hình ảnh) . 4. Nhấp vào Create New Scan Shortcut (Tạo một Phím tắt Chụp quét Mới) . 5.
● Nhấp vào Scan (Chụp quét) . Bạn sẽ được nhắc nhở là lưu hay từ chối những thay đổi về phím tắt sau khi chụp quét xong. ● Nhấp vào biểu tượng lưu bên phải phím tắt. Thao tác này sẽ lưu những thay đổi trong phím tắt để bạn có thể sử dụng lại chúng. Nếu không, những thay đổi đó chỉ áp dụng cho lần chụp quét hiện tại. Sau đó nhấp vào Scan (Chụp quét) . Tìm hiểu thêm về cách sử dụng phần mềm HP Scan. Nhấp vào đây để lên mạng tìm hiểu thêm thông tin.
Để chụp quét bằng Webscan Chụp quét bằng Webscan cung cấp nhiều tùy chọn chụp quét cơ bản. Để có thêm tùy chọn hoặc chức năng chụp quét, chụp quét từ phần mềm máy in HP. 1. Nạp mặt in ban đầu hướng lên trên vào khay nạp tài liệu, hoặc nạp mặt in ban đầu hướng xuống dưới vào góc trước bên phải của kính máy quét. 2. Mở embedded web server. Để biết thêm thông tin, xem Embedded Web Server thuộc trang 100. 3. Nhấp vào tab Scan (Chụp quét) . 4.
5 Fax Bạn có thể sử dụng máy in để gửi và nhận fax, bao gồm fax màu. Bạn có thể đặt lịch gửi fax sau và cài đặt số liên hệ trong danh bạ điện thoại để gửi fax nhanh chóng và dễ dàng đến những số điện thoại thường xuyên sử dụng. Từ bảng điều khiển máy in, bạn cũng có thể đặt một số tùy chọn fax, chẳng hạn như độ phân giải và độ tương phản sáng tối trên các bản fax bạn gửi. GHI CHÚ: Trước khi bạn bắt đầu fax, đảm bảo bạn đã cài đặt đúng máy in để fax.
Để gửi fax tiêu chuẩn từ bảng điều khiển của máy in 1. Nạp mặt in ban đầu hướng lên trên vào khay nạp tài liệu, hoặc nạp mặt in ban đầu hướng xuống dưới vào góc trước bên phải của kính máy quét. 2. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 3. Chạm vào Send Now (Gửi Ngay). 4. Chạm vào Enter Fax Number (Nhập Số Fax) hoặc chạm vào thoại) ). 5. Nhập số fax sử dụng bàn phím màn hình xuất hiện hoặc chọn một số liên hệ trong danh bạ điện thoại hoặc số liên hệ trước đó đã gọi hoặc đã nhận.
4. Nhập số fax hoặc tên từ Danh bạ của bạn đã có mục nhập số fax. 5. Khi bạn đã hoàn thành điền thông tin fax, nhấp vào Fax. Gửi fax từ điện thoại Bạn có thể gửi fax bằng cách sử dụng nhánh điện thoại của bạn. Điều này cho phép bạn có thể nói chuyện với người nhận dự kiến trước khi gửi fax. Để gửi fax từ một điện thoại nhánh 1. Nạp mặt in ban đầu hướng lên trên vào khay nạp tài liệu, hoặc nạp mặt in ban đầu hướng xuống dưới vào góc trước bên phải của kính máy quét. 2.
CHỈ DẪN: Để thêm ngắt quãng trong số fax bạn đang nhập, chạm vào * nhiều lần, cho đến khi xuất hiện dấu gạch ngang (-) trên màn hình. 7. Thực hiện theo bất kỳ lời nhắc nào hiện lên. CHỈ DẪN: Nếu bạn sử dụng thẻ gọi điện thoại để gửi fax và bạn đã lưu mã PIN thẻ gọi điện thoại dưới dạng số liên hệ trong danh bạ điện thoại, thì khi được nhắc nhở nhập mã PIN, chạm vào ( Phone Book (Danh bạ Điện thoại) ) để chọn số liên hệ trong danh bạn điện thoại nơi bạn đã lưu mã PIN của mình.
Để gửi fax tới nhiều người nhận sử dụng nhóm trong danh bạ điện thoại 1. Nạp mặt in ban đầu hướng lên trên vào khay nạp tài liệu, hoặc nạp mặt in ban đầu hướng xuống dưới vào góc trước bên phải của kính máy quét. 2. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 3. Chạm vào Send Now (Gửi Ngay). 4. Chạm vào 5. Chạm vào Group Contacts (Nhóm liên hệ). 6. Chạm vào tên của nhóm trong danh bạ điện thoại. 7. Chạm vào Send Fax (Gửi Fax) . ( Phone Book (Danh bạ Điện thoại) ).
GHI CHÚ: Nếu bạn đang sao chép tài liệu khi fax đến, fax sẽ được lưu vào bộ nhớ máy in cho đến khi sao chép xong. ● Nhận fax thủ công ● Cài đặt fax dự phòng ● In lại fax nhận được từ bộ nhớ ● Chuyển tiếp fax đến số khác ● Đặt tính năng thu gọn tự động cho fax đến ● Chặn những số fax không mong muốn ● Nhận fax sử dụng HP Digital Fax (Fax Kỹ thuật số HP) Nhận fax thủ công Khi bạn đang dùng điện thoại, người đang nói chuyện với bạn có thể gửi fax cho bạn trong khi bạn vẫn đang kết nối.
On (Bật) Thiết lập mặc định. Khi Backup fax (Fax dự phòng) đang On (Bật) , máy in sẽ lưu tất cả fax nhận được trong bộ nhớ. Tính năng này cho phép bạn in lại lên tới 30 fax mới nhất được in nếu vẫn còn được lưu trong bộ nhớ. GHI CHÚ: Khi bộ nhớ máy in có dung lượng thấp, nó sẽ ghi đè lên fax được in cũ nhất khi nhận fax mới. Nếu bộ nhớ đầy fax chưa in, máy in sẽ dừng lại trả lời các cuộc gọi fax đến.
5. Chạm vào On (Print and Forward) (Bật (In và Chuyển tiếp) để in và chuyển tiếp fax, hoặc chọn On (Forward) (Bật (Chuyển tiếp) để chuyển tiếp fax. GHI CHÚ: Nếu máy in không thể chuyển tiếp fax đến máy fax được chỉ định (ví dụ như nếu máy fax đó chưa được bật), máy in sẽ in fax đó. Nếu bạn cài đặt máy in để in các báo cáo lỗi cho các fax nhận được, máy in cũng sẽ in báo cáo lỗi. 6. Khi có nhắc nhở, nhập số máy fax sẽ nhận các fax chuyển tiếp, và sau đó chạm vào Done (Hoàn thành) .
Để thêm một số vào danh sách fax rác 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Setup (Cài đặt) . 3. Chạm vào Preferences (Ưu tiên) . 4. Chạm vào Junk Fax Blocking (Chặn Fax Rác) . 5. Chạm vào + (Dấu Cộng). 6. Thực hiện một trong các điều sau. ● Để chọn số fax để chặn từ danh sách lịch sử cuộc gọi, chạm vào (Lịch sử Cuộc gọi Đã nhận)). ● Nhập thủ công một số fax để chặn, và chạm vào Add (Thêm).
Các yêu cầu của HP Digital Fax (Fax Kỹ thuật số HP) ● Thư mục đích của máy tính phải luôn có sẵn. Fax sẽ không được lưu nếu máy tính ở chế độ ngủ hoặc ngủ đông. ● Giấy phải được nạp vào khay nạp giấy. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 11. Để cài đặt hoặc sửa đổi HP Digital Fax (Fax Kỹ thuật số HP) (Windows) 1. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 19. 2.
Để cài đặt các số liên hệ trong danh bạ điện thoại 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Phone Book (Danh bạ Điện thoại). 3. Chạm vào Contacts (Danh bạ) . 4. Chạm vào 5. Chạm vào Name (Tên) và sau đó nhập tên số liên hệ trong danh bạ điện thoại, và sau đó chạm vào Done (Hoàn thành) . 6. Chạm vào Number (Số) và nhập số fax cho số liên hệ trong danh bạ điện thoại, và sau đó chạm vào OK. (Plus Sign) (Dấu Cộng) để thêm số liên hệ.
5. Chạm vào Name (Tên) và sau đó nhập tên nhóm, và sau đó chạm vào Done (Hoàn thành) . 6. Chạm vào Number (Số), chọn các số liên hệ trong danh bạ điện thoại mà bạn muốn đưa vào trong nhóm này, và sau đó chạm vào Select (Chọn). 7. Chạm vào Create (Tạo). Để thay đổi nhóm liên hệ trong danh bạ điện thoại 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Phone Book (Danh bạ Điện thoại). 3. Chạm vào Group Contacts (Nhóm liên hệ). 4.
Cấu hình tiêu đề fax Tiêu đề fax in tên của bạn và số fax ở phía trên cùng mỗi bản fax mà bạn gửi. HP khuyến nghị bạn nên cài đặt tiêu đề fax bằng cách sử dụng phần mềm HP được cung cấp kèm theo máy in. Bạn cũng có thể cài đặt tiêu đề fax từ bảng điều khiển máy in, theo như mô tả ở đây. GHI CHÚ: Ở một số quốc gia/khu vực, thông tin tiêu đề fax là một yêu cầu pháp lý. Để đặt hoặc thay đổi tiêu đề fax 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2.
Để đặt số chuông rung trước khi trả lời 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Setup (Cài đặt) , và sau đó chạm vào Preferences (Ưu tiên) . 3. Chạm vào Rings to Answer (Chuông rung Trả lời) . 4. Chạm vào số lần chuông rung. 5. Chạm vào Done (Hoàn thành) để chấp nhận thiết lập. Thay đổi mẫu chuông rung trả lời cho chuông rung đặc biệt Nhiều công ty điện thoại cung cấp tính năng chuông rung đặc biệt cho phép bạn có nhiều số điện thoại trên một đường dây điện thoại.
Đặt loại quay số Sử dụng quy trình này để đặt chế độ quay số bằng âm hoặc quay số bằng xung. Chế độ mặc định khi xuất xưởng là Tone (Âm). Không thay đổi thiết lập trừ khi bạn biết đường dây điện thoại của bạn không thể sử dụng loại quay số bằng âm. GHI CHÚ: Tùy chọn quay số bằng xung không có sẵn ở tất cả các quốc gia/khu vực. Để đặt loại quay số 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Setup (Cài đặt) , và sau đó chạm vào Preferences (Ưu tiên) . 3.
Nếu bạn gặp các vấn đề về gửi và nhận fax, vui lòng thử sử dụng tốc độ chậm hơn Speed (Tốc độ) . Bảng sau cung cấp thiết lập tốc độ fax có sẵn. Thiết lập tốc độ fax Tốc độ fax Nhanh v.34 (tốc độ truyền 33600 bốt) Medium (Trung bình) v.17 (tốc độ truyền 14400 bốt) Chậm v.29 (tốc độ truyền 9600 bốt) Để đặt tốc độ fax 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Setup (Cài đặt) , và sau đó chạm vào Preferences (Ưu tiên) . 3. Chạm vào Speed (Tốc độ) . 4.
ISDN), bạn có thể cần phải sử dụng các bộ lọc hoặc bộ chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự khi cài đặt máy in để gửi fax. GHI CHÚ: HP không đảm bảo rằng máy in sẽ tương thích với tất cả các dòng hoặc nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số trong tất cả các môi trường kỹ thuật số hoặc tất cả các bộ chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự. Chúng tôi luôn khuyến nghị bạn trao đổi trực tiếp với công ty điện thoại để có các tùy chọn cài đặt chính xác dựa trên các dịch vụ đường dây được cung cấp.
● In các báo cáo xác nhận fax ● In các báo cáo lỗi fax ● In và xem nhật ký fax ● Xóa nhật ký fax ● In chi tiết giao dịch fax gần đây nhất ● In Báo cáo ID Người gọi ● Xem Lịch sử Cuộc gọi In các báo cáo xác nhận fax Bạn có thể in báo cáo xác nhận khi gửi fax, hoặc khi nhận fax. Thiết lập mặc định là On (Fax Send) (Bật (Gửi Fax)). Khi tắt, thông báo xác nhận xuất hiện nhanh trên bảng điều khiển sau khi gửi hoặc nhận mỗi bản fax. Để bật báo cáo xác nhận fax 1.
Đặt máy in để tự động in các báo cáo lỗi fax 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Setup (Cài đặt) . 3. Chạm vào Reports (Báo cáo) và chạm vào Fax Error Report (Báo cáo Lỗi Fax). 4. Chạm để chọn một trong các chức năng sau. On (Fax Send and Fax Receive) (Bật (Gửi Fax và Nhận Fax)) In bất cứ khi nào xảy ra lỗi fax. Off (Tắt) Không in bất kỳ báo cáo lỗi fax nào. On (Fax Send) (Bật (Gửi Fax)) In bất cứ khi nào xảy ra lỗi truyền. Đây là thiết lập mặc định.
3. Chạm vào Print Fax Reports (Báo cáo Fax In) . 4. Chọn Last Transaction (Giao dịch Gần đây nhất) và chạm vào Print (In). In Báo cáo ID Người gọi Bạn có thể in danh sách số fax ID Người gọi. Để in Báo cáo Lịch sử ID Người gọi 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, chạm Fax . 2. Chạm vào Setup (Cài đặt) , và sau đó chạm vào Reports (Báo cáo) . 3. Chạm vào Print Fax Reports (Báo cáo Fax In) . 4. Chạm vào Caller ID Report (Báo cáo ID Người gọi). 5. Chạm vào Print (In) để bắt đầu in.
Cài đặt gửi fax (các hệ thống điện thoại song song) Trước khi bạn bắt đầu thiết lập máy in để fax, vui lòng xác định loại hệ thống điện thoại mà quốc gia/khu vực của bạn sử dụng. Hướng dẫn cài đặt fax khác nhau tùy thuộc vào liệu bạn đã có hệ thống điện thoại loại nối tiếp hoặc song song chưa. ● Nếu bạn không thấy quốc gia/khu vực của bạn được liệt kê trong bảng, bạn có thể đang có hệ thống điện thoại loại nối tiếp.
● Trường hợp G: Đường dây fax chung với modem máy tính (không nhận được cuộc gọi thoại nào) ● Trường hợp H: Dùng chung đường dây thoại/fax với modem máy tính ● Trường hợp I: Dùng chung đường dây thoại/fax với máy trả lời điện thoại ● Trường hợp J: Dùng chung đường dây thoại/fax với modem máy tính và máy trả lời điện thoại ● Trường hợp K: Dùng chung đường dây thoại/fax với modem quay số máy tính và hộp thư thoại Chọn cài đặt fax chính xác cho nhà hoặc văn phòng của bạn Để fax thành công, bạn cần ph
Các thiết bị hoặc dịch vụ khác chia sẻ đường dây fax của bạn DSL PBX Dịch vụ chuông rung đặc biệt Các cuộc gọi thoại Modem quay số của máy tính Máy trả lời điện thoại Dịch vụ thư thoại Cài đặt máy fax được khuyến nghị Trường hợp A: Đường dây fax riêng (không nhận được cuộc gọi thoại nào) thuộc trang 63 Trường hợp B: Cài đặt máy in với DSL thuộc trang 63 Trường hợp C: Cài đặt máy in với hệ thống điện thoại PBX hoặc đường dây ISDN thuộc trang 64 Trường hợp D: Fax với dịch vụ chuông rung đặc biệt trên
Trường hợp A: Đường dây fax riêng (không nhận được cuộc gọi thoại nào) Nếu bạn có một đường dây điện thoại riêng, bạn không nhận được cuộc gọi thoại nào trên đường dây đó, và bạn không có thiết bị nào khác được kết nối trên đường dây điện thoại này, vui lòng cài đặt máy in theo như mô tả trong mục này. Hình 5-1 Mặt sau của máy in 1 Giắc cắm điện thoại trên tường. 2 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in.
Hình 5-2 Mặt sau của máy in 1 Giắc cắm điện thoại trên tường. 2 Bộ lọc và dây DSL (hoặc ADSL) được nhà cung cấp DSL cung cấp. 3 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. Để cài đặt máy in với DSL 1. Nhận bộ lọc DSL từ nhà cung cấp DSL của bạn. 2.
GHI CHÚ: Một số hệ thống ISDN cho phép bạn thiết lập cấu hình các cổng cho thiết bị điện thoại cụ thể. Ví dụ như, bạn có thể đã chỉ định một cổng cho điện thoại và fax Nhóm 3 và cổng khác cho nhiều mục đích. Nếu bạn gặp vấn đề khi kết nối với cổng fax/điện thoại của bộ chuyển đổi ISDN của bạn, vui lòng thử sử dụng cổng được chỉ định cho nhiều mục đích; cổng này có thể được gắn nhãn "đa tổ hợp" hoặc nội dung nào đó tương tự.
3. Thay đổi thiết lập Distinctive Ring (Chuông rung Đặc biệt) để phù hợp với mẫu mà công ty điện thoại đã chỉ định cho số fax của bạn. GHI CHÚ: Theo mặc định, máy in được đặt để trả lời tất cả các mẫu chuông rung. Nếu bạn không đặt Distinctive Ring (Chuông rung Đặc biệt) để phù hợp với mẫu chuông rung được chỉ định cho số fax của bạn, máy in có thể trả lời cả cuộc gọi thoại và cuộc gọi fax hoặc có thể không trả lời cuộc gọi nào.
GHI CHÚ: của bạn. 2. 3. 4. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia Thực hiện một trong các tùy chọn sau: ● Nếu bạn có hệ thống điện thoại loại song song, vui lòng gỡ giắc cắm trắng ra khỏi cổng có gắn nhãn 2-EXT ở đằng sau máy in, và sau đó kết nối điện thoại với cổng này. ● Nếu bạn có hệ thống điện thoại loại nối tiếp, bạn có thể cắm điện thoại trực tiếp trên đầu cáp máy in có giắc cắm trên tường kèm theo.
1 Giắc cắm điện thoại trên tường. 2 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. Để cài đặt hộp thư thoại cho máy in 1. Kết nối một đầu dây điện thoại với giắc cắm điện thoại trên tường, rồi sau đó kết nối đầu kia với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau của máy in. GHI CHÚ: của bạn. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia 2.
1 Giắc cắm điện thoại trên tường. 2 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. 3 Máy tính có modem. Để cài đặt máy in với modem quay số máy tính 1. Rút phích cắm màu trắng khỏi cổng có nhãn 2-EXT ở phía sau máy in. 2. Tìm dây điện thoại kết nối từ phía sau máy tính của bạn (modem quay số máy tính của bạn) tới giắc cắm điện thoại trên tường.
1 Giắc cắm điện thoại trên tường. 2 Bộ chia song song. 3 Bộ lọc DSL/ADSL. Kết nối một đầu dây điện thoại với cổng 1-LINE ở mặt sau máy in. Kết nối đầu kia của dây với bộ lọc DSL/ADSL. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. 4 Modem DSL/ADSL máy tính. 5 Máy tính. GHI CHÚ: Bạn cần mua một bộ chia song song. Bộ chia song song có một cổng RJ-11 ở phía trước và hai cổng RJ-11 ở phía sau.
Nếu bạn gặp các vấn đề trong khi cài đặt máy in với thiết bị tùy chọn, liên lạc với đại lý hoặc nhà cung cấp dịch vụ địa phương của quý vị để được hỗ trợ thêm. Trường hợp H: Dùng chung đường dây thoại/fax với modem máy tính Có hai cách khác nhau để cài đặt máy in với máy tính của bạn dựa trên số cổng điện thoại trên máy tính của bạn. Trước khi bạn bắt đầu, kiểm tra máy tính của bạn để xem liệu máy tính có một hay hai cổng điện thoại.
Để cài đặt máy in trên cùng đường dây điện thoại khi máy tính có hai cổng điện thoại 1. Rút phích cắm màu trắng khỏi cổng có nhãn 2-EXT ở phía sau máy in. 2. Tìm dây điện thoại kết nối từ phía sau máy tính của bạn (modem quay số máy tính của bạn) tới giắc cắm điện thoại trên tường. Rút dây khỏi giắc cắm điện thoại trên tường và cắm dây vào cổng có nhãn 2-EXT ở phía sau máy in. 3. Kết nối điện thoại với cổng "OUT" (RA) ở phía sau của modem quay số máy tính. 4.
1 Giắc cắm trên tường của điện thoại 2 Bộ chia song song 3 Bộ lọc DSL/ADSL 4 Điện thoại 5 Modem DSL/ADSL 6 Computer (Máy tính) 7 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. GHI CHÚ: Bạn cần mua một bộ chia song song. Bộ chia song song có một cổng RJ-11 ở phía trước và hai cổng RJ-11 ở phía sau.
4. Kết nối bộ lọc DSL với bộ chia song song. 5. Kết nối modem DSL với bộ chia song song. 6. Kết nối bộ chia song song với giắc cắm trên tường. 7. Chạy thử fax. Khi điện thoại đổ chuông, máy in tự động trả lời sau số lần đổ chuông bạn đã cài đặt trong thiết lập Rings to Answer (Chuông rung Trả lời) . Máy in bắt đầu phát ra âm tiếp nhận fax đến máy fax gửi và nhận fax.
GHI CHÚ: của bạn. 4. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia (Tùy chọn) Nếu máy trả lời điện thoại của bạn không có điện thoại tích hợp, để thuận tiện bạn có thể muốn kết nối một điện thoại ra phía sau máy trả lời điện thoại của mình ở cổng "OUT" (RA).
Hình 5-12 Ví dụ về bộ chia song song Hình 5-13 Mặt sau của máy in 1 Giắc cắm trên tường của điện thoại 2 Cổng điện thoại "IN" (RA) trên máy tính của bạn 3 Cổng điện thoại "OUT" (RA) trên máy tính của bạn 4 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn.
GHI CHÚ: Nếu máy trả lời điện thoại của bạn không cho phép bạn kết nối một điện thoại bên ngoài, bạn có thể mua và sử dụng bộ chia song song (còn gọi là bộ ghép) để kết nối cả máy trả lời điện thoại và điện thoại với máy in. Bạn có thể sử dụng các dây điện thoại tiêu chuẩn cho các kết nối này. 6. Nếu phần mềm modem của bạn được thiết lập để nhận fax tự động tới máy tính của bạn, tắt thiết lập đó. GHI CHÚ: Nếu bạn không tắt thiết lập nhận fax tự động trong phần mềm modem của mình, máy in không thể nhận fax.
7 Computer (Máy tính) 8 Dây điện thoại được kết nối với cổng 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. GHI CHÚ: Bạn cần mua một bộ chia song song. Bộ chia song song có một cổng RJ-11 ở phía trước và hai cổng RJ-11 ở phía sau. Không sử dụng bộ chia điện thoại 2 đường dây, bộ chia nối tiếp hay bộ chia song song có hai cổng RJ-11 ở phía trước và phích cắm ở phía sau.
Nếu bạn sử dụng cùng đường dây điện thoại cho điện thoại, fax và có modem DSL máy tính, sử dụng các hướng dẫn này để cài đặt fax của bạn. Nếu bạn gặp các vấn đề trong khi cài đặt máy in với thiết bị tùy chọn, liên lạc với đại lý hoặc nhà cung cấp dịch vụ địa phương của quý vị để được hỗ trợ thêm.
2 Kết nối dây điện thoại với cổng có dán nhãn 1-LINE ở mặt sau máy in. Bạn có thể cần kết nối dây nguồn điện thoại với bộ chuyển đổi theo vùng/quốc gia của bạn. 3 Máy tính có modem. 4 Điện thoại. Để cài đặt máy in trên cùng đường dây điện thoại khi máy tính có hai cổng điện thoại 1. Rút phích cắm màu trắng khỏi cổng có nhãn 2-EXT ở phía sau máy in. 2. Tìm dây điện thoại kết nối từ phía sau máy tính của bạn (modem quay số máy tính của bạn) tới giắc cắm điện thoại trên tường.
Để chạy thử cài đặt fax qua bảng điều khiển máy in 1. Cài đặt máy in để fax theo hướng dẫn cài đặt cụ thể cho nhà hoặc văn phòng của bạn. 2. Đảm bảo cài đặt hộp mực, và nạp giấy đủ kích thước vào khay nạp trước khi bắt đầu chạy thử. 3. Trên màn hình bảng điều khiển máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào 4. Chạm vào Setup (Cài đặt). 5. Chạm vào Tools (Công cụ) , và sau đó chạm vào Test Fax (Gửi fax Thử). ( Fax ). Máy in hiển thị trạng thái thử nghiệm trên màn hình và in báo cáo. 6.
Dịch vụ Web 6 Phần này chứa các chủ đề sau: ● Các dịch vụ web là gì? ● Cài đặt Dịch vụ Web ● In bằng HP ePrint ● Xóa dịch vụ web Các dịch vụ web là gì? Máy in cung cấp các giải pháp sáng tạo, được kích hoạt trên web có thể giúp bạn nhanh chóng truy cập vào Internet, lấy được tài liệu, và in tài liệu nhanh hơn và ít rắc rối hơn—và tất cả tính năng khác mà không cần sử dụng máy tính. GHI CHÚ: Để sử dụng các tính năng web này, máy in phải được kết nối với Internet.
5. Chạm vào OK khi bạn nhìn thấy Dịch vụ Web đã được cài đặt thành công. 6. Khi máy in được kết nối với máy chủ, máy in in trang thông tin và hiển thị Tóm tắt Dịch vụ Web trên màn hình. Để cài đặt Dịch vụ Web sử dụng embedded web server 1. Mở EWS. Để biết thêm thông tin, xem Embedded Web Server thuộc trang 100. 2. Nhấp vào tab Web Services (Dịch vụ Web) . 3.
CHỈ DẪN: Để biết thêm thông tin về quản lý và cấu hình các thiết lập HP ePrint và tìm hiểu về các tính năng mới nhất, truy cập HP Connected Trang web này có thể không có sẵn ở tất cả các quốc gia/khu vực.. Để in tài liệu sử dụng HP ePrint 1. Trên máy tính hoặc thiết bị di động của bạn, mở ứng dụng email ra. 2. Tạo một tin nhắn email mới, và sau đó đính kèm tập tin mà bạn muốn in. 3. Nhập địa chỉ email HP ePrint vào trường “To” (Đến), và sau đó chọn tùy chọn để gửi tin nhắn email.
VIWW 3. Nhấp vào Remove Web Services (Xóa Dịch vụ Web). 4. Nhấp vào Yes (Có) để xóa Dịch vụ web khỏi máy in của bạn.
7 Thao tác với hộp mực ● Thông tin trên hộp mực và đầu in ● Kiểm tra mức mực dự kiến ● Thay thế các hộp mực ● Đặt mua hộp mực ● Sử dụng chế độ hộp mực đơn ● Bảo quản vật liệu in ● Thông tin bảo hành hộp mực Thông tin trên hộp mực và đầu in Các lời khuyên sau đây giúp bảo quản hộp mực HP và đảm bảo chất lượng in nhất quán. ● Các chỉ dẫn trên hướng dẫn này là để thay thế hộp mực chứ không dùng cho lần lắp đặt lần đầu tiên. ● Để tất cả hộp mực trong bao bì kín ban đầu cho đến khi cần chúng.
Để kiểm tra mức mực dự kiến từ bảng điều khiển máy in ▲ Từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào (Ink (Mực)) để kiểm tra các mức mực dự kiến. Để kiểm tra mức mực từ phần mềm máy in (Windows) 1. Mở phần mềm máy in HP. 2. Trong phần mềm máy in, nhấp vào Estimated Levels (Mức Dự kiến). Để kiểm tra mức mực từ HP phần mềm máy in (OS X và macOS) 1. Mở HP Utility. GHI CHÚ: HP Utility nằm trong thư mục HP trong thư mục Applications (Ứng dụng). 2.
3. 88 a. Mở cửa tháo lắp. b. Mở chốt trên khe hộp mực. Và sau đó lấy hộp mực ra khỏi khe. Cho hộp mực mới vào. a. Lấy hộp mực ra khỏi bao bì. b. Bỏ băng dính bằng mấu kéo.
c. 4. Trượt hộp mực mới vào khe và đóng chốt cho đến khi nghe thấy tách. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. GHI CHÚ: mới. HP phần mềm máy in khuyên bạn chỉnh hộp mực khi in tài liệu sau khi lắp hộp mực Đặt mua hộp mực Để đặt mua hộp mực, vào www.hp.com . (Tại thời điểm này, một số phần của trang web HP chỉ có sẵn bằng tiếng Anh.) Không hỗ trợ đặt mua hộp mực trực tuyến ở tất cả các quốc gia/khu vực.
GHI CHÚ: Khi HP OfficeJet 5200 series vận hành ở chế độ hộp mực đơn, một thông báo sẽ hiển thị trên màn hình máy in. Nếu thông báo được hiển thị và hai hộp mực được lắp đặt trong máy in, xác nhận mẩu bảo vệ của băng dính đã được gỡ bỏ khỏi mỗi hộp mực. Khi băng dính phủ các điểm tiếp điện trên hộp mực, máy in không thể phát hiện ra hộp mực đã được lắp đặt. Thoát chế độ hộp mực đơn ● Lắp hai hộp mực vào HP OfficeJet 5200 series để thoát chế độ hộp mực đơn.
8 Cài đặt mạng Có sẵn thiết lập nâng cao bổ sung từ trang chủ của máy in (embedded web server hay EWS). Để biết thêm thông tin, xem Embedded Web Server thuộc trang 100.
Nếu bạn không thể tìm thấy tên mạng hoặc mật khẩu bảo mật, hoặc không thể nhớ được thông tin này, xem tài liệu đi kèm với máy tính hoặc bộ định tuyến không dây của bạn. Nếu bạn vẫn không thể tìm thấy thông tin này, liên hệ với quản trị viên mạng của bạn hoặc người cài đặt mạng không dây. Cài đặt máy in trên mạng không dây của bạn Để cài đặt từ bảng điều khiển của máy in Sử dụng Thuật sĩ Cài đặt Mạng không dây từ màn hình bảng điều khiển máy in để cài đặt truyền thông không dây. GHI CHÚ: 1.
Để chuyển từ kết nối USB sang mạng không dây (Windows) Trước khi bạn tiếp tục, xem danh sách tại Trước khi bạn bắt đầu thuộc trang 91. 1. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 19. 2. Nhấp vào Tools (Công cụ). 3. Nhấp vào Device Setup & Software (Cài đặt Thiết bị & Phần mềm). 4. Chọn Convert a USB connected device to wireless (Chuyển thiết bị được kết nối USB sang kết nối không dây). Làm theo các chỉ dẫn trên màn hình.
3. Chọn máy in trong pa-nen bên trái và bấm - cuối danh sách. Làm tương tự để nhập máy fax, nếu chỉ có một kết nối hiện tại. 4. Kết nối cáp USB tới cả máy tính và máy in. 5. Bấm vào + dưới danh sách máy in ở bên trái. 6. Chọn máy in USB mới từ danh sách. 7. Chọn tên model máy in từ menu mở ra Use (Sử dụng). 8. Nhấp vào Add (Thêm). Chạy thử kết nối không dây In báo cáo chạy thử mạng không dây để biết thông tin về kết nối không dây của máy in.
Để in thiết lập mạng Thực hiện một trong các tùy chọn sau: ● Trên màn hình bảng điều khiển máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào (Wireless (Không dây)) để hiển thị màn hình trạng thái mạng. Chạm vào Print Info (In Thông tin) để in trang cấu hình mạng. ● Trên màn hình bảng điều khiển máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào ( Setup (Cài đặt) ), chạm vào Tools (Công cụ), sau đó chạm vào Network Configuration Report (Báo cáo Cấu hình Mạng).
– Nếu bạn đang sử dụng máy tính, đảm bảo bạn đã cài đặt phần mềm máy in HP. Nếu bạn chưa cài đặt phần mềm máy in HP trên máy tính, trước tiên kết nối Wi-Fi Direct và sau đó cài đặt phần mềm máy in. Chọn Wireless (Không dây) khi được phần mềm máy in nhắc chọn loại kết nối. – Nếu bạn đang sử dụng thiết bị di động, đảm bảo bạn đã cài đặt một ứng dụng in tương thích. Để biết thêm thông tin về cách in bằng di động, truy cập www.hp.com/global/us/en/ eprint/mobile_printing_apps.html.
3. Từ thiết bị di động của bạn, chọn một tài liệu từ ứng dụng kích hoạt in, và sau đó chọn tùy chọn để in tài liệu. Danh sách các máy in khả dụng xuất hiện. 4. Từ danh sách các máy in có sẵn, chọn tên Wi-Fi Direct hiển thị chẳng hạn như DIRECT-**- HP OfficeJet 5200 series (trong đó ** là các ký tự đặc biệt để nhận diện máy in của bạn) để kết nối thiết bị di động của bạn.
4. Tiến hành bước 5 nếu máy in đã được cài đặt và kết nối với máy tính qua mạng không dây. Nếu máy in đã được cài đặt và kết nối với máy tính của bạn bằng cáp USB, làm theo các bước dưới đây để cài đặt phần mềm máy in sử dụng kết nối Wi-Fi Direct. a. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 19. b. Nhấp vào Tools(Công cụ). c. Nhấp vào Device Setup & Software (Cài đặt Thiết bị & Phần mềm), rồi chọn Connect a new device (Kết nối một thiết bị mới).
9 Các công cụ quản lý máy in Phần này chứa các chủ đề sau: ● Ứng dụng HP Smart ● Hộp công cụ (Windows) ● HP Utility (OS X và macOS) ● Embedded Web Server Ứng dụng HP Smart Ứng dụng HP Smart cho phép bạn xem thông tin máy in hiện tại và cập nhật thiết lập máy in. Bạn có thể xem trạng thái mực, thông tin mạng và máy in. Bạn cũng có thể in báo cáo chẩn đoán, truy cập các công cụ chất lượng in và xem cũng như thay đổi thiết lập máy in.
Embedded Web Server Khi kết nối máy in với mạng, bạn có thể sử dụng embedded web server (EWS) của máy in để xem thông tin trạng thái, thay đổi thiết lập, và quản lý EWS từ máy tính của bạn. GHI CHÚ: Để xem hoặc thay đổi một số thiết lập, bạn có thể cần mật khẩu. GHI CHÚ: Bạn có thể mở và sử dụng embedded web server mà không cần kết nối với Internet. Tuy nhiên, một số tính năng không khả dụng.
Để mở Embedded Web Server thông qua Wi-Fi Direct 1. Trên màn hình bảng điều khiển máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào (Wi-Fi Direct). 2. Chạm vào ( Settings (Thiết lập) ). 3. Nếu màn hình hiển thị rằng Wi-Fi Direct là Off (Tắt) , chạm vào nút bật/tắt bên cạnh Wi-Fi Direct để bật lên. 4. Từ máy tính không dây của bạn, bật mạng không dây, tìm kiếm và kết nối với tên Wi-Fi Direct, ví dụ: DIRECT-**- HP OfficeJet 5200 series (Trong đó ** là các đặc tính riêng để nhận dạng máy in của bạn).
Kiểm tra địa chỉ IP máy in ● Đảm bảo địa chỉ IP máy in là chính xác. Để tìm địa chỉ IP của máy in, trên màn hình bảng điều khiển máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào (Wireless (Không dây)). Để lấy được địa chỉ IP máy in bằng cách in trang cấu hình mạng, trên màn hình bảng điều khiển của máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào ( Setup (Cài đặt) ), chạm vào Tools (Công cụ), và sau đó chạm vào Network Configuration Report (Báo cáo Cấu hình Mạng). ● Đảm bảo địa chỉ IP máy in là hợp lệ.
10 Giải quyết vấn đề Phần này chứa các chủ đề sau: ● Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy ● Vấn đề về hộp mực ● Các vấn đề về in ● Các vấn đề về sao chép ● Các vấn đề về chụp quét ● Các vấn đề về fax ● Các vấn đề về mạng và kết nối ● Các vấn đề về phần cứng máy in ● Nhận trợ giúp từ bảng điều khiển máy in ● Nhận trợ giúp từ ứng dụng HP Smart ● Hiểu được các báo cáo máy in ● Giải quyết vấn đề sử dụng Dịch vụ web ● Bảo trì máy in ● Khôi phục mặc định và thiết lập ban đầu của nhà máy
Để gỡ bỏ giấy bị kẹt bên trong THẬN TRỌNG: Không được kéo giấy bị kẹt từ phía trước máy in. Thay vào đó, hãy làm theo các bước bên dưới để gỡ bỏ giấy bị kẹt. Việc kéo giấy bị kẹt ra từ phía trước máy in có thể khiến giấy bị rách và để lại các mẩu giấy rách bên trong máy in; điều này có thể dẫn đến tình trạng kẹt giấy nghiêm trọng hơn sau đó. 1. Kiểm tra đường dẫn giấy bên trong máy in. a. Mở cửa tháo lắp hộp mực. b. Tháo nắp đường dẫn giấy. c. Nhấc nắp bộ song công lên và gỡ bỏ giấy bị kẹt.
2. d. Lắp lại nắp đường dẫn giấy. Hãy chắc chắn đường dẫn giấy đóng tách vào đúng vị trí. e. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. f. Chạm vào OK trên bảng điều khiển để tiếp tục công việc hiện tại. Nếu vấn đề không được giải quyết, kiểm tra khu vực hộp mực bên trong máy in. THẬN TRỌNG: Trong khi thực hiện quy trình, tránh chạm vào cáp gắn với hộp mực. a. Mở cửa tháo lắp hộp mực. b.
d. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. e. Chạm vào OK trên bảng điều khiển để tiếp tục công việc hiện tại. Để nhận trợ giúp từ màn hình in, chạm vào Help (Trợ giúp) từ màn hình Home (Trang chủ), chạm vào How to Videos (Các Video Hướng dẫn), và sau đó chạm vào Clear Carriage Jam (Gỡ bỏ Kẹt giá đỡ). 3. Nếu vấn đề vẫn không được giải quyết, hãy kiểm tra vùng khay. a. Kéo khay giấy ra ngoài để mở rộng khay. b. Cẩn thận lật nghiêng máy in để làm lộ đáy máy in. c.
Để loại bỏ kẹt giấy trong khay nạp tài liệu 1. Nhấc nắp của khay nạp tài liệu. 2. Nhẹ nhàng kéo giấy bị kẹt ra khỏi trục lăn. THẬN TRỌNG: Nếu giấy bị rách khi bạn gỡ ra khỏi trục lăn, kiểm tra trục lăn và bánh xe để tìm các mẩu giấy có thể còn lại bên trong máy in. Nếu bạn không loại bỏ tất cả các mẩu giấy khỏi máy in, có khả năng sẽ bị kẹt giấy thêm. 3. Đóng nắp khay nạp tài liệu, nhấn mạnh xuống cho đến khi nắp vào đúng vị trí. Gỡ bỏ kẹt giá đỡ Giải quyết kẹt hộp mực.
Tìm hiểu cách tránh bị kẹt giấy Để giúp tránh bị kẹt giấy, thực hiện các hướng dẫn này. ● Thường xuyên lấy giấy đã in ra khỏi khay đầu ra. ● Đảm bảo rằng bạn đang tin bằng giấy không bị nhăn, gấp, hoặc hỏng. ● Tránh giấy bị quăn hoặc nhăn bằng cách cất tất cả giấy chưa sử dụng ngay ngắn trong túi bọc kín. ● Không sử dụng giấy quá dày hoặc quá mỏng cho máy in. ● Đảm bảo các khay được nạp đúng cách và không quá đầy. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 11.
● Đảm bảo các thanh dẫn chiều rộng giấy được đặt vào đúng các điểm đánh dấu trong khay cho kích cỡ giấy mà bạn đang tải. Cũng phải bảo đảm các thanh dẫn chiều rộng giấy được nối chắc chắn, nhưng không chặt, so với chồng giấy. ● Đảm bảo khay không được nạp quá nhiều giấy. ● Sử dụng giấy HP để đạt hiệu suất và hiệu quả tối ưu.
7. Sử dụng tăm bông khô hoặc miếng vải không có xơ để lau các điểm tiếp điện trong hộp mực. 8. Lắp lại hộp mực. 9. Đóng cửa tháo lắp, và kiểm tra xem thông báo lỗi đã biến mất hay chưa. 10. Nếu bạn vẫn nhận được thông báo lỗi, hãy tắt máy in, và sau đó bật lại. GHI CHÚ: Nếu một hộp mực đang gây ra vấn đề, bạn có thể tháo hộp mực đó và sử dụng chế độ hộp mực đơn để vận hành HP OfficeJet 5200 series với duy nhất một hộp mực.
4. ● Windows 7: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Devices and Printers (Thiết bị và Máy in). ● Windows Vista: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Control Panel, (Panen Điều khiển), và sau đó nhấp vào Printers (Máy in). ● Windows XP: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Control Panel (Pa-nen Điều khiển), và sau đó nhấp vào Printers and Faxes (Máy in và Máy fax). b.
Windows 10 i. Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, chọn Windows Administrative Tools (Công cụ Quản trị Windows) từ danh sách ứng dụng, rồi chọn Services (Dịch vụ). ii. Nhấp chuột phải vào Print Spooler (Trình lưu trữ tạm In sau), và sau đó nhấp vào Properties (Đặc tính). iii. Trên tab General (Tổng quát), bên cạnh Startup type (Loại Khởi động), đảm bảo rằng chế độAutomatic (Tự động) được chọn. iv.
iv. Trên tab General (Tổng quát), bên cạnh Startup type (Loại Khởi động), đảm bảo rằng chế độAutomatic (Tự động) được chọn. v. Nếu dịch vụ đang không chạy, trong Service status (Trạng thái Dịch vụ), nhấp vào Start (Bắt đầu), và sau đó nhấp vào OK. Windows XP b. i. Từ menu Start (Bắt đầu) Windows, nhấp chuột phải vào My Computer (Máy tính của tôi). ii. Nhấp vào Manage (Quản lý), và sau đó nhấp vào Services and Applications (Dịch vụ và Ứng dụng). iii.
d. Nếu vẫn còn tài liệu trong hàng đợi, khởi động lại máy tính và thử in lại sau khi máy tính đã khởi động. e. Kiểm tra lại hàng đợi in để đảm bảo hàng đợi đã được xóa, và sau đó thử in lại. Để kiểm tra kết nối nguồn điện và đặt lại máy in 1. Đảm bảo dây nguồn được kết nối an toàn với máy in. 1 Kết nối nguồn điện với máy in 2 Kết nối với một ổ cắm điện 2. Nhìn vào nút Power (Nguồn điện) nằm trên máy in. Nếu nút này không sáng, máy in bị tắt. Nhấn nút Power (Nguồn điện) để bật máy in.
d. 4. ● Delete (Xóa): Hủy công việc in được chọn. ● Hold (Giữ): Tạm dừng công việc in được chọn. ● Resume (Tiếp tục): Tiếp tục công việc in đã tạm dừng. ● Pause Printer (Tạm dừng Máy in): Tạm dừng tất cả các công việc in trong hàng đợi in. Nếu bạn đã thực hiện bất kỳ thay đổi nào, vui lòng thử in lại. Khởi động lại máy tính.
Để căn chỉnh đầu in từ phần mềm máy in GHI CHÚ: Căn chỉnh đầu in đảm bảo đầu ra chất lượng cao. Không cần căn chỉnh lại đầu in khi hộp mực được thay thế. 6. a. Nạp giấy trắng thường chưa sử dụng khổ A4 hoặc letter vào khay nạp. b. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 19. c.
Để cải thiện chất lượng in (OS X và macOS) 1. Đảm bảo bạn đang sử dụng hộp mực HP chính hãng. 2. Kiểm tra loại giấy. Để có chất lượng in tốt nhất, vui lòng sử dụng giấy HP chất lượng cao, hoặc các loại giấy đáp ứng tiêu chuẩn ColorLok®. Để biết thêm thông tin, xem Điều cơ bản về giấy thuộc trang 9. Luôn đảm bảo rằng giấy mà bạn đang in phẳng. Để có các kết quả tốt nhất khi in hình ảnh, vui lòng sử dụng Giấy Ảnh Cao cấp HP.
Để làm sạch đầu phun tự động a. Nạp giấy Letter hoặc A4, giấy trắng vào khay nạp giấy. b. Mở HP Utility. GHI CHÚ: HP Utility nằm trong thư mục HP trong thư mục Applications (Ứng dụng). c. Chọn máy in của bạn từ danh sách các thiết bị ở bên trái của cửa sổ. d. Nhấp vào Clean Printheads (Làm sạch Đầu phun). e. Nhấp vào Clean (Làm sạch), và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. THẬN TRỌNG: Chỉ làm sạch đầu phun khi cần thiết.
Để vệ sinh đầu in từ màn hình máy in a. Nạp giấy trắng thường chưa sử dụng khổ A4 hoặc letter vào khay nạp. b. Trên màn hình bảng điều khiển của máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), trượt sang trái để xem c. 7. ( Setup (Cài đặt) ) và chạm vào ( Setup (Cài đặt) ). Chạm vào Tools (Công cụ) , chạm vào Clean Cartridges (Vệ sinh Hộp mực), và sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Nếu vệ sinh đầu in không giải quyết được vấn đề, liên hệ với bộ phận hỗ trợ HP. Truy cập www.support.hp.com .
Các vấn đề về fax Chạy báo cáo fax thử trước tiên để xem liệu có vấn đề với cài đặt fax của bạn. Nếu thử nghiệm thành công và bạn vẫn đang gặp các vấn đề khi fax, kiểm tra thiết lập fax được liệt kê trong báo cáo để xác minh thiết lập là đúng. Chạy fax thử Bạn có thể chạy thử cài đặt fax của mình để kiểm tra tình trạng máy in và đảm bảo máy được cài đặt đúng để fax. Chỉ thực hiện chạy thử này sau khi bạn đã hoàn tất cài đặt fax trên máy in.
nhận fax hoặc thực hiện photocopy. Kiểm tra màn hình xem có thông báo cho biết xem máy in có đang bận. Nếu máy in đang bận, chờ cho đến khi máy hết bận và ở trạng thái nhàn rỗi trước khi chạy thử nghiệm. ● Nếu bạn đang sử dụng bộ chia điện thoại, điều này có thể gây ra các vấn đề về fax. (Bộ chia là bộ nối hai dây cắm vào giắc cắm trên tường của điện thoại.) Thử gỡ bỏ bộ chia và kết nối máy in trực tiếp với giắc cắm trên tường của điện thoại.
Hình 10-1 Mặt sau của máy in 1 Giắc cắm trên tường của điện thoại 2 Sử dụng dây điện thoại được cung cấp trong hộp cùng máy in để kết nối với cổng "1-LINE" 2. Sau khi bạn đã kết nối dây điện thoại với cổng có nhãn 1-LINE, chạy thử nghiệm lại fax để đảm bảo chạy thử thành công và máy in đã sẵn sàng để fax. 3. Thử gửi hoặc nhận fax thử.
Thử nghiệm "Phát hiện âm quay số" thất bại ● Thiết bị khác sử dụng cùng dây điện thoại như máy in, có thể khiến thử nghiệm thất bại. Để tìm hiểu xem liệu thiết bị khác có đang gây ra vấn đề hay không, ngắt kết nối mọi thứ khỏi đường dây điện thoại, và sau đó chạy thử nghiệm lại.
bị vào một thời điểm và chạy lại thử nghiệm mỗi lần thêm lại, cho đến khi bạn xác định được phần nào của thiết bị đang gây ra vấn đề. – ● Nếu Fax Line Condition Test (Kiểm tra Tình trạng Đường Fax) thất bại mà không có thiết bị khác, kết nối máy in với một đường dây điện thoại đang làm việc và tiếp tục xem lại thông tin khắc phục sự cố trong phần này. Nếu bạn đang sử dụng bộ chia điện thoại, điều này có thể gây ra các vấn đề về fax. (Bộ chia là bộ nối hai dây cắm vào giắc cắm trên tường của điện thoại.
● VIWW Đảm bảo bạn đã sử dụng dây điện thoại được cung cấp trong hộp cùng máy in để kết nối với giắc cắm trên tường của điện thoại. Nên kết nối một đầu của dây điện thoại với cổng có nhãn 1LINE ở đằng sau máy in và đầu khác với giắc cắm trên tường của điện thoại, như hể hiện trong hình minh họa.
cắm điện thoại vào giắc cắm trên tường của điện thoại và nghe nhiễu tĩnh hoặc khác. Nếu bạn nghe thấy nhiễu, tắt modem DSL của bạn và tắt nguồn hoàn toàn trong ít nhất 15 phút. Bật lại modem DSL và nghe lại âm quay số. GHI CHÚ: Bạn có thể lại thấy tĩnh trên đường dây điện thoại trong tương lai. Nếu máy in dừng gửi và nhận fax, lặp lại quy trình này. Nếu đường dây điện thoại vẫn bị nhiễu, liên hệ với công ty điện thoại của bạn.
– Ngắt kết nối máy trả lời điện thoại và sau đó thử nhận fax. Nếu nhận fax thành công khi không có máy trả lời điện thoại, máy trả lời điện thoại có thể gây ra vấn đề. – Kết nối lại máy trả lời điện thoại và ghi âm lại tin nhắn gửi đi của bạn. Ghi âm lại thông báo có thời lượng khoảng 10 giây. Nói chậm và ở mức âm lượng thấp khi ghi âm tin nhắn của bạn. Để lại ít nhất 5 giây im lặng khi kết thúc tin nhắn thoại. Không nên có nhiễu nền khi ghi âm thời gian im lặng này. Thử nhận lại fax.
Chuông fax được ghi âm trên máy trả lời điện thoại của tôi ● Khi bạn có máy trả lời điện thoại trên cùng đường dây điện thoại bạn sử dụng cho các cuộc gọi fax, thử kết nối máy trả lời điện thoại trực tiếp với máy in. Nếu bạn không kết nối máy trả lời điện thoại như được khuyến nghị, chuông fax có thể được ghi âm trên máy trả lời điện thoại của bạn. ● Đảm bảo rằng máy in được thiết lập để nhận fax tự động và thiết lập Rings to Answer (Chuông rung Trả lời) là chính xác.
HP Print and Scan Doctor HP Print and Scan Doctor là một tiện ích có thể cho bạn biết tên mạng (SSID) và mật khẩu (khóa mạng). GHI CHÚ: Tiện ích này chỉ sử dụng cho hệ điều hành Windows. Windows mà máy tính bạn đang chạy HP Print and Scan Doctor nên được kết nối với mạng sử dụng kết nối không dây.
Cửa tháo lắp hộp mực đang mở ● Đóng cửa tháo lắp hộp mực để bắt đầu in. Không thể căn chỉnh hộp mực ● Nếu quá trình căn chỉnh thất bại, đảm bảo bạn đã nạp giấy trắng thường, chưa sử dụng vào khay nạp. Nếu bạn nạp giấy màu vào khay nạp khi bạn căn chỉnh hộp mực, việc căn chỉnh sẽ hỏng. ● Nếu quá trình căn chỉnh liên tục thất bại, bạn có thể cần vệ sinh đầu in, hoặc bạn có thể có cảm biến bị lỗi. ● Nếu vệ sinh đầu in không giải quyết được vấn đề, liên hệ với bộ phận hỗ trợ HP. Truy cập www.support.hp.
● Báo cáo chất lượng in ● Báo cáo thử nghiệm mạng không dây ● Báo cáo chạy thử truy cập web Để in báo cáo máy in 1. Từ màn hình bảng điều khiển của máy in, trên màn hình Home (Trang chủ), trượt sang trái để xem ( Setup (Cài đặt) ) và chạm vào 2. Chạm vào Tools (Công cụ) . 3. Chạm vào tùy chọn mong muốn. GHI CHÚ: ( Setup (Cài đặt) ).
Báo cáo chạy thử truy cập web In báo cáo truy cập web để giúp xác định các vấn đề về khả năng kết nối internet mà có thể ảnh hưởng đến Dịch vụ web. Giải quyết vấn đề sử dụng Dịch vụ web Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng Web Services (Dịch vụ Web), chẳng hạn như HP ePrint , kiểm tra như sau: ● Đảm bảo máy in được kết nối với Internet sử dụng kết nối mạng không dây. GHI CHÚ: USB.
Vệ sinh kính máy quét Bụi hay bẩn trên kính máy quét, lớp bồi trên nắp máy quét, hoặc khung máy quét có thể làm chậm hiệu suất, làm giảm chất lượng của bản chụp, và ảnh hưởng đến độ chính xác của các tính năng đặc biệt như khớp các bản sao với một số kích thước trang nhất định. Để vệ sinh kính máy quét CẢNH BÁO! Trước khi lau sạch máy in, tắt máy in đi bằng cách nhấn (nút Power (Nguồn điện)) và rút phích cắm dây nguồn khỏi ổ cắm điện. 1. Nhấc nắp máy quét. 2.
Sử dụng một miếng vải mềm, ẩm, không có xơ vải để lau sạch bụi, vết ố và vết bẩn khỏi vỏ máy. Tránh chất lỏng rơi vào bên trong máy in, cũng như bảng điều khiển máy in. Vệ sinh khay nạp tài liệu Nếu khay nạp tài liệu lấy nhiều trang hoặc nếu nó không lấy giấy thường, bạn có thể vệ sinh trục lăn và đệm tách giấy. Để vệ sinh trục lăn hoặc đệm tách giấy CẢNH BÁO! Trước khi vệ sinh máy in, tắt máy in bằng cách nhấn (nút Power (Nguồn điện)) và rút dây nguồn khỏi ổ cắm điện. 1.
Khôi phục mặc định và thiết lập ban đầu của nhà máy Nếu bạn tắt một số chức năng hoặc thay đổi một số thiết lập và muốn thay đổi lại chúng, bạn có thể khôi phục máy in về thiết lập ban đầu của nhà máy hoặc thiết lập mạng ban đầu. Để khôi phục máy in về thiết lập ban đầu của nhà máy 1. Trên màn hình bảng điều khiển của máy in, từ màn hình Home (Trang chủ), trượt sang trái để xem 2. ( Setup (Cài đặt) ) và chạm vào ( Setup (Cài đặt) ).
Liên hệ với HP Nếu bạn cần hỗ trợ từ đại diện hỗ trợ kỹ thuật của HP để giải quyết vấn đề, truy cập Liên hệ Trang web Hỗ trợ. Các tùy chọn liên lạc sau có sẵn miễn phí cho các khách hàng còn trong thời gian bảo hành (Hỗ trợ được đại lý HP thực hiện cho các khách hàng đã hết hạn bảo hành có thể mất phí): Trò chuyện trực tuyến với một nhân viên hỗ trợ HP. Gọi một nhân viên hỗ trợ HP.
A Thông tin kỹ thuật Các thông số kỹ thuật và thông tin quy định quốc tế đối với HP OfficeJet 5200 series được quy định trong phần này. Để biết thêm các thông số kỹ thuật, xem tài liệu in đi kèm với HP OfficeJet 5200 series. Phần này chứa các chủ đề sau: ● Các thông báo của HP Company ● Thông số kỹ thuật ● Thông báo quy định ● Chương trình quản lý sản phẩm môi trường Các thông báo của HP Company Thông tin trong văn bản này có thể thay đổi mà không cần báo trước. Tất cả các quyền đều được bảo lưu.
Các yêu cầu hệ thống Để biết thông tin về các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.support.hp.com .
Độ phân giải in Để có danh sách các độ phân giải in được hỗ trợ, truy cập trang web hỗ trợ sản phẩm tại địa chỉ www.support.hp.com. Để biết thêm thông tin về việc in sử dụng dpi tối đa, xem In sử dụng dpi tối đa thuộc trang 27. Thông tin âm thanh Nếu bạn có truy cập Internet, bạn có thể truy cập thông tin âm thanh từ HP website (trang web của HP). Thông báo quy định HP OfficeJet 5200 series đáp ứng các yêu cầu sản phẩm của các cơ quan quản lý trong quốc gia/khu vực của bạn.
This equipment has been tested and found to comply with the limits for a Class B digital device, pursuant to Part 15 of the FCC Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in a residential installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications.
Thông báo về Quy định của Liên minh châu Âu Những sản phẩm được đánh dấu CE phải tuân thủ theo một hoặc nhiều Chỉ thị của EU có thể áp dụng dưới đây: Chỉ thị R&TTE 1999/5/EC (được RED 2014/53/EU thay thế vào năm 2017); Chỉ thị Điện áp Thấp 2014/35/EU; Chỉ thị EMC 2014/30/EU; Chỉ thị Thiết kế sinh thái 2009/125/EC; Chỉ thị RoHS 2011/65/EU Việc tuân thủ các chỉ thị này được đánh giá bằng cách sử dụng các Tiêu chuẩn Hài hoà châu Âu hiện hành.
Tuyên bố mạng điện thoại Châu Âu (Modem/Fax) Các sản phẩm HP có khả năng gửi FAX phải tuân thủ các yêu cầu của Chỉ thị R&TTE 1999/5/EC (Phụ lục II) và mang dấu CE phù hợp. Tuy nhiên, do sự khác biệt giữa các PSTN cá nhân được cung cấp ở các quốc gia/khu vực khác nhau, nên việc phê duyệt, chính bản thân nó, không bảo đảm vô điều kiện về khả năng vận hành thành công trên mọi điểm thiết bị đầu cuối của mạng PSTN. Trong trường hợp xảy ra sự cố, bạn cần liên lạc với nhà cung cấp thiết bị của bạn đầu tiên.
CAUTION: If your home has specially wired alarm equipment connected to the telephone line, ensure the installation of this equipment does not disable your alarm equipment. If you have questions about what will disable alarm equipment, consult your telephone company or a qualified installer. WHEN PROGRAMMING EMERGENCY NUMBERS AND (OR) MAKING TEST CALLS TO EMERGENCY NUMBERS: 1. Remain on the line and briefly explain to the dispatcher the reason for the call. 2.
NOTE: The Ringer Equivalence Number (REN) assigned to each terminal device provides an indication of the maximum number of terminals allowed to be connected to a telephone interface. The termination on an interface might consist of any combination of devices subject only to the requirement that the sum of the Ringer Equivalence Numbers of all the devices does not exceed 5. The REN for this product is 0.1, based on FCC Part 68 test results.
Tuyên bố tuân thủ VIWW Thông báo quy định 145
146 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật VIWW
Thông tin quy định đối với các sản phẩm không dây Phần này có chứa các thông tin quy định sau đây liên quan đến các sản phẩm không dây: ● Phơi nhiễm với bức xạ tần số vô tuyến ● Thông báo tới người dùng tại Canada (5 GHz) ● Thông báo đến người dùng ở Brazil ● Thông báo tới người dùng tại Canada ● Thông báo tới người dùng tại Đài Loan ● Thông báo tới người dùng tại Mexico ● Thông báo tới người dùng tại Nhật Bản ● Thông báo tới người dùng tại Hàn Quốc ● Thông báo tới người dùng tại Serbia (5
Thông báo tới người dùng tại Canada Under Industry Canada regulations, this radio transmitter may only operate using an antenna of a type and maximum (or lesser) gain approved for the transmitter by Industry Canada. To reduce potential radio interference to other users, the antenna type and its gain should be so chosen that the equivalent isotropically radiated power (e.i.r.p.) is not more than that necessary for successful communication.
Thông báo tới người dùng tại Mexico La operación de este equipo está sujeta a las siguientes dos condiciones: (1) es posible que este equipo o dispositivo no cause interferencia perjudicial y (2) este equipo o dispositivo debe aceptar cualquier interferencia, incluyendo la que pueda causar su operación no deseada. Para saber el modelo de la tarjeta inalámbrica utilizada, revise la etiqueta regulatoria de la impresora.
● Tiêu thụ điện ● Cách thải bỏ rác thải thiết bị dành cho người dùng ● Các hóa chất ● Tuyên bố về Ghi nhãn Tình trạng Hiện diện các Chất bị Hạn chế (Đài Loan) ● Bảng các Chất/Thành phần Độc hại và Nguy hiểm và Hàm lượng của chúng (Trung Quốc) ● Hạn chế chất nguy hiểm (Ukraina) ● Hạn chế chất nguy hiểm (Ấn Độ) ● Chỉ thị về Hạn chế chất nguy hiểm (Thổ Nhĩ Kỳ) ● EPEAT ● Thông tin cho người dùng Nhãn sinh thái SEPA (Trung Quốc) ● Nhãn Năng lượng tại Trung Quốc dành cho Máy in, Máy fax, và M
Chương trình tái chế HP cung cấp ngày càng nhiều chương trình trả lại và tái chế sản phẩm ở nhiều quốc gia/khu vực, và cung cấp cho các đối tác một số trung tâm tái chế điện tử lớn nhất trên khắp thế giới. HP bảo tồn nguồn lực bằng cách bán lại một số sản phẩm phổ biến nhất của mình. Để biết thêm thông tin về việc tái chế các sản phẩm HP, vui lòng truy cập: www.hp.com/recycle Chương trình tái chế các vật tư của máy in phun HP HP cam kết bảo vệ môi trường.
Tuyên bố về Ghi nhãn Tình trạng Hiện diện các Chất bị Hạn chế (Đài Loan) 限用物質含有情況標示聲明書 Declaration of the Presence Condition of the Restricted Substances Marking 限用物質及其化學符號 Restricted substances and its chemical symbols 單元 Unit 外殼和紙匣 鉛 汞 鎘 六價鉻 多溴聯苯 多溴二苯醚 Lead Mercury Cadmium (Pb) (Hg) (Cd) Hexavalent chromium Polybrominate d biphenyls (Cr+6) (PBB) Polybrominate d diphenyl ethers (PBDE) 0 0 0 0 0 0 電線 (Cables) 0 0 0 0 0 0 印刷電路板 - 0 0 0 0 0 列印引擎(Print Engine) - 0 0 0
Bảng các Chất/Thành phần Độc hại và Nguy hiểm và Hàm lượng của chúng (Trung Quốc) 产品中有害物质或元素的名称及含量 根据中国《电器电子产品有害物质限制使用管理办法》 有害物质 部件名称 铅 汞 镉 六价铬 多溴联苯 多溴二苯醚 (Pb) (Hg) (Cd) (Cr(VI)) (PBB) (PBDE) 外壳和托盘 0 0 0 0 0 0 电线 0 0 0 0 0 0 印刷电路板 X 0 0 0 0 0 打印系统 X 0 0 0 0 0 显示器 X 0 0 0 0 0 喷墨打印机墨盒 0 0 0 0 0 0 驱动光盘 X 0 0 0 0 0 扫描仪 X 0 0 0 0 0 网络配件 X 0 0 0 0 0 电池板 X 0 0 0 0 0 自动双面打印系统 0 0 0 0 0 0 外部电源 X 0 0 0 0 0 本表格依据 SJ/T 1136
exceeding 0.1 weight % and 0.01 weight % for cadmium, except where allowed pursuant to the exemptions set in Schedule 2 of the Rule. Chỉ thị về Hạn chế chất nguy hiểm (Thổ Nhĩ Kỳ) Türkiye Cumhuriyeti: EEE Yönetmeliğine Uygundur EPEAT Most HP products are designed to meet EPEAT. EPEAT is a comprehensive environmental rating that helps identify greener electronics equipment. For more information on EPEAT go to www.epeat.net. For information on HP's EPEAT registered products go to www.hp.
标识上显示的能耗数据是根据典型配置测量得出的数据,此类配置包含登记备案的打印机依据复印 机、打印机和传真机能源效率标识实施规则所选的所有配置。因此,该特定产品型号的实际能耗可能 与标识上显示的数据有所不同。 要了解规范的更多详情,请参考最新版的 GB 21521 标准。 Thải bỏ pin tại Đài Loan Chỉ thị về Pin của EU Sản phẩm này chứa pin được sử dụng để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu của đồng hồ đo thời gian thực hoặc thiết lập sản phẩm và được thiết kế để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Bất kỳ cố gắng bảo dưỡng hoặc thay thế pin này cần được kỹ thuật viên bảo dưỡng có trình độ thực hiện.
B Lỗi (Windows) ● Còn ít mực ● Còn rất ít mực ● Sự cố hộp mực ● Chế độ hộp mực đơn ● Không thể liên lạc được với máy in ● Khổ giấy không khớp ● Hộp mực bị hư hỏng ● Đã lắp hộp mực đời cũ hơn ● Kẹt giấy hoặc sự cố với khay ● Hết giấy ● Hỏng máy in ● Cửa mở ● Tư vấn về Hộp mực Giả ● Các hộp mực không tương thích ● Giấy quá ngắn ● Vui lòng kết nối với HP Instant Ink ● Kẹt Giấy trong Khay nạp Tài liệu Tự động ● Đã Lắp Hộp mực Được HP Bảo vệ ● Hộp mực HP Instant Ink đã được
GHI CHÚ: Mực từ các hộp mực được sử dụng trong quá trình in theo nhiều cách khác nhau, bao gồm cả trong quá trình bắt đầu để chuẩn bị máy in và hộp mực để in. Ngoài ra, còn lại một số mực trong hộp mực sau khi sử dụng. Để biết thêm thông tin, xem www.hp.com/go/inkusage . Còn rất ít mực Hộp mực được xác định trong thông báo còn rất ít mực. Cảnh báo và chỉ báo mức mực cung cấp các ước tính chỉ nhằm mục đích lập kế hoạch.
● Máy in đã bị tắt. ● Cáp kết nối máy in, chẳng hạn như cáp USB, đã bị ngắt kết nối. ● Nếu máy in được kết nối với mạng không dây, kết nối không dây đã bị lỗi. ● Phần mềm máy in không được cài đặt đúng cách. ● Phần mềm bảo mật (tường lửa và diệt virut) được cài đặt trên máy tính của bạn có thể đang chặn việc liên lạc với máy in. Để giải quyết vấn đề này, thử các giải pháp sau: ● Đảm bảo máy in được bật và đèn nút On (Bật) đang bật.
Kẹt giấy hoặc sự cố với khay Giấy đã bị kẹt trong máy in. Trước khi bạn gỡ bỏ giấy kẹt, kiểm tra như sau: ● Đảm bảo bạn đã nạp giấy đáp ứng các thông số kỹ thuật và không bị nhăn, gấp, hay bị hỏng. Để biết thêm thông tin, xem Điều cơ bản về giấy thuộc trang 9. ● Đảm bảo máy in sạch sẽ. Để biết thêm thông tin, xem Bảo trì máy in thuộc trang 132. ● Đảm bảo các khay được nạp đúng cách và không quá đầy. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 11.
Các hộp mực không tương thích Hộp mực không tương thích với máy in của bạn. Giải pháp: Tháo hộp mực này ra ngay lập tức và thay bằng một hộp mực tương thích. Để biết thông tin về cách lắp hộp mực mới, xem Thay thế các hộp mực thuộc trang 87. Giấy quá ngắn Giấy đã nạp ngắn hơn yêu cầu tối thiểu. Phải nạp giấy đáp ứng các yêu cầu của máy in. Để biết thêm thông tin, xem Điều cơ bản về giấy thuộc trang 9 và Nạp phương tiện thuộc trang 11.
Không sử dụng các hộp mực SETUP (CÀI ĐẶT) Không thể sử dụng các hộp mực SETUP (CÀI ĐẶT) sau khi đã khởi động máy in. Tháo và lắp các hộp mực không phải hộp mực SETUP (CÀI ĐẶT). Để biết thêm thông tin, xem Thay thế các hộp mực thuộc trang 87. Giấy quá dài để in hai mặt tự động Giấy đã nạp dài hơn khổ được máy in hỗ trợ để in hai mặt tự động.
Bảng chú dẫn A ADSL, cài đặt fax với các hệ thống điện thoại song song 63 Â âm lượng âm thanh fax 55 B bảng điều khiển máy in đặt 6 gửi fax 41 thiết lập mạng 94 bảng điều khiển tính năng 7 nút 7 đèn 7 biểu tượng trạng thái 8 bảng truy cập phía sau minh họa 7 báo cáo chất lượng in 131 báo cáo chạy thử truy cập web 132 báo cáo lỗi, fax 57 báo cáo thử nghiệm mạng không dây 131 báo cáo tình trạng máy in thông tin về 131 bảo hành 136 bảo trì kiểm tra mức mực 86 trang chẩn đoán 131 vệ sinh 133 biểu tượng trạng th
chuông rung đặc biệt thay đổi 53 các hệ thống điện thoại song song 65 chuông rung trả lời 52 chuyển tiếp fax 46 chụp quét thông số kỹ thuật chụp quét 138 từ Webscan 38 D danh bạ điện thoại gửi fax 40 cài đặt 49 thay đổi danh bạ 49 cài đặt nhóm liên hệ 50 thay đổi nhóm liên hệ 50 xóa các số liên hệ 51 DSL, cài đặt fax với các hệ thống điện thoại song song 63 Đ đầu vào dòng điện, đặt 7 đèn, bảng điều khiển 7 điện thoại, fax từ gửi, 42 gửi 42 nhận 45 đường dây điện thoại, mẫu chuông rung trả lời 53 Địa chỉ IP
fax cơ bản 40 khắc phục sự cố 124, 127 quay số từ màn hình 42, 43 từ điện thoại 42 gửi fax đến nhiều người nhận gửi 43 Giao thức Internet fax, bằng cách sử dụng 56 GI giá đỡ gỡ bỏ kẹt giá đỡ 107 giắc cắm trên tường của điện thoại, fax 121 giấy các trang bị lệch 108 gỡ bỏ kẹt giấy 103 khắc phục sự cố nạp giấy 108 lựa chọn 11 HP, đặt mua 11 giấy ảnh media kép 25 H hệ thống điện thoại chuỗi quốc gia/khu vực với 60 các loại cài đặt 61 hộp mực 7, 89 các mã số bộ phận 89 kiểm tra mức mực 86 lời khuyên 86 hỗ trợ k
dùng chung với fax và hộp thư thoại (các hệ thống điện thoại song song) 79 dùng chung với fax và máy trả lời điện thoại (các hệ thống điện thoại song song) 75 modem máy tính chung với fax (các hệ thống điện thoại song song) 68 dùng chung với đường dây fax và thoại (các hệ thống điện thoại song song) 71 dùng chung với fax và hộp thư thoại (các hệ thống điện thoại song song) 79 dùng chung với fax và máy trả lời điện thoại (các hệ thống điện thoại song song) 75 modem quay số chung với fax (các hệ thống điện th
W Webscan 38 X xem thiết lập mạng 95 xóa nhật ký fax 58 166 Bảng chú dẫn VIWW