Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

106
S
A TỰ ĐỘNG
Nếu đĩa lệnh chế độ được xoay sang P, S, A hoặc M sau khi AUTO được chọn cho độ nhạy ISO ở chế độ khác
thì độ nhạy ISO được chọn gần nhất ở chế độ P, S, A hoặc M sẽ được khôi phục.
A Hi 0.3–Hi 2
Cài đặt Hi 0.3 (Cao 0,3) tới Hi 2 (Cao 2) tương ứng với độ nhạy ISO 0,3–2 EV trên ISO 6400 (tương đương
ISO 8000–25600). Ảnh được chụp ở các cài đặt này dễ bị nhiễu hơn (các điểm ảnh sáng ngăn cách ngẫu
nhiên, sương mù hoặc đường thẳng).
A Thấp 0,3–Thấp 1
Cài đặt Lo 0.3 (Thấp 0,3) tới Lo 1 (Thấp 1) tương ứng với độ nhạy ISO 0,3-1 EV dưới ISO 100 (tương đương
ISO 80-50). Sử dụng cho độ mở ống kính lớn hơn khi ánh sáng là sáng. Độ tương phản cao hơn một chút
so với bình thường; trong nhiều trường hợp, độ nhạy ISO ISO 100 hoặc cao hơn được khuyên dùng.
A Menu Chụp
Cũng có thể điều chỉnh cỡ độ nhạy ISO bằng cách sử dụng tùy chọn ISO
sensitivity settings (Cài đặt độ nhạy ISO) trong menu chụp (0 214).
A Xem Thêm
Để biết thông tin về việc lựa chọn kích cỡ bước độ nhạy ISO, xem Cài Đặt Tùy Chọn b1 (ISO sensitivity
step value (Giá trị bước độ nhạy ISO); 0 224). Để biết thông tin về hiển thị độ nhạy ISO trong bảng điều
khiển hoặc điều khiển độ nhạy ISO mà không sử dụng nút W (S), xem Cài Đặt Tùy Chọn d3 (ISO
display and adjustment (Hiển thị ISO và điều chỉnh); 0 229). Để biết thông tin về sử dụng tùy chọn
High ISO NR (ISO Cao NR) trong menu chụp để giảm nhiễu ở độ nhạy ISO cao, xem trang 218.