Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
Table Of Contents
- Mục lục
- Vì Sự An Toàn Của Bạn
- Chú ý
- Giới thiệu
- Chế độ “Ngắm và chụp” (Tự động và Tự động (tắt đèn nháy))
- CHẾ ĐỘ HƯỚNG DẪN
- Chọn cài đặt phù hợp cho Đối tượng hoặc Tình huống (Chế độ cảnh)
- Hiệu Ứng Đặc Biệt
- Thông Tin Thêm Về Nhiếp Ảnh
- Các Chế Độ P, S, A và M
- Xem Trực Tiếp
- Ghi Phim và Xem Phim
- Phát Lại và Xóa
- Kết nối
- Menu Máy Ảnh
- Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh
- Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
- Menu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh
- Tùy chọn đặt lại cài đặt
- Định dạng thẻ nhớ
- Độ sáng màn hình
- Định dạng hiển thị thông tin
- Tự động hiển thị thông tin
- Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh tắt
- Giảm nhấp nháy
- Múi giờ và ngày
- Ngôn ngữ (Language)
- Xoay hình ảnh tự động
- Bình luận hình ảnh
- Tự động hẹn giờ tắt
- Tự hẹn giờ
- Chụp từ xa theo t.lượng (ML-L3)
- Bíp
- Máy ngắm
- Chuỗi số tệp
- Nút
- Khóa nhả khe trống
- In ngày
- Thư mục lưu trữ
- Đầu cắm phụ kiện
- Chế độ video
- Đầu nối di động không dây
- Tải lên Eye-Fi
- Phiên bản vi chương trình
- Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại
- CÀI ĐẶT GẦN ĐÂY
- Chú Ý Kỹ Thuật

375Chú Ý Kỹ Thuật
T
Tải lên Eye-Fi...................................... 261
Tăng cường màu đỏ (Hiệu ứng bộ
lọc) ....................................................... 270
Tăng cường màu xanh dương (Hiệu
ứng bộ lọc)........................................ 270
Tăng cường màu xanh lục (Hiệu ứng
bộ lọc).................................................270
Thấu kính...................................... 16, 289
Thấu kính CPU...................................289
Thấu kính không CPU..................... 292
Thấu kính loại D................................291
Thấu kính loại E................................. 291
Thấu kính loại G................................ 291
Thẻ nhớ...................... 15, 234, 310, 367
Theo dõi 3D (Chế độ vùng AF) 78, 79
Thiết lập cho phim bằng tay........ 159
Thiết lập sẵn bằng tay (Cân bằng
trắng) .........................................124, 129
Thời gian t.kiệm á.sáng ban ngày ......
242
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban
ngày........................................................18
Thông tin ảnh...........................172, 220
Thông tin phát lại....................172, 220
Thông tin tệp.....................................172
Thư mục lưu trữ ................................257
Thư mục phát lại............................... 220
Thu phóng phát lại.......................... 182
Thứ tự in DPOF..................................213
Tỉ lệ tiêu cự.................................354, 360
Tiếp xúc CPU......................................291
Tiêu chuẩn (Đặt Picture Control) 135
Tiêu cự..................................................298
Time ......................................................110
Toàn cảnh .......................................63, 66
Toàn cảnh dễ dàng.............................63
Tốc độ cửa trập tối thiểu ............... 227
Tốc độ đồng bộ đèn nháy...... 93, 344
Tông màu...................................139, 141
Trình chiếu ..........................................198
Trợ giúp..................................................11
Trung bình (Kích cỡ hình ảnh)........ 87
Trung tính (Đặt Picture Control)..135
Tự động (Cân bằng trắng).............124
Tự động được lập trình...................102
Tự động hẹn giờ tắt.........................245
Tự động hiển thị thông tin............238
Tự động ưu tiên cửa trập ...............104
Tự động ưu tiên độ mở ốg kính...106
Tự hẹn giờ..............................67, 71, 246
Tùy chọn đặt lại cài đặt...................233
Tùy chọn hiển thị phát lại..............220
TV............................................................215
U
UTC...............................................179, 259
V
ViewNX 2.................................... 201, 204
Vòng lấy nét thấu kính... 83, 354, 360
W
WB ..........................................................124
X
Xanh.......................................................269
Xem lại hình ảnh...............................221
Xem trực tiếp.............. 32, 37, 142, 155
Xén.........................................................268
Xén (PictBridge).................................209
Xếp hạng....................................186, 200
Xóa.........................................................192
Xóa ảnh hiện tại ................................192
Xóa các hình ảnh đã chọn .............193
Xóa tất cả hình ảnh..........................193
Xoay dọc ..............................................221
Xoay hình ảnh tự động...................243
Xử lý NEF (RAW).................................275










