Tài liệu tham khảo
Table Of Contents
- Danh mục câu hỏi thường gặp
- Mục lục
- Vì Sự An Toàn Của Bạn
- Chú ý
- Giới thiệu
- Cơ Bản về Nhiếp Ảnh
- Chế Độ Hướng Dẫn
- Tìm Hiểu Thêm về Chụp Ảnh (Tất Cả Các Chế Độ)
- Các Chế Độ P, S, A, và M
- Xem Trực Tiếp
- Ghi Phim và Xem Phim
- Phát Lại và Xóa
- Kết nối
- Hướng Dẫn Menu
- Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh
- Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
- Reset Shooting Menu (Đặt Lại Menu Chụp)
- ISO Sensitivity Settings (Cài Đặt Độ Nhạy ISO)
- Auto Distortion Control (Điều Khiển Biến Dạng Tự Động)
- Color Space (Không Gian Màu)
- Noise Reduction (Giảm Nhiễu)
- Built-in AF-assist Illuminator (Đèn Trợ Giúp Lấy Nét Tự Động Gắn Sẵn)
- Flash Cntrl for Built-in Flash (Điều Khiển Đèn Nháy Cho Đèn Nháy Gắn Sẵn)
- Menu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh
- Reset Setup Options (Đặt Lại Tùy Chọn Cài Đặt)
- Monitor Brightness (Độ Sáng Màn Hình)
- Info Display Format (Định Dạng Hiển Thị Thông Tin)
- Auto Info Display (Hiển Thị Thông Tin Tự Động)
- Video Mode (Chế Độ Video)
- Flicker Reduction (Giảm Nhấp Nháy)
- Time Zone and Date (Múi Giờ và Ngày)
- Language (Ngôn Ngữ)
- Image Comment (Chú Thích Hình Ảnh)
- Auto Image Rotation (Tự Động Xoay Hình Ảnh)
- Image Dust Off Ref Photo (Ảnh Tham Chiếu Bỏ Bụi)
- Auto off Timers (Tự Động Hẹn Giờ Tắt)
- Self-Timer (Tự Hẹn Giờ)
- Remote on Duration (Chụp Từ Xa Theo Thời Lượng)
- Beep (Bíp)
- Rangefinder (Máy ngắm)
- File Number Sequence (Trình Tự Số Tập Tin)
- Buttons (Nút)
- Slot Empty Release Lock (Khóa Nhả Khe Trống)
- Print Date (In Ngày)
- Storage Folder (Thư Mục Lưu Trữ)
- GPS
- Eye-Fi Upload (Tải Lên Eye-Fi)
- Firmware Version (Phiên Bản Vi Chương Trình)
- Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại
- Tạo Bản Sao Sửa Lại
- D-Lighting
- Red-Eye Correction (Điều Chỉnh Mắt Đỏ)
- Trim (Xén)
- Monochrome (Đơn sắc)
- Filter Effects (Hiệu Ứng Bộ Lọc)
- Color Balance (Cân Bằng Màu)
- Image Overlay (Chồng Lớp Hình Ảnh)
- NEF (RAW) Processing (Xử lý NEF (RAW))
- Resize (Thay đổi kích cỡ)
- Quick Retouch (Sửa Đổi Nhanh)
- Straighten (Nắn thẳng)
- Distortion Control (Điều Khiển Biến Dạng)
- Fisheye (Mắt cá)
- Color Outline (Phác Màu Chính)
- Color Sketch (Phác Họa Màu)
- Perspective Control (Điều Chỉnh Phối Cảnh)
- Miniature Effect (Hiệu Ứng Cỡ Tí Hon)
- Selective Color (Màu Chọn Lọc)
- Side-by-side Comparison (So Sánh Cạnh Nhau)
- Recent Settings (Cài Đặt Gần Đây)
- Chú Ý Kỹ Thuật

X
8
Thiết lập bù
phơi sáng (chế
độ P, S hoặc A;
0 63).
+
Chế độ P, S hoặc
A
Nút E (N) Đĩa lệnh Hiển thị thông tin
Chọn một chế độ đèn nháy
(0 49).
+
Nút M (Y) Đĩa lệnh Hiển thị thông tin
Điều chỉnh bù đèn nháy (chế độ P, S, A, hoặc M; 0 65).
+
+
P, S, A hoặc M Nút M (Y) Nút E (N) Đĩa lệnh Hiển thị thông tin
Vai trò của nút Fn có thể được chọn bằng cách sử dụng tùy
chọn Buttons (Nút) > Assign Fn button (Gán nút Fn) trong
menu cài đặt (0 143), cho phép điều chỉnh các cài đặt sau
đây bằng cách nhấn nút Fn và xoay đĩa lệnh:
+
Nút Fn Đĩa lệnh
Image quality/size (Chất lượng hình
ảnh/cỡ hình ảnh) (0 44)
ISO sensitivity (Độ nhạy ISO) (0 51)
White balance (Cân bằng trắng)
(0 69)
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt
động) (0 67)