Tài liệu tham khảo
134
Lưu ý kỹ thuật
Giao diện
Đầu nối USB
Tốc độ cao USB
• Hỗ trợ in trực tiếp (PictBridge)
• Cũng được sử dụng làm đầu nối đầu ra video/âm
thanh (có thể chọn NTSC hoặc PAL cho đầu ra video).
Wi-Fi (mạng LAN không dây)
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/g/n (giao thức mạng LAN không dây
chuẩn)
Phạm vi (đường ngắm)
Xấp xỉ 10 m
Tần số hoạt động
2412–2462 MHz (1-11 kênh)
Tốc độ dữ liệu (giá trị thực
đo được)
IEEE 802.11b: 5 Mbps
IEEE 802.11g: 20 Mbps
IEEE 802.11n: 20 Mbps
Bảo mật
Mở/WPA2
Giao thức truy cập
Cơ sở hạ tầng
Ngôn ngữ được hỗ trợ
Tiếng Ả rập, tiếng Bengali, tiếng Bungari, tiếng Trung
(Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng
Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng
Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng
Indonesia, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi,
tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha
(Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng
Serbia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil,
tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina,
tiếng Việt
Nguồn điện
Chỉ sử dụng Pin sạc Li-ion EN-EL19 (đi kèm)
Bộ đổi điện AC EH-62G (được bán riêng)
Thời gian sạc
Xấp xỉ 2 giờ 40 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P
và khi không còn điện)
Tuổi thọ pin sạc
1
Ảnh tĩnh
Xấp xỉ 240 ảnh khi sử dụng EN-EL19
Phim (tuổi thọ pin sạc
thực tế để quay)
2
Xấp xỉ 50 phút khi sử dụng EN-EL19
Hốc giá ba chân
1/4 inch (ISO 1222)
Kích thước (R × C × S)
Xấp xỉ 95,9 × 58,0 × 20,1 mm (không bao gồm phần
nhô ra)
Trọng lượng
Xấp xỉ 118 g (bao gồm pin sạc và thẻ nhớ)