Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

23
!
❚❚ View/Delete (Xem/Xóa)
❚❚ Set Up (Cài Đặt)
* Chỉ có khi gắn thẻ nhớ Eye-Fi tương thích.
Các thay đổi đối với Image quality (Chất lượng hình ảnh), Image size (Cỡ hình ảnh), Auto off
timers (Tự động hẹn giờ tắt), Print date (Ngày in), Playback folder (Thư mục phát lại),
Playback display options (Tùy chọn hiển thị phát lại), tất cả các tùy chọn Display and sound
settings (Cài đặt hiển thị và âm thanh), và tất cả các tùy chọn Movie settings (Cài đặt phim)
ngoại trừ Flicker reduction (Giảm nhấp nháy) chỉ áp dụng trong chế độ hướng dẫn và không
được thể hiện trong chế độ chụp khác.
View single photos (Xem ảnh đơn)
View multiple photos (Xem nhiều ảnh)
Choose a date (Chọn ngày tháng)
View a slide show (Xem trình chiếu slide)
Delete photos (Xóa ảnh)
Image quality (Chất lượng hình ảnh)
Image size (Cỡ hình ảnh)
Auto off timers (Tự động hẹn giờ tắt)
Print date (Ngày in)
Display and sound settings (Cài đặt hiển thị và âm thanh)
Monitor brightness (Độ sáng màn hình)
Info background color (Màu nền thông tin)
Auto info display (Hiển thị thông tin tự động)
Beep (Bíp)
Movie settings (Cài đặt phim)
Frame size/frame rate (Cỡ khuôn hình/tốc độ khuôn hình)
Movie quality (Chất lượng phim)
Microphone (Micrô)
Flicker reduction (Giảm nhấp nháy)
Output settings (Cài đặt đầu ra)
HDMI
Video mode (Chế độ video)
Playback folder (Thư mục phát lại)
Playback display options (Tùy chọn hiển thị phát lại)
DPOF print order (Thứ tự in DPOF)
Clock and language (Đồng hồ và ngôn ngữ)
Time zone and date (Múi giờ và ngày)
Language (Ngôn Ngữ)
Format memory card (Định dạng thẻ nhớ)
Eye-Fi upload (Tải lên Eye-Fi)
*
Slot empty release lock (Khóa nhả khe trống)
A Chế Độ Hướng Dẫn
Chế độ hướng dẫn được đặt lại thành Easy operation (Hoạt động dễ dàng) > Auto (Tự động) khi đĩa
lệnh chế độ được xoay sang cài đặt khác hoặc tắt máy ảnh.