Tài liệu tham khảo

Table Of Contents
F18
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
Đèn nháy gắn sẵn
Phạm vi (tương đối)
(Độ nhạy ISO: Tự
động)
[W]: 0,5 - 7,5 m
[T]: 1,5 - 4,0 m
Điều khiển đèn nháy Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Bù phơi sáng đèn nháy Theo từng bước 1/3 EV trong phạm vi giữa –2 và +2 EV
Giao diện Tương đương với USB tốc độ cao
Giao thức truyền dữ
liệu
MTP, PTP
Đầu ra HDMI Có thể chọn Tự động, 480p, 720p, và 1080i
Đầu cuối vào/ra
Đầu nối Micro-USB
Đầu nối micrô HDMI (Loại D) (đầu ra HDMI)
Mạng LAN Không Dây
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/g (giao thức mạng LAN không dây tiêu
chuẩn)
ARIB STD-T66 (tiêu chuẩn cho hệ thống giao tiếp dữ
liệu điện năng thấp)
Giao thức giao tiếp
IEEE 802.11b: DBPSK/DQPSK/CCK
IEEE 802.11g: OFDM
Phạm vi (tầm hoạt
động)
Khoảng 10 m
Tần số hoạt động 2412-2462 MHz (1-11 kênh)
Bảo mật OPEN/WPA2
Giao thức truy cập CSMA/CA
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng A-rập, Tiếng Bengal, Tiếng Bungary, Tiếng Hoa
(Giản thể và Phồn thể), Tiếng CH Séc, Tiếng Đan Mạch,
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp,
Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hin-đi, Tiếng Hungary,
Tiếng Inđônêsia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng
Marathi, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Tư, Tiếng Ba Lan, Tiếng
Bồ Đào Nha (châu Âu và Bra-zin), Tiếng Rumani, Tiếng
Nga, Tiếng Serbia, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển,
Tiếng Tamil, Tiếng Telugu, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ,
Tiếng Ukraina, Tiếng Việt
Các nguồn điện
Một Pin Sạc Li-ion EN-EL23 (kèm theo)
Bộ đổi điện AC EH-67A (có bán riêng)
Thời gian sạc
Khoảng 3 giờ (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-71P và
pin cạn hoàn toàn)
Tuổi thọ pin
1
Ảnh tĩnh Khoảng 330 lần chụp khi dùng EN-EL23
Quay phim
(tuổi thọ pin thực
dành cho quay
phim)
2
Khoảng 1 giờ 20 phút khi dùng EN-EL23