Tài liệu tham khảo
F19
Ghi Chú Kĩ thuật và Danh Mục
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Máy Ảnh Số Nikon COOLPIX S9500 hoặc COOLPIX S9400
Loại Máy ảnh số gọn
Số điểm ảnh hiệu quả 18,1 triệu
Cảm biến hình ảnh CMOS loại 1/2,3 in.; khoảng 18,91 triệu điểm ảnh tổng cộng
Thấu kính
Thấu kính NIKKOR với thu phóng quang 22× (COOLPIX S9500)/
thu phóng quang 18× (COOLPIX S9400)
Tiêu cự
COOLPIX S9500: 4,5-99,0 mm (góc xem tương đương thấu kính
25-550 mm trong định dạng 35mm [135])
COOLPIX S9400: 4,5-81,0 mm (góc xem tương đương thấu kính
25-450 mm trong định dạng 35mm [135])
số f/ f/3.4-6.3
Cấu trúc 12 thành phần trong 10 nhóm (1 thành phần thấu kính ED)
Độ phóng đại thu phóng
kỹ thuật số
Tối đa 4× (góc xem tương đương thấu kính khoảng 2.200 mm
(COOLPIX S9500)/khoảng 1.800 mm (COOLPIX S9400) trong
định dạng 35mm [135])
Chống rung
Kết hợp chuyển thấu kính và chống rung điện tử (ảnh tĩnh)
Chuyển thấu kính (phim)
Giảm nhòe do chuyển
động
Dò tìm chuyển động (ảnh tĩnh)
Lấy nét tự động (AF) Lấy nét tự động dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét
• [W]: Khoảng 50 cm - ∞,
[T]: Khoảng 1,5 m - ∞
• Chế độ chụp cận
cảnh: Khoảng
1 cm (ở vị trí thu phóng góc
rộng) - ∞
(Tất cả khoảng cách được đo từ tâm mặt trước của thấu kính)
Chọn vùng lấy nét
Ưu tiên khuôn mặt, trung tâm, bằng tay với 99 vùng lấy nét, dò
tìm đối tượng, AF tìm kiếm mục tiêu
Màn hình
7,5 cm (3-in.), khoảng 614 nghìn điểm, màn hình OLED góc xem
rộng với lớp phủ chống phản chiếu và 5 mức điều chỉnh độ sáng
Tầm phủ khuôn hình
(chế độ chụp)
Khoảng 98% ngang và 98% dọc (so với ảnh thật)
Tầm phủ khuôn hình
(chế độ phát lại)
Khoảng 100% ngang và 100% dọc (so với ảnh thật)
Lưu trữ
Phương tiện
Bộ nhớ trong
(COOLPIX S9500: khoảng 23 MB)
(COOLPIX S9400: khoảng 65 MB)
Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin tương thích DCF, Exif 2.3, DPOF, và MPF
Các định dạng tập tin
Hình ảnh tĩnh: JPEG
Hình ảnh 3D: MPO
Tập tin âm thanh (ghi nhớ giọng nói): WAV
Phim: MOV (Hình ảnh: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: AAC
stereo)