Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Mục lục
- Vì Sự An Toàn Của Bạn
- Chú ý
- Giới thiệu
- Chế độ “Ngắm và chụp” (Tự động và Tự động (tắt đèn nháy))
- CHẾ ĐỘ HƯỚNG DẪN
- Chọn cài đặt phù hợp cho Đối tượng hoặc Tình huống (Chế độ cảnh)
- Hiệu Ứng Đặc Biệt
- Thông Tin Thêm Về Nhiếp Ảnh
- Các Chế Độ P, S, A và M
- Xem Trực Tiếp
- Ghi Phim và Xem Phim
- Phát Lại và Xóa
- Kết nối
- Menu Máy Ảnh
- Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh
- Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
- Menu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh
- Tùy chọn đặt lại cài đặt
- Định dạng thẻ nhớ
- Độ sáng màn hình
- Định dạng hiển thị thông tin
- Tự động hiển thị thông tin
- Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh tắt
- Giảm nhấp nháy
- Múi giờ và ngày
- Ngôn ngữ (Language)
- Xoay hình ảnh tự động
- Bình luận hình ảnh
- Tự động hẹn giờ tắt
- Tự hẹn giờ
- Chụp từ xa theo t.lượng (ML-L3)
- Bíp
- Máy ngắm
- Chuỗi số tệp
- Nút
- Khóa nhả khe trống
- In ngày
- Thư mục lưu trữ
- Đầu cắm phụ kiện
- Chế độ video
- Đầu nối di động không dây
- Tải lên Eye-Fi
- Phiên bản vi chương trình
- Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại
- CÀI ĐẶT GẦN ĐÂY
- Chú Ý Kỹ Thuật

374 Chú Ý Kỹ Thuật
Màn hình lấy nét............................... 343
Mắt cá................................................... 280
Màu tuyển chọn ........................ 61, 284
Máy ngắm.................................... 84, 248
Máy ngắm điện tử..................... 84, 248
Mềm (Hiệu ứng bộ lọc) .................. 270
MENU CÀI ĐẶT.................................. 231
Menu chụp ......................................... 222
Menu phát lại..................................... 219
Menu sửa lại....................................... 263
Micrô............................................158, 161
Micrô bên ngoài ......................161, 309
Minh họa ảnh ............................. 56, 281
MOV ...................................................... 250
Múi giờ.......................................... 18, 242
Múi giờ và ngày ................................ 242
N
Nạp flash đã cân bằng i-TTL cho SLR
kỹ thuật số ........................................ 230
Nạp flash tiêu chuẩn i-TTL cho SLR
kỹ thuật số ........................................ 230
Nắp mắt kính của kính ngắm .........73
Nắp thân máy................................2, 308
Nâu đỏ.................................................. 269
NEF (RAW).................................... 85, 275
Ngày và giờ.................................. 18, 242
Ngôn ngữ (Language)............. 18, 243
Nhả cửa trập tĩnh lặng................67, 70
Nhả cửa trập từ xa............................ 258
Nhấn nút nhả cửa trập hết cỡ.........28
Nhấn nút nhả cửa trập nửa chừng.....
27, 28
Nhãn thời gian (PictBridge).......... 209
Nhiệt độ màu..................................... 126
Nhiều mây(Cân bằng trắng)......... 124
Nhỏ (Kích cỡ hình ảnh)......................87
Nikon Transfer 2 ............................... 204
Nút......................................................... 251
Nút AE-L/AF-L........................81, 116, 252
Nút Fn...........................................251, 258
Nút ghi phim ...............................38, 156
Nút nhả cửa trập ....... 28, 81, 116, 252
Nút ống thấu kính co rút được..... 17,
24, 26, 354, 360
P
Phác thảo màu............................57, 282
Phạm vi đèn nháy...............................94
Phát Lại.................................................170
Phát lại hình thu nhỏ.......................180
Phát lại khuôn hình đầy .................170
Phát lại theo lịch ...............................181
Phiên bản vi chương trình.............262
Phim ...............................................37, 155
Phơi sáng.................101, 114, 116, 118
Phong cảnh (Đặt Picture Control) .....
135
Phụ Kiện...............................................306
PictBridge.................................. 208, 352
Picture Control......................... 135, 137
Pin ......................................... 14, 306, 351
Pin đồng hồ .......................................... 24
Q
Quãng khuôn hình (Trình chiếu).200
R
RGB .............................................. 174, 225
S
Sáng chói (Cân bằng trắng)..........124
Sd vệ tinh để đặt đồng hồ.............259
Số bản (PictBridge)...........................209
số f................................................ 101, 106
Số lần chụp .........................................368
Sống động (Đặt Picture Control) 135
sRGB.......................................................225
Sửa lại nhanh......................................279
Sửa lại phim.............................. 164, 168










