Owner's Manual
Phụ lục34
Phụ lục
6
Thông số kỹ thuật
Tổng quát (LHD675)
Yêu cầu nguồn điện Tham khảo nhãn chính.
Mức tiêu thụ năng lượng
Tham khảo nhãn chính.
Chờ kết nối mạng 0.
4 W (Nếu tất cả các cổng mạng đã được kích
hoạt.)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (360 x 60.5 x 299) mm không chân
Khối lượng Tịnh (Xấp xỉ)
2.69 kg
Nhiệt độ vận hành 5 °C đến 35 °C
Độ ẩm khi vận hành 5 % đến 90 %
Bộ Nguồn Bus 5 V
0
500 mA
Đầu vào/Đầu ra
VIDEO OUT 1.0 V (p-p), 75 Ω, sync negative, giắc RCA x 1
HDMI OUT (video/âm thanh) 19 Chân (Loại A, đầu nối HDMI™) x 1
ANALOG AUDIO IN 2.0 Vrms (1 kHz, 0 dB), 600 Ω, giắc cắm RCA (L, R) x 1
ĐẦU VÀO SỐ (QUANG) 3 V (p-p), giắc Quang x 1
PORT. IN 0.5 Vrms ( giắc stereo 3.5 mm) x 1
Bộ khuếch đại
Chế độ âm thanh
nổi
167 W + 167 W (3 Ω ở 1kHz)
Chế độ âm thanh
vòng
Phía trước 167 W + 167 W (3 Ω ở 1 kHz)
Âm thanh vòm 167 W + 167 W (3 Ω ở 1 kHz)
Loa siêu trầm 167 W + 167 W (3 Ω ở 60 Hz)
Thiết bị dò đài
Dải tần FM 87.5 đến 108.0 MHz hoặc 87.50 đến 108.00 MHz
LHD675-FC.DVNMLLK_Viet Nam_3225.indd 34 2015-05-19 9:03:29










