Tài liệu tham khảo
F21
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Ghi Chú Kĩ thuật và Danh Mục
Wi-Fi (mạng LAN không dây)
(chỉ cho COOLPIX S9500)
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/g/n (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn),
ARIB STD-T66 (tiêu chuẩn cho hệ thống giao tiếp dữ liệu điện
năng thấp)
Giao thức giao tiếp
IEEE 802.11b: DBPSK, DQPSK, CCK
IEEE 802.11g: OFDM
IEEE 802.11n: OFDM
Phạm vi (tầm hoạt
động)
Khoảng 30 m (thay đổi tùy theo vị trí)
Tần số hoạt động 2412-2462 MHz (1-11 kênh)
Tốc độ dữ liệu (giá trị
đo thực tế)
IEEE 802.11b: 5 Mbps
IEEE 802.11g: 12 Mbps
IEEE 802.11n: 12 Mbps
Bảo mật MỞ/WPA2
Giao thức truy cập CSMA/CA
La bàn điện tử
(chỉ cho COOLPIX S9500)
16 hướng (chỉnh đúng vị trí bằng cảm biến gia tốc 3 trục, tự
động chỉnh đúng cho góc lệch, và tự động chỉnh bù trừ)
GPS
(chỉ cho COOLPIX S9500)
Tần số tiếp nhận 1575,42 MHz (mã C/A), hệ thống đo WGS 84
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng A-rập, Tiếng Bengal, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể),
Tiếng CH Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng
Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hin-đi,
Tiếng Hungary, Tiếng Inđônêsia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng
Hàn, Tiếng Marathi, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Tư, Tiếng Ba Lan,
Tiếng Bồ Đào Nha (châu Âu và Bra-zin), Tiếng Rumani, Tiếng
Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Tamil, Tiếng
Telugu, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Tiếng Việt
Các nguồn điện
• Một pin sạc Li-ion EN-EL12 (kèm theo)
• Bộ đổi điện AC EH-62F (có bán riêng)
Thời gian sạc
Khoảng 3 giờ 50 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P và
pin cạn hoàn toàn)
Tuổi thọ pin
1
Ảnh tĩnh Khoảng 230 lần chụp khi dùng EN-EL12
Quay phim
(tuổi thọ pin thực
dành cho quay phim)
2
Khoảng 50 phút khi dùng EN-EL12
Hốc giá ba chân 1/4 (ISO 1222)
Kích thước
(Rộng × Cao × Dày)
Khoảng 110,1 × 60,3 × 30,7 mm
(không tính những phần nhô ra)
Trọng lượng
COOLPIX S9500: Khoảng 205g (bao gồm pin và thẻ nhớ SD)
COOLPIX S9400: Khoảng 200g (bao gồm pin và thẻ nhớ SD)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 0°C - 40°C
Độ ẩm 85% trở xuống (không ngưng tụ)