Tài liệu tham khảo (hướng dẫn đầy đủ)
331Chú Ý Kỹ Thuật
Thay đổi kích cỡ ............................... 233
Thẻ nhớ ..................... 13, 201, 269, 323
Theo dõi 3D (chế độ vùng lấy nét tự
động) ....................................................74
Thời gian ............................................. 107
Thời gian t.kiệm á.sáng ban ngày .....
205
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban
ngày .......................................................25
Thông tin ảnh ..........................156, 187
Thông Tin Bản Quyền ....................212
Thông tin phát lại ...................156, 187
Thông tin tệp ...........................156, 157
Thư mục lưu trữ ...............................219
Thư mục phát lại .............................. 187
Thu phóng khuôn mặt ..................167
Thu phóng phát lại ......................... 165
Tỉ lệ tiêu cự ...................... 306, 312, 317
Tiếp xúc CPU .....................................253
Tiêu chuẩn (Đặt Picture Control) 132
Tiêu cự .................................................261
Tốc độ cửa trập tối thiểu .............. 193
Tốc độ đồng bộ đèn nháy ..... 91, 296
Tông màu ..................................135, 137
Trình chiếu slide ..............................174
Trợ giúp .................................................28
Trung tính (Đặt Picture Control) 132
Tự động (Cân bằng trắng) ............ 121
Tự động được lập trình ....................99
Tự động hẹn giờ tắt ........................207
Tự động hiển thị thông tin ..........206
Tự động ưu tiên cửa trập .............. 101
Tự động ưu tiên độ mở ống kính ......
103
Tự hẹn giờ ............................62, 66, 208
Tùy chọn hiển thị phát lại ............ 187
TV .......................................................... 184
V
ViewNX-i .............................................177
Vòg lấy nét bằng tay ở ch.độ AF 217
Vòng lấy nét thấu kính . 81, 306, 312,
317
Vừa (Cỡ hình ảnh) ..............................86
W
WB .........................................................121
X
Xanh .....................................................240
Xem lại hình ảnh ..............................188
Xem trực tiếp ..............................32, 138
Xén ..............................................166, 232
Xén (PictBridge) ................................182
Xếp hạng ...................................169, 176
Xóa .................................................41, 171
Xóa các hình ảnh đã chọn ............172
Xóa hình ảnh hiện tại .....................171
Xóa tất cả hình ảnh .........................172
Xoay dọc ảnh .....................................189
Xoay hình tự động ...........................188
Xử lý NEF (RAW) ................................230