Tài liệu tham khảo
Table Of Contents
- Giới Thiệu
- Các Bộ Phận của Máy Ảnh và Chức Năng Chính
- Giới Thiệu Cơ Bản về Chụp Ảnh và Phát Lại
- Các Chức Năng Chụp Ảnh
- Chế Độ Tự Động
- Chế Độ Chụp Cảnh (Chụp Thích Hợp theo Cảnh)
- Chế Độ Hiệu Ứng Đặc Biệt (Áp Dụng Hiệu Ứng Khi Chụp)
- Chế Độ P, S, A, M (Thiết Lập Phơi Sáng Để Chụp)
- Chế Độ U (User Settings (Thiết lập bởi người sử dụng))
- Các Chức Năng Có Thể Được Thiết Lập Bằng Đa Bộ Chọn
- Các Chức Năng Có Thể Được Thiết Lập Với Nút MENU (Menu Chụp)
- Các Chức Năng Có Thể Được Thiết Lập với Nút Fn (Chức Năng)
- Các Chức Năng Không Thể Được Sử Dụng Cùng Lúc
- Lấy Nét
- Các Chức Năng Phát Lại
- Quay và Phát Lại Phim
- Cài Đặt Máy Ảnh Tổng Quát
- Sử Dụng Chức Năng Wi-Fi (Mạng LAN Không Dây)
- Nối Máy Ảnh với TV, Máy Tính, hoặc Máy In
- Phần Tham Khảo
- Sử Dụng Chụp Toàn Cảnh Dễ Dàng (Chụp và Phát Lại)
- Xem và Xóa Các Hình Ảnh Chụp Liên Tục (Chuỗi Ảnh)
- Chỉnh Sửa Hình Ảnh Tĩnh
- Nối Máy Ảnh đến TV (Xem Ảnh Trên TV)
- Nối Máy Ảnh đến Máy In (In Trực Tiếp)
- Chỉnh Sửa Phim
- Menu Chụp (Chế Độ P, S, A hoặc M)
- Chất Lượng Hình Ảnh
- Cỡ Hình Ảnh
- Picture Control (COOLPIX Picture Control) (Thay Đổi Các Thiết Lập Ghi Ảnh)
- Picture Control Tùy Chọn (Picture Control Tùy Chọn của COOLPIX)
- Cân Bằng Trắng (Điều Chỉnh Màu)
- Đo Sáng
- Chụp Liên Tục
- Độ Nhạy ISO
- Phơi Sáng Bù Trừ
- Chế Độ Vùng AF
- Chế Độ Lấy Nét Tự Động
- Bù Phơi Sáng Đèn Nháy
- Bộ Lọc Giảm Nhiễu
- D-Lighting Hoạt Động
- Đa Phơi Sáng
- Bộ Nhớ Thu Phóng
- Vị Trí Thu Phóng Bắt Đầu
- Xem Trước Phơi Sáng M
- Menu Phát Lại
- Menu Phim
- Menu Tùy Chọn Wi-Fi
- Menu Cài Đặt
- Màn Hình Khởi Động Máy
- Múi Giờ và Ngày
- Cài Đặt Màn Hình
- Ngày In (In Ngày và Giờ lên Hình Ảnh)
- Chống Rung
- Dò Tìm Chuyển Động
- Trợ Giúp AF
- Thu Phóng Kỹ Thuật Số
- Chỉ Định Điều Khiển Thu Phóng Bên Cạnh
- Cài Đặt Âm Thanh
- Tự Động Tắt
- Định Dạng Bộ Nhớ/Định Dạng Thẻ
- Ng.ngữ/Language
- Cài Đặt TV
- Sạc Bằng Máy Tính
- Chọn Av/Tv Hoán Đổi
- Đặt Lại Đánh Số Tập Tin
- Cảnh Báo Nháy Mắt
- Tải Lên Eye-Fi
- Phóng đại
- Đặt Lại Tất Cả
- Phiên Bản Vi Chương Trình
- Tin Báo Lỗi
- Tên Tập Tin
- Các Phụ Kiện Tùy Chọn
- Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục

F27
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
R
RSCN..................................................... E81
S
Sạc bằng máy tính........... 96, E72
Sao chép................................ 87, E52
Sao chép hình ảnh .......... 87, E52
Số ảnh chụp còn lại......... 26, E21
SSCN..................................................... E81
Sửa lại nhanh ......................... 86, E8
T
Tải lên Eye-Fi ....................... 96, E75
Tên tập tin ........................................ E81
Thấu kính............................................ F16
Thẻ nhớ........................................... 24, 25
Thể thao d............................................. 43
Thiết lập sẵn bằng tay.............. E30
Thời gian quay phim còn lại
............................................................. 89, 90
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban
ngày.......................................... 28, E62
Thời lượng phim.................................. 90
Thông tin chụp............................ 10, 14
Thông tin mức tông màu...... 11, 18
Thu phóng................................................ 33
Thu phóng kỹ thuật số
........................................... 33, 95, E67
Thu phóng phát lại............................ 84
Thu phóng quang ............................... 33
Thứ tự in................................. 86, E47
Thức ăn u................................................ 45
Tiêu cự................... 74, E45, F16
Tốc độ cửa trập .......................... 52, 56
Tốc độ cửa trập tối thiểu........ E36
Tốc độ khuôn hình.......... 93, E57
Tông màu......................................... E26
Trích hình ảnh tĩnh..................... E20
Trình chiếu slide............... 86, E49
Trợ giúp AF........................... 95, E66
Tự động...................................................... 61
Tự động tắt................ 27, 96, E69
Tự động với giảm mắt đỏ .... 61, 62
Tự hẹn giờ..................................... 59, 63
Tùy chọn ngày lệnh in............. E48
Tùy chọn phim................... 93, E54
Tùy chọn Wi-Fi ................... 97, E58
TV.............................................. 100, E13
U
Ưu tiên khuôn mặt ..................... E38
V
Vị trí thu phóng bắtđầu
.................................................... 74, E46
Viewfinder............................................ F6
ViewNX 2................................................. 102
Vô tận.......................................................... 66
Vùng lấy nét
.................... 16, 34, 48, 80, E38
X
Xem lưới........................................... E24
Xem trước phơi sáng M
.................................................... 74, E46
Xem/ẩn lưới khuôn hình
..................................................... 16, E63
Xén ............................................ 84, E12
Xóa.................. 37, 94, E6, E51
Xoay hình ảnh .................... 86, E50
Xử lý kết hợp ........................................... 51