Tài liệu tham khảo
Ghi Chú Kĩ Thuật và Danh Mục
F19
Wi-Fi (mạng LAN
không dây)
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/g/n (giao thức mạng LAN không dây tiêu
chuẩn)
ARIB STD-T66 (tiêu chuẩn cho hệ thống giao tiếp dữ liệu
điện năng thấp)
Giao thức giao tiếp
IEEE 802.11b: DBPSK/DQPSK/CCK
IEEE 802.11g: OFDM
IEEE 802.11n: OFDM
Phạm vi (tầm hoạt
động)
Khoảng 30 m
Tần số hoạt động 2412 - 2462 MHz (1 - 11 kênh)
Tốc độ dữ liệu (giá
trị đo thực tế)
IEEE 802.11b: 5 Mbps
IEEE 802.11g: 15 Mbps
IEEE 802.11n: 15 Mbps
Bảo mật OPEN/WPA2
Giao thức truy cập CSMA/CA
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng A-rập, Tiếng Bengal, Tiếng Bungary, Tiếng Hoa (Giản
thể và Phồn thể), Tiếng CH Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà
Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức,
Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hin-đi, Tiếng Hungary, Tiếng Inđônêsia,
Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Marathi, Tiếng Na
Uy, Tiếng Ba Tư, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (châu Âu
và Bra-zin), Tiếng Rumani, Tiếng Nga,Tiếng Serbia, Tiếng
Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Tamil, Tiếng Telugu,
Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Tiếng Việt
Các nguồn điện
Một Pin Sạc Li-ion EN-EL12 (kèm theo)
Bộ đổi điện AC EH-62F (có bán riêng)
Thời gian sạc
Khoảng 2 giờ 20 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-71P
và pin cạn hoàn toàn)
Tuổi thọ pin
1
Ảnh tĩnh Khoảng 290 lần chụp khi dùng EN-EL12
Phim (tuổi thọ pin
thực dành cho quay
phim)
2
Khoảng 1 giờ 5 phút khi dùng EN-EL12
Hốc giá ba chân 1/4 (ISO 1222)
Kích thước
(Rộng × Cao × Dày)
Khoảng 108,6 × 61,0 × 31,6 mm (không tính các phần
nhô ra)
Trọng lượng Khoảng 206 g (bao gồm pin và thẻ nhớ SD)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 0°C - 40°C
Độ ẩm 85% trở xuống (không ngưng tụ)