Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

Table Of Contents
183
Ghi Chú Kĩ Thuật
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh)
20 M 5184×3888
10 M 3648×2736
4 M 2272×1704
2 M 1600×1200
VGA 640×480
16:9 15 M 5184×2920
1:1 3888×3888
Độ nhạy ISO
(Độ nhạy xuất ra tiêu
chuẩn)
ISO 80–1600
ISO 3200 (có thể được dùng trong chế độ A, B, C, hoặc D)
Phơi sáng
Chế độ đo sáng
Ma trận, ưu tiên trung tâm, điểm (thu phóng kỹ thuật số 2×
hoặc cao hơn)
Điều khiển phơi sáng
Phơi sáng tự động được lập trình với chương trình linh động,
tự động ưu tiên cửa trập, tự động ưu tiên độ mở ống kính, bằng
tay, và bù phơi sáng (–2,0 đến +2,0 EV theo từng bước 1/3 EV)
Cửa trập Cửa trập cơ học và điện tử CMOS
Tốc độ
1/2000–1 giây
1/2000–8 giây (khi độ nhạy ISO được cố định ở ISO 80, 100,
hoặc 200 trong chế độ B, C, hoặc D)
1/4000 giây (tốc độ tối đa trong khi chụp liên tục tốc độ
cao)
25 giây (Sao băng trong chế độ cảnh Đa phơi sáng Làm
sáng)
Độ mở ống kính Màn chắn ống kính 3 miếng điện từ
Phạm vi 7 bước 1/3 EV (W) (chế độ C, D)
Tự hẹn giờ
10 giây, 2 giây
5 giây (H.giờ t.chụp ch.dung)
Đèn nháy
Phạm vi (tương đối)
(Độ nhạy ISO:
Tự động)
[W]: 0,5–6,0 m
[T]: 1,5–3,0 m
Điều khiển đèn nháy Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Giao diện
Đầu nối USB
Đầu nối Micro-USB (Không được dùng bất kỳ cáp USB nào
khác ngoài Cáp USB UC-E21 đi kèm.), Hi-Speed USB
Hỗ trợ In trực tiếp (PictBridge)
Đầu nối xuất ra HDMI Đầu nối micrô HDMI (Loại D)