Tài liệu tham khảo

9
Màn Hình
Các Bộ Phận của Máy Ảnh và Chức Năng Chính
1
Chế độ chụp............................................22, 23
2
Chế độ chụp cận cảnh..............................54
3
Chỉ báo thu phóng..............................25, 54
4
Chỉ báo lấy nét................................................26
5
Chỉ báo AE/AF-L.............................................43
6
Hiệu ứng nhanh ............................................32
7
Chế độ đèn nháy ..........................................50
8
Chỉ báo mức pin............................................18
9
Biểu tượng chống rung............................97
10
Chỉ báo giao tiếp Wi-Fi
(chỉ cho COOLPIX S9500).........................93
11
Chỉ báo giao tiếp Eye-Fi
.................................................................98, E85
12
Tín hiệu nhận GPS
(chỉ cho COOLPIX S9500).........................90
13
Hiển thị nhật ký
(chỉ cho COOLPIX S9500) .......................92
14
Biểu tượng dò tìm chuyển động........97
15
Giảm nhiễu do gió.......................................86
16
Chỉ báo “Chưa đặt ngày”..................21, 96
17
Ngày in................................................................96
18
Chỉ báo điểm đến du lịch........................96
19
Tùy chọn phim
(phim tốc độ bình thường)....................86
20
Tùy chọn phim (phim HS) .......................86
21
Thời lượng phim...........................82, E47
22
Chế độ hình ảnh ...................................62, 63
23
Chụp toàn cảnh dễ dàng ........................41
24
Số ảnh chụp còn lại
(ảnh tĩnh)...........................................18, E30
25
Chỉ báo bộ nhớ trong................................18
26
Giá trị độ mở ống kính.............................. 27
27
Vùng lấy nét (cho bằng tay,
trung tâm).................................................27, 62
28
Vùng lấy nét (cho AF tìm kiếm
mục tiêu)....................................................62, 66
29
Vùng lấy nét (cho dò tìm khuôn mặt,
dò tìm vật nuôi).............................42, 62, 67
30
Vùng lấy nét
(cho dò tìm đối tượng).............................62
31
Vùng ưu tiên trung tâm........................... 62
32
Tốc độ cửa trập............................................. 27
33
Độ nhạy ISO.....................................................62
34
Giá trị bù phơi sáng.............................57, 58
35
Sự sống động.................................................57
36
Màu sắc.............................................................. 57
37
Làm mịn da...................................................... 63
38
Cân bằng trắng............................................. 62
39
Biểu tượng chống nháy mắt................. 63
40
Ngược sáng (HDR)....................................... 37
41
Chế độ chụp liên tục................................. 62
42
Cầm tay/Giá ba chân..........................35, 36
43
Hẹn giờ cười....................................................63
Nhả tự động chân dung vật nuôi...... 42
44
Tự hẹn giờ........................................................ 53
45
Hiển thị la bàn (thước đo hướng)
(chỉ cho COOLPIX S9500)........................ 92
46
Hiển thị la bàn (la bàn)
(chỉ cho COOLPIX S9500)........................ 92
47
Thông tin địa danh
(Thông tin POI)
(chỉ cho COOLPIX S9500)........................ 91