Tài liệu tham khảo
F26
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
Danh Mục
Các Biểu Tượng
R 43
x Bộ chọn cảnh tự động 34
o Bù phơi sáng 49
S Chân dung ban đêm 36
h Chế độ các bức ảnh ưa chuộng 71,
E5
p Chế độ chụp cận cảnh 49, 54
y Chế độ chụp cảnh 33
F Chế độ chụp ch.dung thôg minh 45
C Chế Độ Danh Sách Theo Ngày 71
C Chế độ danh sách theo ngày E10
m Chế độ đèn nháy 49, 50
u Chế độ hiệu ứng đặc biệt 47
F Chế độ sắp xếp tự động 71, E8
A Chế độ tự động 31
o Chỉnh Độ Sáng 58
h Hiển thị hình thu nhỏ 70
W Ngược sáng 37
k Nút áp dụng lựa chọn 4
d Nút Menu 6, 61, 73, 86, 91, 96
c Nút phát lại 4, 28
l Nút xóa 29, 87, E12, E5
6
X Phong cảnh đêm 35
f Rộng 25
i Thu phóng phát
lại 69
n Tự hẹn giờ 49, 53
g Từ xa 25
Nút b
(e ghi phim) 82
.JPG E97
.MOV E97
.M
PO E97
.WAV E97
A
AF đơn 62, 86, E41, E49
AF tìm kiếm mục tiêu 62, 66, E39
AF toàn thời gi
an 62, 86, E41, E49
Âm lượng 87
Âm thanh cử
a trập 97, E77
Anbum E5, E7
Ảnh thu nhỏ 74, E18
Audio/video-in jack 80
B
Bãi biển Z 39
Bắn pháo hoa m 40
Bản sao đen trắng n 41
Bảo tàng l 40
Bảo vệ 74, E5
5
Biểu đồ 57
Bộ đổi điện AC 15, E99
Bộ nhớ tạ
m trc khi chụp 62, E3
4
Bộ sạc 15
Bộ sạc điện AC 14
Bộ sạc pin 12, 15, E9
9
BSS 40, 62, E34
Bù phơi sáng 49, 57
Bữa t
iệc/tr
ong nhà f 38
C
Các bức ảnh ưa chuộng 74, E5
Các điểm ưa thích (POI) 90, 91, E61
Các phụ kiện tùy chọn E99
Các tín
h năng kh
ông thể được kết hợp 64
Cài đặt âm thanh 97, E77
Cài đặt màn hình 96, E70
Cài đặt TV 98, E79
Cân bằng trắng 62, E3
1
Cận cảnh k 39
Cảnh báo nh
áy mắt 98, E82
Cáp âm th
anh/hình ảnh 77, E20
Cáp AV 77, E20
Cáp USB 77, E22
Chân dung b 38, 36
Chân
dung vật nuôi O 42
Chế độ
các bức ảnh ưa chuộng 71, E5
Chế độ chọn hình đẹp nhất 40, E3
4
Chế độ chụp 23
Chế độ chụp cận
cảnh 49, 54
Chế độ chụp cảnh 33
Chế độ chụp ch.dung thôg minh 45
Chế độ danh sách theo ngày 71, E10
Chế độ đèn nháy 50, 51