Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

viii
B SETUP MENU (MENU CÀI ĐẶT)
(0 249)
f4 Assign AE-L/AF-L
button (Gán nút
AE-L/AF-L)
AE/AF lock (Khóa AE/AF) (mặc định)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
FV lock (Khóa FV)
None (Không có)
f5 Customize
command dials
(Tùy chỉnh đĩa
lệnh)
Reverse rotation (Xoay ngược lại)
Change main/sub (Thay đổi chính/
phụ)
Aperture setting (Cài đặt độ mở ống
kính)
Menus and playback (Các menu và
phát lại)
f6 Release button
to use dial (Nhả
nút để sử dụng
đĩa lệnh)
Yes (Có)
No (Không) (mặc định)
f7 Slot empty
release lock
(Khóa nhả khe
trống)
Release locked (Khóa nhả)
Enable release (Bật nhả) (mặc định)
f8 Reverse
indicators (Chỉ
báo ngược lại)
(mặc định)
f9 Assign MB-D14
4 button (Gán
nút MB-D14 4)
AE/AF lock (Khóa AE/AF) (mặc định)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
FV lock (Khóa FV)
Same as Fn button (Tương tự như nút
Fn)
g Movie (Phim)
g1 Assign Fn button
(Gán nút Fn)
Index marking (Đánh dấu danh mục)
View photo shooting info (Xem thông
tin chụp ảnh)
AE/AF lock (Khóa AE/AF)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
None (Không) (mặc định)
g2 Assign preview
button (Gán nút
xem trước)
Index marking (Đánh dấu danh mục)
(mặc định)
View photo shooting info (Xem thông
tin chụp ảnh)
AE/AF lock (Khóa AE/AF)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
None (Không có)
f Controls (Điều Khiển)
g3 Assign AE-L/AF-L
button (Gán nút
AE-L/AF-L)
Index marking (Đánh dấu danh mục)
View photo shooting info (Xem thông
tin chụp ảnh)
AE/AF lock (Khóa AE/AF) (mặc định)
AE lock only (Chỉ khóa AE)
AE lock (Hold) (Khóa AE (Giữ))
AF lock only (Chỉ khóa AF)
AF-ON (AF-BẬT)
None (Không có)
g4 Assign shutter
button (Gán nút
cửa trập)
Take photos (Chụp ảnh) (mặc định)
Record movies (Quay phim)
Format memory card
(Định dạng thẻ nhớ)
Slot 1 (Khe 1)
Slot 2 (Khe 2)
Save user settings
(Lưu cài đặt người
dùng)
Save to U1 (Lưu sang U1)
Save to U2 (Lưu sang U2)
Reset user settings
(Cài đặt lại cài đặt
người dùng)
Reset U1 (Cài đặt lại U1)
Reset U2 (Cài đặt lại U2)
Monitor brightness
(Độ sáng màn hình)
Auto (Tự động)
Manual (Thủ công) (mặc định)
Clean image sensor
(Làm sạch cảm biến
hình ảnh)
Clean now (Làm sạch ngay)
Clean at startup/shutdown (Làm sạch
khi bật/tắt)
Lock mirror up for
cleaning (Khoá
gương nâng lên để
làm sạch)
1
Start (Bắt đầu)
Image Dust Off ref
photo (Ảnh Tham
Chiếu Bỏ Bụi)
Start (Bắt đầu)
Clean sensor and then start (Vệ sinh
cảm biến và sau đó bắt đầu)
HDMI Output resolution (Độ phân giải đầu
ra)
Device control (Điều khiển thiết bị)
Flicker reduction
(Giảm nhấp nháy)
Auto (Tự động) (mặc định)
50 Hz
60 Hz
Time zone and date
(Múi giờ và ngày)
Time zone (Múi giờ)
Date and time (Ngày và thời gian)
Date format (Định dạng ngày)
Daylight saving time (Thời gian tiết
kiệm ánh sáng ban ngày)
Language (Ngôn
ngữ)
, , , ,
, , ,
, , ,
, , ,
, ,
, , , ,
, , ,
, , ,
, ,
g Movie (Phim)