Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

Table Of Contents
370 Chú Ý Kỹ Thuật
Các Biểu Tượng
i (Chế độ tự động)....................... 4, 25
j (Chế độ tự động (tắt đèn nháy)) 4,
25
k (Chân dung)................................ 5, 47
l (Phong cảnh).............................. 5, 47
p (Trẻ em) ........................................ 5, 48
m (Thể thao)..................................... 5, 48
n (Cận cảnh).................................... 5, 48
o (Chân dung ban đêm)............. 5, 49
q (Hiệu ứng đặc biệt) ........... 5, 50
% (Nhìn ban đêm).......................... 5, 51
S (Siêu sống động) ....................... 5, 51
T (Nhòe tràn)................................. 5, 51
U (Minh họa ảnh).................... 5, 52, 56
g (Phác thảo màu)................. 5, 52, 57
' (H.ứng máy ảnh đồ chơi). 5, 52, 58
( (Hiệu ứng thu nhỏ)............ 5, 53, 59
3 (Màu tuyển chọn)............... 5, 53, 61
1 (Hình bóng)................................. 5, 54
2 (Ảnh sắc độ nhẹ) ....................... 5, 54
3 (Ảnh sắc độ nặng)..................... 5, 54
) (Tranh vẽ HDR)........................... 5, 55
I (Toàn cảnh dễ dàng)........ 55, 63, 5
P (Tự động được lập trình).......4, 100,
102
S (Tự động ưu tiên cửa trập)....4, 100,
104
A (Tự động ưu tiên độ mở ốg kính) 4,
100, 106
M (Bằng tay).......................... 4, 100, 108
g (Hướng Dẫn)..............................41
U (chương trình linh động)........... 103
8 (Khuôn hình đơn)..........................67
I (Liên tục) ...................................67, 68
E (Tự hẹn giờ)...............................67, 71
" (Chế độ từ xa trễ (ML-L3))..67, 97
# (C.độ từ xa p.ứ nhanh (ML-L3)).. 67,
97
J (Nhả cửa trập tĩnh lặng) ...... 67, 70
c (AF điểm đơn) ............................... 78
d (AF vùng động)............................. 78
e (AF vùng tự động) ....................... 78
f (Theo dõi 3D).......................... 78, 79
6 (AF ưu tiên khuôn mặt) ... 145, 147
7 (AF vùng rộng).................... 145, 147
8 (AF vùng bình thường).... 145, 147
9 (AF theo dõi đối tượng) 145, 147
L (Đo sáng ma trận)........................114
M (Đo sáng cân bằng trung tâm)114
N (Đo sáng điểm).............................114
o (đèn nháy tự động)................ 90
j (giảm mắt đỏ)........................ 90, 92
p (đồng bộ chậm)............... 90, 92
q (đồng bộ màn phía sau)...... 92
Y (Bù đèn nháy)..............................120
E (Bù phơi sáng)...............................118
m (Cân bằng trắng).........................124
L (Thiết lập sẵn bằng tay) ..........129
3 (Chỉ báo “Bíp”) ...............................247
I (chỉ báo lấy nét)................ 27, 81, 84
N (chỉ báo đèn nháy sẵn sàng)..6, 31,
304
a (xem trực tiếp) ..... 32, 37, 142, 155
Nút a (Lv)................... 32, 37, 142, 155
Nút P .......................................9, 151, 171
t (Bộ nhớ đệm)..........................69, 367
A
AE-L........................................................116
AF ...................................74–82, 144–147
AF điểm đơn (Chế độ vùng AF)..... 78
AF phần phụ đơn.......................74, 144
AF phần phụ liên tục......................... 74
AF phần phụ toàn thời gian..........144
Danh mục