Owner's Manual

Điu chnh các thiết lp khóa
Bn phi đặt tùy chn [Area Code] để dùng các tùy chn khóa. Chn tùy chn
[Area Code] sau đó nhn B. Nhp mt khu có 4 ch s sau đó nhn ENTER.
Nhp li và sau đó nhn ENTER để xác minh. Nếu bn làm b li trong khi
nhp s, hãy nhn CLEAR sau đó chnh sa li.
Nếu bn quên mt khu ca mình bn có th đặt li. Đầu tiên, b
đĩa ra khi
đầu đĩa.
Hin th menu cài đặt sau đó nhp s có 6 ch s “210499”.
Phân hng – Chn mt mc phân hng. Mc càng thp, s phân hng càng
nghiêm ngt. Chn [Unlock] để b kích hot phân hng.
Mt khu – Đặt hay thay đổi mt khu cho các thiết lp khóa.
[New]: Nhp mt khu có 4 ch s mi dùng các nút s sau đó nhn
ENTER. Nhp li mt khu để xác nhn.
[Change]: Nh
p mt khu mi hai ln sau khi nhp mt khu hin ti.
Mã vùng – Chn mt mã cho vùng địa lý như mc phân hng phát li. Điu
này xác định các tiêu chun nào ca vùng được dùng để phân hng DVD được
khóa ph huynh điu khin. (Xem trang 14)
Điu chnh các thiết lp khác
B.L.E. (M rng mc màu đen) – Để chn mc màu đen ca các hình nh
phát li. Đặt s thích ca bn và kh năng ca màn hình.
Tc độ GHI – Bn có th chn mt tc độ truyn để ghi trc tiếp vào USB. Tc
độ truyn cao hơn cho cht lượng nghe có v tt hơn nhưng s dng thêm
không gian trên đĩa ash USB. Để ghi trc tiếp vào USB. (Xem trang 13)
DivX VOD
THÔNG TIN V DIVX VIDEO: DivX® là mt định dng video k thut s do
Công Ty DivX to ra. Đây là mt thiết b được DivX Chng Nhn chính thc
phát video DivX. Hãy truy cp www.divx.com để biết thêm thông tin và các công
c phn mm để chuyn các tp tin ca bn thành video DivX.
THÔNG TIN V DIVX VIDEO-ON-DEMAND: Phi đăng ký thiết b DivX
Certified® này để phát ni dung DivX Video-on-Demand (VOD). Để to mã
đăng ký, hãy tìm mc DivX VOD trong trình đơn cài đặt. Truy cp vod.divx.com
bng mã này để hoàn tt quá trình đăng ký và tìm hiu thêm v
DivX VOD.
[Đăng ký]: Hin thđăng ký ca đầu đọc ca bn.
[Hy đăng ký]: B kích hot đầu đọc ca bn và hin th mã b kích hot.
Hin th thông tin v đĩa - bn có th làm
nhiu hơn
Bn có th chn mt mc bng cách nhn vV và thay đổi hoc chn thiết đặt
bng cách nhn b B hay dùng các nút s (0-9).
S ca ta bài hát (hay rãnh) hin thi /tng s tên (hay các rãnh)
S chương hin thi/tng s các chương
Thi gian m đã qua
Tng thi gian đã chn ca tiêu đề/tp tin hin ti
Ngôn ng hoc kênh âm thanh đã được chn
Ph đề đã chn
Góc đã chn/ tng s các góc
Biu tượng dùng trong tài liu này
ALL
Tt c các đĩa và tp tin được
ACD
Audio CDs
lit kê dưới đây
DVD
DVD và DVD±R/RW đã hoàn thành
CD-G
đĩa CD-G
MP3
tp tin MP3
DivX
tp tin DivX
WMA
tp tin WMA
Hin th thông tin v đĩa
1 Nhn DISPLAY: DISPLAY
2 Chn mt hng mc:
v V
3 Điu chnh các thiết lp menu Hin th: b B / ENTER
4 Để quay li thoát ra: DISPLAY
TRÊN ĐIU KHIN
T XA
8