Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Mục lục
- Vì Sự An Toàn Của Bạn
- Chú ý
- Giới thiệu
- Chế độ “Ngắm và chụp” (Tự động và Tự động (tắt đèn nháy))
- CHẾ ĐỘ HƯỚNG DẪN
- Chọn cài đặt phù hợp cho Đối tượng hoặc Tình huống (Chế độ cảnh)
- Hiệu Ứng Đặc Biệt
- Thông Tin Thêm Về Nhiếp Ảnh
- Các Chế Độ P, S, A và M
- Xem Trực Tiếp
- Ghi Phim và Xem Phim
- Phát Lại và Xóa
- Kết nối
- Menu Máy Ảnh
- Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh
- Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
- Menu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh
- Tùy chọn đặt lại cài đặt
- Định dạng thẻ nhớ
- Độ sáng màn hình
- Định dạng hiển thị thông tin
- Tự động hiển thị thông tin
- Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh tắt
- Giảm nhấp nháy
- Múi giờ và ngày
- Ngôn ngữ (Language)
- Xoay hình ảnh tự động
- Bình luận hình ảnh
- Tự động hẹn giờ tắt
- Tự hẹn giờ
- Chụp từ xa theo t.lượng (ML-L3)
- Bíp
- Máy ngắm
- Chuỗi số tệp
- Nút
- Khóa nhả khe trống
- In ngày
- Thư mục lưu trữ
- Đầu cắm phụ kiện
- Chế độ video
- Đầu nối di động không dây
- Tải lên Eye-Fi
- Phiên bản vi chương trình
- Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại
- CÀI ĐẶT GẦN ĐÂY
- Chú Ý Kỹ Thuật

371Chú Ý Kỹ Thuật
AF phần phụ tự động ........................74
AF theo dõi đối tượng .................... 145
AF ưu tiên khuôn mặt.....................145
AF vùng bình thường ..................... 145
AF vùng động.......................................78
AF vùng rộng.....................................145
AF vùng tự động (Chế độ vùng AF)...
78
AF-A..........................................................74
AF-C..........................................................74
AF-F ....................................................... 144
AF-S ................................................ 74, 144
Âm lượng....................................163, 199
Ánh sáng mặt trời trực tiếp (Cân
bằng trắng).......................................124
Ánh sáng trời (Hiệu ứng bộ lọc).. 270
Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh tắt 239
B
Bằng tay........................................83, 108
Bảo vệ ảnh ..........................................184
Bắt đầu in (PictBridge)...........210, 212
Biểu đồ..............................174, 220, 271
Biểu đồ RGB........................................174
Bình luận hình ảnh...........................244
Bíp.......................................................... 247
Bộ chuyển D.động K.dây...............309
Bộ đếm ngày.............................254, 255
Bộ đổi điện AC..........................306, 311
Bộ GPS.........................................259, 309
Bộ lọc ấm (Hiệu ứng bộ lọc)......... 270
Bộ nhận hồng ngoại ..........................98
Bộ nhớ đệm...........................................69
Bộ sạc....................................14, 306, 351
Bóng râm (Cân bằng trắng).......... 124
Bù đèn nháy .......................................120
Bù phơi sáng ......................................118
Bulb ....................................................... 110
C
C.độ từ xa p.ứ nhanh (ML-L3)...67, 97
Các bộ lọc ............................................306
Các loại phụ kiện đầu cuối phụ kiện.
309
Các thấu kính tương thích.............289
Cài đặt có sẵn .....................................326
Cài đặt gần đây..................................288
Cài đặt phim .......................................158
Cảm biến RGB 420 điểm ảnh.......230,
291, 344, 346
Cân bằng màu....................................271
Cân bằng trắng..................................124
Cáp A/V.................................................215
Cáp USB.............................204, 208, 309
Capture NX 2 ......................................307
Cắt xén phim ......................................164
CEC.........................................................218
Chân dung (Đặt Picture Control) 135
Chất lượng hình ảnh..........................85
Chất lượng phim...............................158
Chế độ cảnh..........................................47
Chế độ đèn nháy..........................90, 92
Chế độ hiệu ứng đặc biệt................. 50
Chế độ hướng dẫn .............................41
Chế độ lấy nét.............................74, 144
Chế độ nhả............................................67
Chế độ phơi sáng..............................100
Chế độ từ xa trễ (ML-L3)............ 67, 97
Chế độ video ............................216, 260
Chế độ vùng AF..........................78, 145
Chéo màn hình (Hiệu ứng bộ lọc)......
270
Chỉ báo đã được lấy nét......27, 81, 84
Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng6, 31, 304
Chỉ báo lấy nét....................... 27, 81, 84
Chỉ báo phơi sáng................... 109, 149
Chọn cảnh tự động ............................34
Chọn để gửi thiết bị thông minh 189
Chọn điểm bắt đầu/kết thúc ........164
Chọn in .................................................211
Chống rung........................ 23, 356, 361
Chuỗi số tệp........................................249










