Tài liệu tham khảo
F20
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Ghi Chú Kĩ thuật và Danh Mục
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh)
Độ nhạy ISO
(Độ nhạy đầu ra chuẩn)
• ISO 125-1600
• ISO 3200 (khi sử dụng chế độ Tự động)
Phơi sáng
Chế độ đo sáng
Ma trận, ưu tiên trung tâm, điểm (khi thu phóng kỹ thuật số là
2x hoặc cao hơn)
Điều khiển phơi sáng
Phơi sáng tự động được lập trình và bù phơi sáng
(-2,0 – +2,0 EV theo bước tăng 1/3 EV)
Cửa trập Cửa trập cơ học và điện tử CMOS
Tốc độ
• 1/1500 - 1 giây
• 1/4000 - 1/120 giây (Liên tục H: 120 hình/s)
• 1/4000 - 1/60 giây (Liên tục H: 60 hình/s)
• 4 giây (chế độ cảnh Bắn pháo hoa)
Độ mở ống kính Chế độ chọn bộ lọc ND (-2 AV) kiểm soát điện tử
Phạm vi 2 bước (f/3.4, f/6.8 [W])
Tự hẹn giờ Có thể chọn thời lượng 2 hoặc 10 giây
Đèn nháy
Phạm vi (khoang)
(Độ nhạy ISO: Tự động)
[W]: 0,5 - 6,0 m
[T]: 1,5 - 3,5 m
Điều khiển đèn nháy Đèn nháy tự động TTL có kèm đèn nháy sớm
Giao diện USB tốc độ cao
Giao thức truyền dữ
liệu
MTP, PTP
Đầu ra video Có thể chọn NTSC hoặc PAL
Đầu ra HDMI Có thể chọn Tự động, 480p, 720p, hoặc 1080i
Đầu cắm vào/ra
• Đầu ra âm thanh/hình ảnh; vào/ra kỹ thuật số (USB)
• Đầu nối micrô HDMI (Loại D) (đầu ra HDMI)
• 18M (Cao)
• 18M
• 8M
• 4M
• 2M
• VGA
• 16:9 13M
4896×3672P
4896×3672
3264×2448
2272×1704
1600×1200
640×480
4864×2736