Owner's Manual

15
X lý s c
Triu chng
Khc phc
Dây đin không ni.
Không cho đĩa vào.
Ti-vi không được đặt để nhn tín
hiu t máy.
Cáp hình không ni cht.
Thiết b được ni vi cáp âm
thanh không được đặt để nhn
tính hiu t máy.
Các tùy chn AUDIO được đặt
thành v trí sai.
Đã đưa vào đĩa không chy
được.
Mc xếp hng được đặt.
Điu khin t xa không ch đúng
b
cm ng trên thiết b.
Điu khin t quá xa thiết b.
Cm cht dây ngun cht vào
cm tường.
Cho đĩa vào.
Chn chế độ đầu vào video phù
hp trên ti-vi.
Ni chc chn cáp video.
Chn chế độ đầu vào đúng ca
b khuếch đại âm thanh.
Đặt các thiết lp AUDIO thành v
trí đúng.
Cho đĩa có th bt được vào.
(Kim tra loi đĩa và mã vùng).
Thay đổi mc phân loi.
Hướng điu khin t xa vào cm
ng điu khin ca thiết b.
Vn hành điu khin t xa gn
hơn vi máy.
Không có đin.
Đin bt, nhưng
máy không làm
vic.
Không hình.
Không âm thanh.
Máy không bt
đầu phát li.
Điu khin t xa
không hot động
phù hp.
Nguyên nhân
Đặc đim k thut
Thiết kế và các đặc đim k thut có th thay đổi mà
không cn thông báo.
Thông s chung
Yêu cu ngun đin AC 110 - 240 V, 50 / 60 Hz
Tiêu th đin 8 W
Kích thước (khong) (360 x 35 x 200) mm
(R x C x D) không có chân
Tng trng lượng (khong) 1.4 kg
Nhit độ vn hành 5 °C đến 35 °C
Độ m vn hành 5 % đến 90 %
La-ze La-ze bán dn
H tín hiu PAL / NTSC
Các đầu vào
USB IN 4 chân (USB chun 2.0 / 1.1)
B ngun bus DC 5 V
200 mA
Đầu ra
Đầu ra video 1,0 V (p-p), 75 Ω, đồng b âm,
gic RCA x 1
Đầu ra âm thanh 2,0 Vrms (1 KHz, 0 dB), 600 Ω,
gic RCA (L, R) x 1
Đầu ra k thut s (đồng trc) 0,5 V (p-p), 75 Ω, gic RCA x 1
Các ph kin
Cáp video/âm thanh, điu khin t xa, pin