Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
ix
N RETOUCH MENU (MENU SỬA
LẠI)(0 261)
O MY MENU (MENU CỦA TÔI)
(0 280)
Image comment (Chú
thích hình ảnh)
Done (Hoàn Tất)
Input comment (Nhập chú thích)
Attach comment (Đính kèm chú thích)
Auto image rotation
(Tự động xoay hình
ảnh)
On (Bật) (mặc định)
Off (Tắt)
Battery info (Thông
tin pin)
–
Copyright
information (Thông
tin bản quyền)
Done (Hoàn Tất)
Artist (Nghệ sĩ)
Copyright (Bản quyền)
Attach copyright information (Đính
kèm thông tin bản quyền)
Save/load settings
(Lưu/Tải cài đặt)
Save settings (Lưu cài đặt)
Load settings (Tải cài đặt)
GPS Standby timer (Hẹn giờ chờ)
Position (Định vị)
Use GPS to set camera clock (Dùng
GPS để đặt giờ máy ảnh)
Virtual horizon
(Đường chân trời ảo)
–
Non-CPU lens data
(Dữ liệu thấu kính
không CPU)
Done (Hoàn Tất)
Lens number (Số thấu kính)
Focal length (Tiêu cự) (mm)
Maximum aperture (Độ mở ống kính
tối đa)
AF fine-tune (tinh
chỉnh lấy nét tự
động)
AF fine-tune (On/Off) (tinh chỉnh lấy
nét tự động (Bật/Tắt))
Saved value (Giá trị đã lưu)
Default (Mặc định)
List saved values (Danh sách các giá
trị đã lưu)
Eye-Fi upload (Tải lên
Eye-Fi)
2
Slot 1 (Khe 1)
Slot 2 (Khe 2)
Firmware version
(Phiên bản vi chương
trình)
–
1 Không có sẵn ở mức pin J hoặc thấp hơn.
2 Chỉ có sẵn với thẻ nhớ tương thích Eye-Fi.
D-Lighting –
Red-eye correction
(Điều chỉnh mắt đỏ)
–
Trim (Xén) –
Monochrome (Đơn
sắc)
Black-and-white (Đen trắng)
Sepia (Màu nâu đỏ)
Cyanotype (Màu xanh tím)
Filter effects (Hiệu
ứng bộ lọc)
Skylight (Ánh sáng trời)
Warm filter (Bộ lọc ấm)
Red intensifier (Tăng cường màu đỏ)
Green intensifier (Khuếch đại màu
xanh lá cây)
Blue intensifier (Khuếch đại màu xanh
trời)
Cross screen (Màn hình chéo)
Soft (Mềm)
Color balance (Cân
bằng màu)
–
Image overlay (Lớp
phủ hình ảnh)
1
–
NEF (RAW)
processing (Xử lý NEF
(RAW))
–
Resize (Thay đổi kích
cỡ)
Select image (Chọn ảnh)
Choose destination (Chọn điểm đến)
Choose size (Chọn kích thước)
Quick retouch (Sửa
đổi nhanh)
–
Straighten (Nắn
thẳng)
–
Distortion control
(Điều khiển biến
dạng)
Auto (Tự động)
Manual (Bằng tay)
Fisheye (Mắt cá) –
Color outline (Phác
màu chính)
–
Color sketch (Phác
họa màu)
–
Perspective control
(Điều chỉnh phối
cảnh)
–
Miniature effect
(Hiệu ứng cỡ tí hon)
–
Selective color (Màu
chọn lọc)
–
Edit movie (Chỉnh
sửa phim)
Choose start/end point (Chọn điểm
bắt đầu/kết thúc)
Save selected frame (Lưu khuôn hình
đã chọn)
Side-by-side
comparison (So sánh
cạnh nhau)
2
–
1 Chỉ có khi nút G được bấm và tab N được chọn trong
menu.
2 Chỉ có khi các nút J hoặc c (b) được bấm để hiển thị
menu sửa lại trong khi phát lại khuôn hình đầy.
Add items (Thêm các
mục)
Playback menu (Menu phát lại)
Shooting menu (Menu chụp)
Custom setting menu (Menu cài đặt
tùy chọn)
Setup menu (Menu cài đặt)
Retouch menu (Menu sửa lại)
Remove items (Xóa
các mục)
*
–
Rank items (Xếp
hạng mục)
–
Choose tab (Chọn
thẻ)
My Menu (Menu Của Tôi)
Recent settings (Cài đặt gần đây)
* Cũng có thể xóa các mục bằng cách làm nổi bật chúng
trong MENU CỦA TÔI và bấm nút
O
(
Q
) hai lần.