Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

Table Of Contents
182
Ghi Chú Kĩ Thuật
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Máy ảnh số Nikon COOLPIX A900
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Loại Máy ảnh số du lịch
Số điểm ảnh hiệu quả
20,3 triệu (Việc xử lý hình ảnh có thể làm giảm số điểm ảnh
hiệu quả.)
Cảm biến hình ảnh CMOS loại 1/2,3 in.; khoảng 21,14 triệu điểm ảnh tổng cộng
Thấu kính Thấu kính NIKKOR thu phóng quang 35×
Tiêu cự
4,3–151 mm (góc xem tương đương với thấu kính 24–840 mm
trong định dạng 35mm [135])
Số f f/3.4–6.9
Kết cấu 13 thành phần trong 11 nhóm (4 thành phần thấu kính ED)
Phóng đại bởi thu
phóng kỹ thuật s
Tối đa 4× (góc xem tương đương thấu kính khoảng 3360 mm
trong định dạng 35mm [135])
Chống rung Kết hợp chuyển thấu kính và chống rung điện tử
Lấy nét tự động (AF) AF dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét
[W]: Khoảng 50 cm–,
[T]: Khoảng 2,0 m–
Chế độ chụp cận cảnh: Khoảng 1 cm– (vị trí góc rộng)
(Tất cả khoảng cách được đo từ tâm mặt trước của thấu kính)
Chọn vùng lấy nét
Ưu tiên khuôn mặt, bằng tay với 99 vùng lấy nét, trung tâm,
dò tìm đối tượng, AF tìm kiếm mục tiêu
Màn hình
7,5 cm (3-in.), khoảng 921 nghìn điểm (RGBW), TFT LCD góc
xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu và 6 mức điều chỉnh
độ sáng, TFT LCD góc xoay được
Tầm phủ khuôn hình
(chế độ chụp)
Khoảng 98% ngang và dọc (so với ảnh thật)
Tầm phủ khuôn hình
(chế độ phát lại)
Khoảng 100% ngang và dọc (so với ảnh thật)
Lưu trữ
Phương tiện
Bộ nhớ trong (khoảng 44 MB)
Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin Tương thích với DCF và Exif 2.3
Định dạng tập tin
Hình ảnh tĩnh: JPEG
Phim: MP4 (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: AAC stereo)