Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Tìm kiếm chủ đề nhanh
- Giới Thiệu
- Các Bộ Phận của Máy Ảnh
- Chuẩn Bị Chụp Ảnh
- Các Thao Tác Cơ Bản về Chụp Ảnh và Phát Lại
- Kết nối với Thiết bị Thông minh (SnapBridge)
- Các Chức Năng Chụp Ảnh
- Chọn Chế Độ Chụp
- Chế độ Tự động
- Chế Độ Cảnh (Chụp Ảnh Phù Hợp Với Điều Kiện Chụp)
- Chế Độ Sáng Tạo (Áp Dụng Hiệu Ứng Khi Chụp)
- Chế Độ P, S, A, và M (Cài Đặt Phơi Sáng cho Chụp Ảnh)
- Cài Đặt Các Chức Năng Chụp Ảnh với Đa Bộ Chọn
- Chế Độ Đèn Nháy
- Tự hẹn giờ
- Chế Độ Chụp Cận Cảnh (Chụp Ảnh Cận Cảnh)
- Sử Dụng Thanh Trượt Sáng Tạo
- Bù Phơi Sáng (Điều Chỉnh Độ Sáng)
- Sử Dụng Thu Phóng
- Lấy Nét
- Thiết Lập Mặc Định (Đèn Nháy, Tự Hẹn Giờ, và Chế Độ Chụp Cận Cảnh)
- Các Chức Năng Không Thể Được Sử Dụng Cùng Lúc Khi Chụp Ảnh
- Các Tính Năng Phát Lại
- Thu Phóng Phát Lại
- Phát Lại Hình Thu Nhỏ/Hiển Thị Theo Lịch
- Chế Độ Danh Sách Theo Ngày
- Xem và Xóa Các Hình Ảnh trong một Chuỗi Ảnh
- Chỉnh Sửa Hình Ảnh (Hình Ảnh Tĩnh)
- Hiệu Ứng Nhanh: Thay Đổi Màu Sắc hoặc Biểu Cảm
- Sửa Lại Nhanh: Tăng Cường Độ Tương Phản và Bão Hòa
- D-Lighting: Tăng Cường Độ Sáng và Độ Tương Phản
- Điều Chỉnh Mắt Đỏ: Điều Chỉnh Mắt Đỏ Khi Chụp với Đèn Nháy
- Sửa Lại Vẻ Huyền Ảo: Cải Thiện Các Khuôn Mặt Người
- Ảnh Thu Nhỏ: Giảm Kích Cỡ của Hình Ảnh
- Xén: Tạo một Bản Sao Được Xén
- Phim
- Nối Máy Ảnh với TV, Máy In, hoặc Máy Tính
- Sử Dụng Menu
- Ghi Chú Kĩ Thuật

188
Ghi Chú Kĩ Thuật
Danh Mục
Các Biểu Tượng
A Chế độ Tự động......................... 33, 34
o Chế độ Sáng tạo .................... 33, 50
y Chế độ Cảnh...................... 33, 35
C Chế độ Tự động ưu tiên độ mở ống
kính ............................................................. 33, 52
B Chế độ Tự động ưu tiên cửa trập
....................................................................... 33, 52
n Chế độ Trình chiếu phim ngắn
....................................................................... 33, 95
A Chế độ Tự động được lập trình
....................................................................... 33, 52
D Chế độ bằng tay .......................... 33, 52
c Chế độ Phát lại ............................ 20, 75
C Chế độ danh sách theo ngày....... 78
q Nút (Thu phóng lại nhanh)........... 66
i Thu phóng phát lại...................... 20, 76
f (Góc rộng)....................................... 18, 65
h Hiển thị hình thu nhỏ............. 20, 77
g (Chụp ảnh xa).................................. 18, 65
k Nút Áp dụng lựa chọn................. 3, 14
c Nút Phát lại ....................................... 3, 20
l Nút Xóa ......................................... 3, 21, 80
b Nút (e Ghi phim)................. 3, 19,
88
K Đ
iều kh
iển bung đèn nháy lên
.................................................................. 3, 19, 57
d Nút Menu ..................................... 3, 112
n Tự hẹn giờ ....................................... 56, 60
p Chế độ chụp cận cảnh............ 56, 61
m Chế độ đèn nháy........................... 56, 57
o Thanh trượt sáng tạo................ 56, 62
o Bù phơi sáng................................. 56, 64
Y N-Mark ........................................................ 25
A
AF đơn.................................................. 129, 135
AF tìm kiếm mục tiêu ................... 67, 127
AF toàn thời gian........................... 129, 135
Âm lượng......................................................... 98
Âm thanh cửa trập................................... 152
Ảnh thu nhỏ ........................................ 85, 116
Ảnh toàn cảnh...................................... 35, 43
B
Bãi biển Z....................................................... 35
Bắn pháo hoa m ................................ 35, 38
Bảo vệ .................................................. 116, 140
Biểu đồ..................................................... 62, 64
Bình luận hình ảnh ....................... 117, 154
Bluetooth............................................ 117, 143
Bộ chọn cảnh tự động x ............ 33, 36
Bộ đổi điện AC................................. 102, 181
Bộ nhớ tạm trc khi chụp .......... 123, 124
Bộ nhớ trong.................................................. 10
Bộ Sạc Điện AC .............................. 164, 185
Bộ sạc điện AC................................................ 11
Bộ sạc pin...................................................... 181
Bù phơi sáng......................................... 56, 64
Bữa tiệc/trong nhà f..................... 35, 37
C
Các chức năng không thể được sử
dụng cùng lúc............................................... 73
Các phụ kiện tùy chọn.......................... 181
Cài đặt âm thanh ........................... 117, 152
Cài đặt màn hình ........................... 117, 147
Cài đặt phơi sáng......................................... 53
Cân bằng trắng............................... 115, 120
Cận cảnh k .......................................... 35, 38
Cảnh đêm + sao băng.............................. 41
Cảnh đêm + vệt sáng............................... 41
Danh Mục










