Tài liệu tham khảo
Danh Mục
F27
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
Chế độ hiệu ứng đặc biệt 47
Chế độ hình ảnh 62, 63, E29
Chế độ lấy nét tự động 62, 86, E41,
E49
Chế độ phát lại 28, 71
Chế độ phim 82
Chế độ sắp xếp tự động 71, E8
Chế độ video 98, E79
Chế độ vùng AF 62, E3
8
Chỉ báo bộ nhớ trong 18
Chỉ bá
o mức pin 18
Chỉnh sửa ảnh E13
Chỉnh sửa phim E27
Chọn ảnh quan trọng 74, E5
8
Chống nháy mắt 63, E44
Chống rung 97, E73
Chốt pin 12
Chuỗi ảnh 28, E11
Chụp Ảnh 22
Chụp ảnh 3Ds 43
Chụp liên tục 16 ảnh 62, E3
5
Chụp l
iên tục tốc độ
cao 62, E34
Chụp t.cảnh dễ d
àng p 41, E2
Chuyển đổi giữa các biểu tượng menu 7
Cỡ giấy E26
Computer 77, 80
Công tắc điện/đèn bật nguồn 19
Cuộn E4
D
Dây đeo máy ảnh 5
D-Lighting 74, E16
Dò tìm chuyển động 97, E74
Dò tìm đối tượng 62, E3
9, E40
Dò tìm khuôn mặt 67
DSCN E97
Du
ng lượn
g bộ nhớ 18
Đa bộ chọn 3, 4, 49
Đa bộ chọn xoay 3, 4, 49
Đặt lại tất cả 98, E8
7
Đầu nối micro HDMI 77
, E20
Đầu nối USB/Âm thanh hình ảnh 77,
E20, E22
Đầu ra HDMI 3D 98, E79
Đèn AF/đèn truy cập 26
Đèn nháy 50
Đèn nháy làm đầy 51
Đèn sạc 14
Đèn tự hẹn giờ 53
Đĩa lệnh chế độ 22, 33
Điều khiển thiết bị HDMI 98, E79
Điều khiển thu phóng 25
Định dạng 16, 97, E78
Định dạng bộ nhớ trong 97, E78
Định dạng thẻ nhớ 16, 97, E78
Độ nhạy ISO 62, E3
7
Đo sáng 62, E33
Độ sáng
(bù phơi sáng) 55
Độ sáng màn hình 96, E70
Độ tương phản E16
Đơn 62, E3
4
Đồng bộ 92, E64
Đồ
ng bộ chậm 51
F
FSCN E97
G
Ghi nhớ giọng nói 74, E56
Giá trị độ mở ống kính 27
Giắc âm thanh/video vào 77, E20
Giảm nhiễu do gió 86, E5
0
GPS 88
H
HDMI 77, 98, E20, E79
HDR 37
Hẹn giờ cười 45, 63, E43
Hiển thị theo lịch 70
Hiệu ứng nhanh 32, 62, E15, E42
Hoàng hôn/bình minh i 39
Hốc giá ba chân 2
I
In E22, E23, E24
In DPOF E25
In Trực Tiếp 77, E22