Tài liệu tham khảo
Table Of Contents
- Danh mục câu hỏi thường gặp
- Mục lục
- Vì Sự An Toàn Của Bạn
- Chú ý
- Giới thiệu
- Cơ Bản về Nhiếp Ảnh
- Chế Độ Hướng Dẫn
- Tìm Hiểu Thêm về Chụp Ảnh (Tất Cả Các Chế Độ)
- Các Chế Độ P, S, A, và M
- Xem Trực Tiếp
- Ghi Phim và Xem Phim
- Phát Lại và Xóa
- Kết nối
- Hướng Dẫn Menu
- Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh
- Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
- Reset Shooting Menu (Đặt Lại Menu Chụp)
- ISO Sensitivity Settings (Cài Đặt Độ Nhạy ISO)
- Auto Distortion Control (Điều Khiển Biến Dạng Tự Động)
- Color Space (Không Gian Màu)
- Noise Reduction (Giảm Nhiễu)
- Built-in AF-assist Illuminator (Đèn Trợ Giúp Lấy Nét Tự Động Gắn Sẵn)
- Flash Cntrl for Built-in Flash (Điều Khiển Đèn Nháy Cho Đèn Nháy Gắn Sẵn)
- Menu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh
- Reset Setup Options (Đặt Lại Tùy Chọn Cài Đặt)
- Monitor Brightness (Độ Sáng Màn Hình)
- Info Display Format (Định Dạng Hiển Thị Thông Tin)
- Auto Info Display (Hiển Thị Thông Tin Tự Động)
- Video Mode (Chế Độ Video)
- Flicker Reduction (Giảm Nhấp Nháy)
- Time Zone and Date (Múi Giờ và Ngày)
- Language (Ngôn Ngữ)
- Image Comment (Chú Thích Hình Ảnh)
- Auto Image Rotation (Tự Động Xoay Hình Ảnh)
- Image Dust Off Ref Photo (Ảnh Tham Chiếu Bỏ Bụi)
- Auto off Timers (Tự Động Hẹn Giờ Tắt)
- Self-Timer (Tự Hẹn Giờ)
- Remote on Duration (Chụp Từ Xa Theo Thời Lượng)
- Beep (Bíp)
- Rangefinder (Máy ngắm)
- File Number Sequence (Trình Tự Số Tập Tin)
- Buttons (Nút)
- Slot Empty Release Lock (Khóa Nhả Khe Trống)
- Print Date (In Ngày)
- Storage Folder (Thư Mục Lưu Trữ)
- GPS
- Eye-Fi Upload (Tải Lên Eye-Fi)
- Firmware Version (Phiên Bản Vi Chương Trình)
- Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại
- Tạo Bản Sao Sửa Lại
- D-Lighting
- Red-Eye Correction (Điều Chỉnh Mắt Đỏ)
- Trim (Xén)
- Monochrome (Đơn sắc)
- Filter Effects (Hiệu Ứng Bộ Lọc)
- Color Balance (Cân Bằng Màu)
- Image Overlay (Chồng Lớp Hình Ảnh)
- NEF (RAW) Processing (Xử lý NEF (RAW))
- Resize (Thay đổi kích cỡ)
- Quick Retouch (Sửa Đổi Nhanh)
- Straighten (Nắn thẳng)
- Distortion Control (Điều Khiển Biến Dạng)
- Fisheye (Mắt cá)
- Color Outline (Phác Màu Chính)
- Color Sketch (Phác Họa Màu)
- Perspective Control (Điều Chỉnh Phối Cảnh)
- Miniature Effect (Hiệu Ứng Cỡ Tí Hon)
- Selective Color (Màu Chọn Lọc)
- Side-by-side Comparison (So Sánh Cạnh Nhau)
- Recent Settings (Cài Đặt Gần Đây)
- Chú Ý Kỹ Thuật

52
z
A TỰ ĐỘNG
Nếu đĩa lệnh chế độ được xoay sang P, S, A hoặc M sau khi Auto (Tự Động) được chọn cho độ nhạy ISO ở
chế độ khác thì độ nhạy ISO được chọn gần nhất ở chế độ P, S, A hoặc M sẽ được khôi phục.
Lưu ý rằng
nếu người sử dụng chọn độ nhạy ISO cao hơn giá trị được chọn cho tùy chọn ISO sensitivity settings
(Cài đặt độ nhạy ISO) > Auto ISO sensitivity control (Điều khiển độ nhạy ISO tự động) > Maximum
sensitivity (Độ nhạy tối đa) trong menu chụp, giá trị được chọn cho Maximum sensitivity (Độ nhạy tối
đa) (0 129) sẽ được sử dụng thay vào đó.
A Menu Chụp
Cũng có thể điều chỉnh cỡ độ nhạy ISO cách sử dụng tùy chọn ISO sensitivity
settings (Cài đặt độ nhạy ISO) trong menu chụp (0 127).
A Xem Thêm
Để biết thông tin về việc bật kích hoạt điều khiển độ nhạy ISO tự động ở chế độ P, S, A hoặc M, xem trang
129.
Để biết thông tin về sử dụng tùy chọn Noise reduction (Giảm nhiễu) trong menu chụp để giảm
nhiễu ở độ nhạy ISO cao, xem trang 131.
Để biết thông tin về cách sử dụng nút Fn và đĩa lệnh để chọn
độ nhạy ISO, xem trang 143.