Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)

328 Chú Ý Kỹ Thuật
Chương trình linh động ................ 100
Chụp liên tiếp ......................................63
Chụp từ xa theo t.lượng (ML-L3) 208
CLS ........................................................ 262
Cỡ trang (PictBridge) ..................... 182
Cỡ/tốc độ khuôn hình ................... 141
Công tắc chế độ A-M .............. 81, 317
Công tắc chế độ lấy nét ...................81
Công tắc chống rung thấu kính ...17,
318
D
Dấu gắn .....................15, 306, 312, 317
Dấu mặt phẳng tiêu điểm ...............82
Dấu tuân thủ ..................................... 225
DCF phiên bản 2.0 .......................... 303
D-Lighting .......................................... 235
D-Lighting hoạt động .................... 119
Dò tinh chỉnh cân bằng trắng .... 124
Dữ liệu chụp ...................................... 160
Dữ liệu tổng quan ........................... 163
Dữ liệu vị trí ..............................164, 221
Dung lượng thẻ nhớ ...................... 323
Đ.kh đ.nháy cho đ.nháy gắn sẵn 197
Đ.về m.định t.chọn th.lập ............. 201
Đặt cạnh nhau để so sánh ........... 249
Đặt lại menu chụp ảnh tùy chọn 192
Đặt lại tất cả cài đặt ........................ 226
Đặt Picture Control ......................... 134
Đặt tên tệp ......................................... 221
Đặt về mặc định ............192, 201, 226
Đầu nối nguồn ........................267, 270
Đèn chiếu trợ giúp AF ...73, 196, 256
Đèn chớp ............................................ 262
Đèn nháy .....................38, 87, 197, 262
Đèn nháy (Cân bằng trắng) ......... 121
Đèn nháy gắn sẵn ..............38, 87, 258
Đèn nháy tự động ..............................88
Đèn nháy tùy chọn ................197, 262
Đèn tiếp cận .........................................36
Đen trắng ........................................... 240
Đèn trợ giúp AF gắn sẵn .......73, 196,
256
Đĩa lệnh chế độ .....................................5
Điểm lấy nét ................... 34, 74, 76, 82
Điều chỉnh họa tiết .........................195
Điều chỉnh mắt đỏ ...........................236
Điều khiển biến dạng .....................237
Điều khiển biến dạng tự động ....196
Điều khiển đèn nháy ......................198
Điều khiển điều chỉnh điốt ....26, 268
Điều khiển phối cảnh .....................238
Điều khiển thiết bị (HDMI) ............185
Điều khiển tự động độ nhạy ISO .......
193, 194
Điều khiển từ xa ........................95, 269
Định dạng hiển thị thông tin ......206
Định dạng ngày .........................25, 205
Định dạng thẻ nhớ ..........................201
Độ mở ống kính ..................... 103, 106
Độ nét cao ................................ 184, 303
Độ nhạy ........................................93, 192
Độ nhạy ISO ................................93, 192
Độ nhạy tối đa ..................................193
Độ phân giải đầu ra (HDMI) .........185
Đo phơi sáng ....................................... 37
Đo sáng ...............................................111
Đo sáng cân bằng trung tâm ......111
Đo sáng điểm ....................................111
Đo sáng ma trận ...............................111
Độ sáng màn hình ...........................205
Đơn sắc ................................................240
Đơn sắc (Đặt Picture Control) ......132
Đơn vị đo nhiệt độ màu ................125
Đồng bộ chậm ............................. 88, 90
Đồng bộ màn phía sau .................... 90
Đồng bộ màn trước .......................... 90
Đồng bộ với thiết bị thông minh ......
205
Đồng đều (Đặt Picture Control) .132
Đồng hồ .......................................25, 205
Đường nét màu ................................243