Owner's Manual

14
Mã ngôn ng
Dùng danh sách này để nhp ngôn ng mong mun cho nhng cài đặt ban đầu nhu sau: Âm thanh đĩa, Ph đề dĩa, Menu đĩa.
Ngôn ng
Afar 6565
Tiếng Hà Lan 6570
Nam Phi
Tiếng An-ba-ni 8381
Tiếng Ameharic 6577
Tiếng Rp 6582
Tiếng Ac-mê-ni 7289
Tiếng Assam 6583
Tiếng Aymara 6588
Tiếng Azerbaijani 6590
Tiếng Bashkir 6665
Tiếng Baxcơ 6985
Tiếng Bengali 6678
Bangla
Tiếng Bhutan 6890
Tiếng Bihari 6672
Tiếng Breton 6682
Tiếng Bun-ga-ri 6671
Tiếng Miến Đin 7789
Tiếng Belarusia 6669
Ngôn ng
Tiếng Trung Quc 9072
Tiếng Croatia 7282
Tiếng Séc 6783
Tiếng Đan Mch 6865
Tiếng Hà Lan 7876
Tiếng Anh 6978
Quc tế ng 6979
Tiếng Estonia 6984
Tiếng Faroe 7079
Tiếng Fiji 7074
Tiếng Phn Lan 7073
Tiếng Pháp 7082
Tiếng Frisia 7089
Tiếng Galicia 7176
Tiếng Georgia 7565
Tiếng Đức 6869
Tiếng Hy Lp 6976
Tiếng Greenland 7576
Tiếng Guarani 7178
Tiếng Gujarati 7185
Ngôn ng
Tiếng Hausa 7265
Tiếng Hê-brơ 7387
Tiếng Hindi 7273
Tiếng Hung-ga-ri 7285
Tiếng Iceland 7383
Tiếng Indonesia 7378
Tiếng khoa hc 7365
quc tế
Tiếng Ai-len 7165
Tiếng Ý 7384
Tiếng Nht 7465
Tiếng Kannada 7578
Tiếng Kashmir 7583
Tiếng Kazakh 7575
Tiếng Kirghiz 7589
Tiếng Hàn Quc 7579
Tiếng Kurd 7585
Tiếng Lào 7679
Tiếng Latin 7665
Tiếng Latvia 7686
Ngôn ng
Tiếng Lingala 7678
Tiếng Lát-vi 7684
Tiếng Macedonia 7775
Tiếng Malagasy 7771
Tiếng Malay 7783
Tiếng Malayalam 7776
Tiếng Maori 7773
Tiếng Marathi 7782
Tiếng Moldavia 7779
Tiếng Mông C 7778
Tiếng Nauru 7865
Tiếng Nepal 7869
Tiếng Na-uy 7879
Tiếng Oriya 7982
Tiếng Panjabi 8065
Tiếng Pashto 8083
Tiếng Ba Tư 7065
Tiếng Ba Lan 8076
Tiếng B Đào Nha 8084
Tiếng Quechua 8185
Ngôn ng
Tiếng Rhaeto- 8277
Romance
Tiếng Nam Tư 8279
Tiếng Nga 8285
Tiếng Samoa 8377
Tiếng Sanskrit 8365
Tiếng Scots Gaelic 7168
Tiếng Serbia 8382
Tiếng Serbo-Croatia 8372
Tiếng Shona 8378
Tiếng Sindhi 8368
Tiếng Sri Lanka 8373
Tiếng Slovak 8375
Tiếng Slovenia 8376
Tiếng Tây Ban 6983
Nha
Tiếng Su-đan 8385
Tiếng Swahili 8387
Tiếng Thy Đin 8386
Tiếng Tagalog 8476
Ngôn ng
Tiếng Tajik 8471
Tiếng Tamil 8465
Tiếng Telugu 8469
Tiếng Thái 8472
Tiếng Tonga 8479
Tiếng Th Nhĩ K 8482
Tiếng Turkmen 8475
Tiếng Twi 8487
Tiếng Ucraina 8575
Tiếng Urdu 8582
Tiếng Uzbek 8590
Tiếng Vit 8673
Tiếng Volapük 8679
Tiếng Xentơ 6789
Tiếng Wolof 8779
Tiếng Xhosa 8872
Tiếng Yiddish 7473
Tiếng Yoruba 8979
Tiếng Zulu 9085
Mã vùng
Chn mã vùng t danh sách này.
Vùng
Áp-ga-nit-tăng
AF
Ác-hen-ti-na AR
Úc AU
Áo AT
B BE
Bu-tan BT
Bô-li-vi-a BO
Bra-xinl BR
Cam-pu-chia KH
Canada CA
Chi lê CL
Trung Quc CN
Cô-lôm-bi-a CO
Công-gô CG
Vùng
Costa Rica CR
Croatia HR
Cng hòa Séc CZ
Đan Mch DK
Ecuador EC
Ai Cp EG
En-San-va-đo SV
Ê-thi-ô-pi-a ET
Fi-ji FJ
Phn Lan FI
Pháp FR
Đức DE
Anh GB
Hy Lp GR
Vùng
Greenland GL
Hng Kông HK
Hung-ga-ry HU
n Độ IN
In-đô-nê-xi-a ID
Ít-xa-ren IL
I-ta-ly IT
Gia-mai-ca JM
Nht bn JP
Kên-ni-a KE
Cô-oét KW
Li-bi LY
Lúc-xem-bua LU
Ma-lay-xi-a MY
Vùng
Man-đi-vơ MV
Mê-xi-co MX
Môn-na-cô MC
Mông C MN
Ma rc MA
Nê-pan NP
Hà Lan NL
Qun đảo thuc Hà Lan
AN
Niu-Di-lân NZ
Ni-giê-ri-a NG
Na-uy NO
Ô-man OM
Pa-kit-x-tang PK
Pa-na-ma PA
Vùng
Pa-ra-guay PY
Philippines PH
Ba Lan PL
B Đào Nha PT
Ru-ma-ni RO
Liên Bang Nga RU
A-rp Saudi SA
Sê-nê-gan SN
Singapore SG
Cng hòa S-lô-vác SK
S-lô-ven-ni-a SI
Nam Phi ZA
Hàn Quc KR
Tây Ban Nha ES
Vùng
S-ri Lan-ka LK
Thy Đin SE
Thy S CH
Đài Loan TW
Thái Lan TH
Th Nhĩ K TR
Uganda UG
U-c-rai-na UA
M US
U-ru-goay UY
U-dơ-bê-kit-x-tan UZ
Vit Nam VN
Dim-ba-bu-ê ZW