Tài liệu tham khảo
Table Of Contents
- Giới Thiệu
- Các Bộ Phận của Máy Ảnh và Chức Năng Chính
- Giới Thiệu Cơ Bản về Chụp Ảnh và Phát Lại
- Các Chức Năng Chụp Ảnh
- Chế Độ Tự Động
- Chế Độ Chụp Cảnh (Chụp Thích Hợp theo Cảnh)
- Chế Độ Hiệu Ứng Đặc Biệt (Áp Dụng Hiệu Ứng Khi Chụp)
- Chế Độ P, S, A, M (Thiết Lập Phơi Sáng Để Chụp)
- Chế Độ U (User Settings (Thiết lập bởi người sử dụng))
- Các Chức Năng Có Thể Được Thiết Lập Bằng Đa Bộ Chọn
- Các Chức Năng Có Thể Được Thiết Lập Với Nút MENU (Menu Chụp)
- Các Chức Năng Có Thể Được Thiết Lập với Nút Fn (Chức Năng)
- Các Chức Năng Không Thể Được Sử Dụng Cùng Lúc
- Lấy Nét
- Các Chức Năng Phát Lại
- Quay và Phát Lại Phim
- Cài Đặt Máy Ảnh Tổng Quát
- Sử Dụng Chức Năng Wi-Fi (Mạng LAN Không Dây)
- Nối Máy Ảnh với TV, Máy Tính, hoặc Máy In
- Phần Tham Khảo
- Sử Dụng Chụp Toàn Cảnh Dễ Dàng (Chụp và Phát Lại)
- Xem và Xóa Các Hình Ảnh Chụp Liên Tục (Chuỗi Ảnh)
- Chỉnh Sửa Hình Ảnh Tĩnh
- Nối Máy Ảnh đến TV (Xem Ảnh Trên TV)
- Nối Máy Ảnh đến Máy In (In Trực Tiếp)
- Chỉnh Sửa Phim
- Menu Chụp (Chế Độ P, S, A hoặc M)
- Chất Lượng Hình Ảnh
- Cỡ Hình Ảnh
- Picture Control (COOLPIX Picture Control) (Thay Đổi Các Thiết Lập Ghi Ảnh)
- Picture Control Tùy Chọn (Picture Control Tùy Chọn của COOLPIX)
- Cân Bằng Trắng (Điều Chỉnh Màu)
- Đo Sáng
- Chụp Liên Tục
- Độ Nhạy ISO
- Phơi Sáng Bù Trừ
- Chế Độ Vùng AF
- Chế Độ Lấy Nét Tự Động
- Bù Phơi Sáng Đèn Nháy
- Bộ Lọc Giảm Nhiễu
- D-Lighting Hoạt Động
- Đa Phơi Sáng
- Bộ Nhớ Thu Phóng
- Vị Trí Thu Phóng Bắt Đầu
- Xem Trước Phơi Sáng M
- Menu Phát Lại
- Menu Phim
- Menu Tùy Chọn Wi-Fi
- Menu Cài Đặt
- Màn Hình Khởi Động Máy
- Múi Giờ và Ngày
- Cài Đặt Màn Hình
- Ngày In (In Ngày và Giờ lên Hình Ảnh)
- Chống Rung
- Dò Tìm Chuyển Động
- Trợ Giúp AF
- Thu Phóng Kỹ Thuật Số
- Chỉ Định Điều Khiển Thu Phóng Bên Cạnh
- Cài Đặt Âm Thanh
- Tự Động Tắt
- Định Dạng Bộ Nhớ/Định Dạng Thẻ
- Ng.ngữ/Language
- Cài Đặt TV
- Sạc Bằng Máy Tính
- Chọn Av/Tv Hoán Đổi
- Đặt Lại Đánh Số Tập Tin
- Cảnh Báo Nháy Mắt
- Tải Lên Eye-Fi
- Phóng đại
- Đặt Lại Tất Cả
- Phiên Bản Vi Chương Trình
- Tin Báo Lỗi
- Tên Tập Tin
- Các Phụ Kiện Tùy Chọn
- Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục

F23
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
Các Biểu Tượng
m Chế độ bằng tay................. 52, 54
s Chế độ Chân dung ban đêm... 42
y Chế độ chụp cảnh.......... 40
m Chế độ đèn nháy................. 59, 60
u Chế độ hiệu ứng đặc biệt
......................................................................... 50
D Chế độ lấy nét ...................... 59, 65
D Chế độ phim................................... 89
c Chế độ phong cảnh................... 42
X Chế độ Phong cảnh đêm........ 41
A Chế độ tự động.................. 30, 39
j Chế độ tự động được lập trình
.............................................................. 52, 54
k Chế độ tự động ưu tiên cửa trập
.............................................................. 52, 54
l Chế độ tự động ưu tiên độ mở
ống kính.......................................... 52, 54
M Chế độ User settings.................... 57
g (Chụp ảnh xa).................................... 33
f (Góc rộng)......................................... 33
h Hiển thị hình thu nhỏ............... 85
k Nút áp dụng lựa chọn .................. 5
m Nút bung đèn nháy lên............. 60
w Nút chức năng................................. 4
s Nút Hiển thị ............................... 10
x Nút màn hình................................... 9
d Nút Menu
.............................. 12, 72, 86, 93, 95
c Nút Phát lại ........... 4, 5, 36, 93
l Nút Xóa..... 37, 94, E6, E51
i Thu phóng phát lại....................... 84
n Tự hẹn giờ/Hẹn giờ cười
................................................... 59, 63, 64
.JPG....................................................... E81
.MOV.................................................... E81
.WAV .................................................... E81
A
AF đơn....... 73, 93, E41, E57
AF tìm kiếm mục tiêu .... 80, E39
AF toàn thời gian
....................... 73, 93, E41, E57
Âm lượng................................ 93, E51
Âm thanh cửa trập..................... E69
Ảnh thu nhỏ ......................... 86, E11
B
Bắn pháo hoa m ................................. 45
Bản sao đen trắng n........................ 45
Bảo tàng l............................................. 45
Bảo vệ ...................................... 86, E50
Biểu đồ.............. 18, 69, 95, E63
Bộ chọn cảnh tự động x.............. 43
Bộ đổi điện AC................. 100, E82
Bộ lọc giảm nhiễu............ 73, E42
Bộ nhớ tạm trc khi chụp
............................................ E32, E34
Bộ nhớ thu phóng.......... 74, E45
Bộ sạc điện AC..................... 22, F20
Bộ sạc pin......................................... E82
BSS............................................. 45, E33
Bù phơi sáng................................ 59, 69
Bù phơi sáng đèn nháy
..................................................... 73, E41
Bữa tiệc/trong nhà f...................... 44
Bức họa...................................................... 50
Danh Mục