Tài liệu tham khảo
221
Thiết Lập Có Sẵn
Bảng sau là danh sách các thiết lập có thể được điều chỉnh trong mỗi chế độ.
i j P
S, A,
M
k, p,
n, o,
s
l, m,
r, t,
u, v w % g (
x, y,
z, 0,
3, 1,
2, 3
Menu chụp
1
Image quality (Chất lượng hình
ảnh)
2
zzz z z z zzzz z
Image size (Kích cỡ hình ảnh)
2
zzz z z z zzzz z
White balance (Cân bằng trắng)
2
——zz — — ———— —
Set Picture Control (Đặt Picture
Control)
2
——zz — — ———— —
Auto distortion control (Điều khiển
biến dạng tự động)
zzz z z z zzzz z
Color space (Không gian màu) zzz z z z zzzz z
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt
động)
2
——zz — — ———— —
HDR (high dynamic range) (HDR (Dải
động cao))
2
——zz — — ———— —
Long exposure NR (Giảm nhiễu phơi
sáng lâu)
zzz z z z z— zz z
High ISO NR (ISO Cao NR) zzz z z z z— zz z
ISO sensitivity settings (Thiết lập độ
nhạy ISO)
2
——zz z z z— zz z
Release mode (Chế độ nhả)
2
z
3
z
3
zz
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
Multiple exposure (Đa phơi sáng)
2
——zz — — ———— —
Interval timer shooting (Chụp hẹn
giờ quãng thời gian)
zzz z z z zzzz z
Movie settings (Thiết lập cho phim) zzz z z z zzzz z
Thiết lập khác
2
Focus mode (Chế độ lấy nét) (kính
ngắm)
zzz z z z z— zz z
AF-area mode (Chế độ vùng lấy nét
tự động) (kính ngắm)
z
3
z
3
zz
z
3
z
3
z
3
—
z
3
—
z
3
Focus mode (Chế độ lấy nét) (xem
trực tiếp/phim)
zzz z z z zzzz z
AF-area mode (Chế độ vùng lấy nét
tự động) (Xem trực tiếp/phim)
——zz
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
—
z
3
Giữ nút AE-L/AF-L — — zz
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
z
3
Chương trình linh động — — z — — — ———— —
Metering (Đo sáng) — — zz — — ———— —
Exposure compensation (Bù phơi
sáng)
——zz ———
z
3
—— —
Chụp bù trừ — — zz — — ———— —
Flash mode (Chế độ đèn nháy)
z
3
— zz
z
3
—
z
3
—
z
3
——
Flash compensation (Bù đèn nháy) — — zz — — ———— —