Tài liệu tham khảo

Danh Mục
F29
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
Thẻ nhớ 16, 17
Thể Thao d 38
Thiết lập sẵn bằng tay E32
Thời gian tiết
kiệm ánh sáng ban ngày 20,
E69
Thời lượng phim 82, E47
Thông tin ảnh 96, E70
Thông tin ngày chụp 8
Thông Tin Trợ Giúp 33
Thu phóng 25
Thu phóng kỹ thuật số 25, 97, E76
Thu phóng phát lại 69
Thu phóng quang 25
Thứ tự in 74, E5
1
Thức ăn u 40
Tỉ lệ nén E29
Tiêu cự F19
Tốc độ cửa trập 27
Tr
ình chiếu slide 74, E5
4
Trợ giúp AF 97, E75
Tự động 51
Tự động tắt 19, 97, E77
Tự động với gi
ảm mắt đỏ 51, 52
Tự hẹn giờ 49, 53
Từ xa 25
Tùy chọn GPS 91, E5
9
Tùy chọn ngày
lệnh in E52
Tùy chọn phim 86, E45
Tùy chọn Wi-Fi 98, E83
Tuyết
z 39
U
USB cable 80
USB/Audio/video output connector 80
Ưu tiên khuôn mặt 62, E38
V
ViewNX 2 78
Vùng lấy nét 26, E38
X
Xem nhật ký 92, E64
Xén E19, E27
Xóa 29, 87, E12, E56
Xóakhỏi mục ưa chuộn
g 74, E6
Xoay hình ảnh 74, E5
5