Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Tìm kiếm chủ đề nhanh
- Giới Thiệu
- Các Bộ Phận của Máy Ảnh
- Chuẩn Bị Chụp Ảnh
- Các Thao Tác Cơ Bản về Chụp Ảnh và Phát Lại
- Kết nối với Thiết bị Thông minh (SnapBridge)
- Các Chức Năng Chụp Ảnh
- Chọn Chế Độ Chụp
- Chế độ Tự động
- Chế Độ Cảnh (Chụp Ảnh Phù Hợp Với Điều Kiện Chụp)
- Chế Độ Sáng Tạo (Áp Dụng Hiệu Ứng Khi Chụp)
- Chế Độ P, S, A, và M (Cài Đặt Phơi Sáng cho Chụp Ảnh)
- Cài Đặt Các Chức Năng Chụp Ảnh với Đa Bộ Chọn
- Chế Độ Đèn Nháy
- Tự hẹn giờ
- Chế Độ Chụp Cận Cảnh (Chụp Ảnh Cận Cảnh)
- Sử Dụng Thanh Trượt Sáng Tạo
- Bù Phơi Sáng (Điều Chỉnh Độ Sáng)
- Sử Dụng Thu Phóng
- Lấy Nét
- Thiết Lập Mặc Định (Đèn Nháy, Tự Hẹn Giờ, và Chế Độ Chụp Cận Cảnh)
- Các Chức Năng Không Thể Được Sử Dụng Cùng Lúc Khi Chụp Ảnh
- Các Tính Năng Phát Lại
- Thu Phóng Phát Lại
- Phát Lại Hình Thu Nhỏ/Hiển Thị Theo Lịch
- Chế Độ Danh Sách Theo Ngày
- Xem và Xóa Các Hình Ảnh trong một Chuỗi Ảnh
- Chỉnh Sửa Hình Ảnh (Hình Ảnh Tĩnh)
- Hiệu Ứng Nhanh: Thay Đổi Màu Sắc hoặc Biểu Cảm
- Sửa Lại Nhanh: Tăng Cường Độ Tương Phản và Bão Hòa
- D-Lighting: Tăng Cường Độ Sáng và Độ Tương Phản
- Điều Chỉnh Mắt Đỏ: Điều Chỉnh Mắt Đỏ Khi Chụp với Đèn Nháy
- Sửa Lại Vẻ Huyền Ảo: Cải Thiện Các Khuôn Mặt Người
- Ảnh Thu Nhỏ: Giảm Kích Cỡ của Hình Ảnh
- Xén: Tạo một Bản Sao Được Xén
- Phim
- Nối Máy Ảnh với TV, Máy In, hoặc Máy Tính
- Sử Dụng Menu
- Ghi Chú Kĩ Thuật

182
Ghi Chú Kĩ Thuật
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Máy ảnh số Nikon COOLPIX A900
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Loại Máy ảnh số du lịch
Số điểm ảnh hiệu quả
20,3 triệu (Việc xử lý hình ảnh có thể làm giảm số điểm ảnh
hiệu quả.)
Cảm biến hình ảnh CMOS loại 1/2,3 in.; khoảng 21,14 triệu điểm ảnh tổng cộng
Thấu kính Thấu kính NIKKOR thu phóng quang 35×
Tiêu cự
4,3–151 mm (góc xem tương đương với thấu kính 24–840 mm
trong định dạng 35mm [135])
Số f f/3.4–6.9
Kết cấu 13 thành phần trong 11 nhóm (4 thành phần thấu kính ED)
Phóng đại bởi thu
phóng kỹ thuật số
Tối đa 4× (góc xem tương đương thấu kính khoảng 3360 mm
trong định dạng 35mm [135])
Chống rung Kết hợp chuyển thấu kính và chống rung điện tử
Lấy nét tự động (AF) AF dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét
• [W]: Khoảng 50 cm–,
[T]: Khoảng 2,0 m–
• Chế độ chụp cận cảnh: Khoảng 1 cm– (vị trí góc rộng)
(Tất cả khoảng cách được đo từ tâm mặt trước của thấu kính)
Chọn vùng lấy nét
Ưu tiên khuôn mặt, bằng tay với 99 vùng lấy nét, trung tâm,
dò tìm đối tượng, AF tìm kiếm mục tiêu
Màn hình
7,5 cm (3-in.), khoảng 921 nghìn điểm (RGBW), TFT LCD góc
xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu và 6 mức điều chỉnh
độ sáng, TFT LCD góc xoay được
Tầm phủ khuôn hình
(chế độ chụp)
Khoảng 98% ngang và dọc (so với ảnh thật)
Tầm phủ khuôn hình
(chế độ phát lại)
Khoảng 100% ngang và dọc (so với ảnh thật)
Lưu trữ
Phương tiện
Bộ nhớ trong (khoảng 44 MB)
Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin Tương thích với DCF và Exif 2.3
Định dạng tập tin
Hình ảnh tĩnh: JPEG
Phim: MP4 (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: AAC stereo)










