Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Tìm kiếm chủ đề nhanh
- Giới Thiệu
- Các Bộ Phận của Máy Ảnh
- Chuẩn Bị Chụp Ảnh
- Các Thao Tác Cơ Bản về Chụp Ảnh và Phát Lại
- Kết nối với Thiết bị Thông minh (SnapBridge)
- Các Chức Năng Chụp Ảnh
- Chọn Chế Độ Chụp
- Chế độ Tự động
- Chế Độ Cảnh (Chụp Ảnh Phù Hợp Với Điều Kiện Chụp)
- Chế Độ Sáng Tạo (Áp Dụng Hiệu Ứng Khi Chụp)
- Chế Độ P, S, A, và M (Cài Đặt Phơi Sáng cho Chụp Ảnh)
- Cài Đặt Các Chức Năng Chụp Ảnh với Đa Bộ Chọn
- Chế Độ Đèn Nháy
- Tự hẹn giờ
- Chế Độ Chụp Cận Cảnh (Chụp Ảnh Cận Cảnh)
- Sử Dụng Thanh Trượt Sáng Tạo
- Bù Phơi Sáng (Điều Chỉnh Độ Sáng)
- Sử Dụng Thu Phóng
- Lấy Nét
- Thiết Lập Mặc Định (Đèn Nháy, Tự Hẹn Giờ, và Chế Độ Chụp Cận Cảnh)
- Các Chức Năng Không Thể Được Sử Dụng Cùng Lúc Khi Chụp Ảnh
- Các Tính Năng Phát Lại
- Thu Phóng Phát Lại
- Phát Lại Hình Thu Nhỏ/Hiển Thị Theo Lịch
- Chế Độ Danh Sách Theo Ngày
- Xem và Xóa Các Hình Ảnh trong một Chuỗi Ảnh
- Chỉnh Sửa Hình Ảnh (Hình Ảnh Tĩnh)
- Hiệu Ứng Nhanh: Thay Đổi Màu Sắc hoặc Biểu Cảm
- Sửa Lại Nhanh: Tăng Cường Độ Tương Phản và Bão Hòa
- D-Lighting: Tăng Cường Độ Sáng và Độ Tương Phản
- Điều Chỉnh Mắt Đỏ: Điều Chỉnh Mắt Đỏ Khi Chụp với Đèn Nháy
- Sửa Lại Vẻ Huyền Ảo: Cải Thiện Các Khuôn Mặt Người
- Ảnh Thu Nhỏ: Giảm Kích Cỡ của Hình Ảnh
- Xén: Tạo một Bản Sao Được Xén
- Phim
- Nối Máy Ảnh với TV, Máy In, hoặc Máy Tính
- Sử Dụng Menu
- Ghi Chú Kĩ Thuật

191
Ghi Chú Kĩ Thuật
Danh Mục
Phim HS............................................... 130, 133
Phim theo quãng thời gian
N
...
35
,
92
Phong cảnh c............................................. 35
Phong cảnh đêm j........................ 35, 37
PictBridge.......................................... 102, 104
Pin.......................................... 10, 11, 163, 184
Pin sạc .................................. 10, 11, 163, 185
Pin sạc Li-ion .................... 10, 11, 163, 185
Q
Quay phim.............................................. 19, 88
S
Sạc bằng máy tính......................... 117, 157
Sao băng.................................................. 41, 92
Sao chép............................................. 116, 141
Số ảnh chụp còn lại......................... 17, 118
Số f........................................................................ 52
Sự sống động.............................. 46, 56, 62
Sửa lại nhanh ...................................... 82, 116
Sửa lại vẻ huyền ảo......................... 83, 116
T
Tác giả............................................................. 155
Tải xuống từ thiết bị............................... 156
Tên tập tin..................................................... 180
Thanh trượt sáng tạo....................... 56, 62
Thấu kính...................................... 2, 166, 182
Thẻ nhớ...................................... 10, 165, 185
Thẻ nhớ SD............................... 10, 165, 185
Thể thao d............................................ 35, 36
Thiết bị thông minh
......... 116, 138, 143, 145, 154, 155, 156
Thiết lập sẵn bằng tay............................ 121
Thời gian quay phim còn lại........ 88, 89
Thời gian sạc ............................ 11, 157, 184
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày
..................................................................... 15, 146
Thông tin bản quyền................... 117, 155
Thu phóng.............................................. 18, 65
Thu phóng kỹ thuật số....... 65, 117, 151
Thu phóng phát lại........................... 20, 76
Thu phóng quang.............................. 18, 65
Thức ăn u ............................................... 35, 38
Tiêu cự............................................................. 182
Time zone and date................................... 14
Tin báo lỗi...................................................... 167
Tốc độ cửa trập....................................
52, 55
Tốc
độ khuôn hì
nh....................... 116, 137
Trích đoạn phim.......................................... 99
Trích hình ảnh tĩnh......................... 98, 100
Trình chiếu slide............................. 116, 139
Trợ giúp AF......................................... 117, 151
Tự cắt dán ảnh ............................................. 47
Tự động tắt................................ 19, 117, 152
Tự động với giảm mắt đỏ ............. 58, 59
Tự hẹn giờ.............................................. 56, 60
Tùy chọn gửi tự động................. 116, 143
Tùy chọn phim....................... 88, 115, 130
Tuyết z ............................................................ 35
TV............................................................ 102, 103
U
Ứng dụng........................................................ 24
Ứng dụng SnapBridge ............................ 24
Ưu tiên khuôn mặt ........... 115, 126, 134
V
ViewNX-i............................................. 102, 108
Vùng lấy nét...................... 18, 40, 67, 126
W
Wi-Fi....................................................... 116, 143
X
Xem trước phơi sáng M............. 115, 129
Xén ............................................................. 76, 86
Xóa............................................................... 21, 80
Xoay hình ảnh ................................ 116, 140










