Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

Table Of Contents
184
Ghi Chú Kĩ Thuật
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Mọi thông số đo được thực hiện tuân thủ theo các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn của
Camera and Imaging Products Association (CIPA).
1
Tuổi thọ pin sạc không phản ánh việc sử dụng SnapBridge và có thể thay đổi theo điều
kiện sử dụng, bao gồm nhiệt độ, khoảng cách giữa các lần chụp, và độ dài của thời gian
menu và hình ảnh được hiển thị.
2
Mỗi tập tin phim không thể vượt quá kích cỡ 4 GB hoặc độ dài 29 phút. Khi Tùy chọn
phim được chọn là e1080/30p hoặc S1080/25p, thời lượng phim không thể
vượt quá khoảng 26 phút. Quá trình quay phim có thể dừng trước khi đạt đến giới hạn
này nếu nhiệt độ máy ảnh tăng cao.
Wi-Fi (mạng LAN không
dây)
Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn)
Tần số hoạt động 2412–2462 MHz (số kênh 1-11)
Xác thực Hệ thống mở, WPA2-PSK
Bluetooth
Giao thức giao tiếp Thông số kỹ thuật Bluetooth Phiên bản 4.1
Ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng A-rập, Tiếng Anh, Tiếng Ba Lan, Tiếng Ba Tư, Tiếng Bengal,
Tiếng Bungary, Tiếng Bồ Đào Nha (châu Âu và Bra-zin),
Tiếng CH Séc, Tiếng Hin-đi, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể),
Tiếng Hungary, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hà Lan, Tiếng Hàn, Tiếng
Inđônêsia, Tiếng Marathi, Tiếng Na Uy, Tiếng Nga,Tiếng Serbia,
Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Phần Lan, Tiếng Rumani, Tiếng
Tamil, Tiếng Telugu, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Thụy
Điển, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ukraina, Tiếng Việt, Tiếng Ý,
Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức
Nguồn điện
Một EN-EL12 Pin sạc Li-ion (đi kèm)
EH-62F Bộ đổi điện AC (có bán riêng)
Thời gian sạc
Khoảng 2 giờ 20 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-73P và
pin cạn hoàn toàn)
Tuổi thọ pin
1
Hình ảnh tĩnh Khoảng 270 lần chụp khi dùng EN-EL12
Phim
(tuổi thọ pin thực khi
quay phim)
2
Khoảng 50 phút khi dùng EN-EL12
Hốc giá ba chân 1/4 (ISO 1222)
Kích thước
(Rộng × Cao × Dày)
Khoảng 113,0 × 66,5 × 39,9 mm (không tính các phần nhô ra)
Trọng lượng Khoảng 299g (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 0°C–40°C
Độ ẩm 85% trở xuống (không ngưng tụ)