User's Manual Part 9
Table Of Contents
Thông số kỹ thuật
Linksys EA9500
Tên sản phẩm
Bộ định tuyến Gigabit MU-MIMO 3 băng tần Linksys
Max-Stream AC5400
Mã sản phẩm
EA9500
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tần số vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz (x2)
Số ăng-ten
8 ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh
Cổng
USB 2.0, USB 3.0, Ethernet (1-8), Internet, Nguồn
Nút
Wi-Fi, Wi-Fi Protected Setup, Nguồn, Reset (Đặt lại)
Đèn LED
Mặt trên: Đèn báo trạng thái, Đèn báo MU-MIMO,
logo Linksys
Mặt bên: Wi-Fi, Wi-Fi Protected Setup
Mặt sau: USB 1, USB 2, Ethernet (1-8), Internet
UPnP
Có hỗ trợ
Tnh năng bảo mật
WEP, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bảo mật
Mã hóa tối đa 128-bit
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
FAT, NTFS và HFS+
Hỗ trợ Trình duyệt
Phiên bản mới nhất của Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 trở lên đều
tương thch với Linksys Smart Wi-Fi
Môi trường
Kch thước
264,52 mm x 318,15 mm x 66,66 mm
Trọng lượng thiết bị
1727,7 g
Nguồn
12V, 5A
Chứng chỉ
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE a/b/g/n/ac), Windows 7,
Windows 8
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% không ngưng tụ