Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Tìm kiếm chủ đề nhanh
- Giới Thiệu
- Các Bộ Phận của Máy Ảnh
- Chuẩn Bị Chụp Ảnh
- Các Thao Tác Cơ Bản về Chụp Ảnh và Phát Lại
- Kết nối với Thiết bị Thông minh (SnapBridge)
- Các Chức Năng Chụp Ảnh
- Chọn Chế Độ Chụp
- Chế độ Tự động
- Chế Độ Cảnh (Chụp Ảnh Phù Hợp Với Điều Kiện Chụp)
- Chế Độ Sáng Tạo (Áp Dụng Hiệu Ứng Khi Chụp)
- Chế Độ P, S, A, và M (Cài Đặt Phơi Sáng cho Chụp Ảnh)
- Cài Đặt Các Chức Năng Chụp Ảnh với Đa Bộ Chọn
- Chế Độ Đèn Nháy
- Tự hẹn giờ
- Chế Độ Chụp Cận Cảnh (Chụp Ảnh Cận Cảnh)
- Sử Dụng Thanh Trượt Sáng Tạo
- Bù Phơi Sáng (Điều Chỉnh Độ Sáng)
- Sử Dụng Thu Phóng
- Lấy Nét
- Thiết Lập Mặc Định (Đèn Nháy, Tự Hẹn Giờ, và Chế Độ Chụp Cận Cảnh)
- Các Chức Năng Không Thể Được Sử Dụng Cùng Lúc Khi Chụp Ảnh
- Các Tính Năng Phát Lại
- Thu Phóng Phát Lại
- Phát Lại Hình Thu Nhỏ/Hiển Thị Theo Lịch
- Chế Độ Danh Sách Theo Ngày
- Xem và Xóa Các Hình Ảnh trong một Chuỗi Ảnh
- Chỉnh Sửa Hình Ảnh (Hình Ảnh Tĩnh)
- Hiệu Ứng Nhanh: Thay Đổi Màu Sắc hoặc Biểu Cảm
- Sửa Lại Nhanh: Tăng Cường Độ Tương Phản và Bão Hòa
- D-Lighting: Tăng Cường Độ Sáng và Độ Tương Phản
- Điều Chỉnh Mắt Đỏ: Điều Chỉnh Mắt Đỏ Khi Chụp với Đèn Nháy
- Sửa Lại Vẻ Huyền Ảo: Cải Thiện Các Khuôn Mặt Người
- Ảnh Thu Nhỏ: Giảm Kích Cỡ của Hình Ảnh
- Xén: Tạo một Bản Sao Được Xén
- Phim
- Nối Máy Ảnh với TV, Máy In, hoặc Máy Tính
- Sử Dụng Menu
- Ghi Chú Kĩ Thuật

190
Ghi Chú Kĩ Thuật
Danh Mục
Đồng bộ hóa với thiết bị thông minh
............................................................................. 145
G
Ghép nối........................................................ 143
Giảm mắt đỏ ......................................... 58, 59
Giảm nhiễu do gió......................... 115, 137
H
HDR...................................................................... 39
Hẹn giờ cười.................................................. 49
Hẹn giờ tự chụp chân dung........ 56, 60
Hiển thị chuỗi ảnh........................ 116, 142
Hiển thị theo lịch......................................... 77
Hiển thị trợ giúp............................... 33, 147
Hiệu ứng đặc biệt ...................................... 96
Hiệu ứng nhanh.................................. 20, 81
Hoàng hôn/bình minh i..................... 35
I
In.................................................. 104, 105, 106
In Trực Tiếp....................................... 102, 104
K
K.nối với t.bị thôg minh....
25
, 116, 143
Kết nối với thiết bị thông minh...
14
,
25
Khác biệt giờ ............................................... 145
Khóa lấy nét.................................................... 70
Khôi phục cài đặt m.định......... 117, 143
Khung phim................................................. 148
Kí hiệu nhận dạng ................................... 180
L
Làm mịn da.................................. 42, 46, 83
Lấy nét................................. 18, 67, 129, 135
Lấy nét tự động........................................... 69
Liên tục................................................. 115, 123
Lỗ đeo dây máy ảnh..................................... 9
Lưới khuôn hình........................................ 148
Lưu ý về các chức năng giao tiếp
không dây..................................................... 160
M
Màn hình.......................................... 4, 13, 166
Màn hình chọn hình ảnh..................... 114
Mặt trời lặn h............................................... 35
Màu sắc................................ 38, 56, 62, 120
Máy in .................................................. 102, 104
Máy tính ............................................. 102, 108
Menu cài đặt..................................... 117, 145
Menu chụp................... 112, 115, 118, 120
Menu mạng ...................................... 112, 143
Menu phát lại.................................... 112, 116
Menu phim........................................ 115, 130
Múi giờ.................................................... 15, 145
Múi giờ và ngày..................... 14, 117, 145
N
Nắp đầu nối .................................... 2, 11, 102
Ng.ngữ/Language ........................ 117, 153
Ngày và thời gian ................. 14, 117, 145
Ngược sáng o .................................... 35, 39
Nhãn ngày ......................................... 117, 149
Nhấn nửa chừng................................. 18, 67
Nhãn tuân thủ................................. 117, 158
Nhập kí tự..................................................... 144
Nikon Transfer 2......................................... 110
N-Mark (ăng ten NFC)......................... 2, 25
Nút âm thanh.............................................. 152
Nút nhả cửa trập............................ 2, 18, 67
Nút thu phóng lại nhanh....................... 66
P
P. bản vi chương trình................ 117, 158
Phần mở rộng............................................. 180
Phát lại.............................................. 20, 75, 88
Phát lại hình thu nhỏ ....................... 20, 77
Phát lại khuôn hình đầy... 6, 20, 76, 77
Phát lại phim ............................... 20, 88, 98
Phim chiếu nhanh u..................... 35, 94
Phim chuyển động chậm ........ 131, 133
Phim chuyển động nhanh ...... 130, 133










