Tài liệu tham khảo
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
F18
Cỡ hình ảnh (điểm
ảnh)
• 16M (Cao) 4608×3456P
• 16M 4608
×3456
• 8M 3264×24
48
• 4M 2272×17
04
• 2M 1600×12
00
• VGA 640×
480
• 16:9 12M 46
08×2592
• 1:1 3456×3456
Độ nhạy ISO
(Độ nhạy đầu ra
chuẩn)
• ISO 1
25 - 1600
• ISO 3200, 6400 (khi sử dụng chế độ Tự động)
Phơi sáng
Chế độ đo sáng
Ma trận, ưu tiên trung tâm, điểm (thu phóng kỹ thuật số
2×
hoặc cao hơn)
Điều khiển phơi
sáng
Phơi sáng tự động được lập trình và bù phơi sáng
(–2,0 - +2,0 EV theo bước tăng 1/3 EV)
Cửa trập Cửa trập cơ học và điện tử CMOS
Tốc độ
• 1/1500 - 1 giây
• 1/4000 giây (tốc độ tối đa trong khi chụp liên tục tốc
độ
cao)
• 4 giây (chế độ cảnh Bắn pháo hoa)
Độ mở ống kính Chọn bộ lọc ND (–2 AV) kiểm soát điện tử
Phạm vi 2 bước (f/3.4 và f/6.8 [W])
Tự hẹn giờ Có thể chọn 10 giây và 2 giây
Đèn nháy
Phạm vi (tương đối)
(Độ nhạy ISO:
Tự động)
[W]: 0,5 -
5,7 m
[T]: 1,5 - 3,2 m
Điều khiển đèn
nháy
Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Giao diện Tương đương USB tốc độ cao
Giao thức truyền dữ
liệu
MTP, PTP
Đầu ra HDMI Có thể chọn Tự động, 480p, 720p, và 1080i
Đầu cuối vào/ra
• Đầu nối Micro-USB
• Đầu nối micrô HDMI (Loại D) (đầu ra HDMI)