Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
115
r
r
Cân Bằng Trắng
Cân bằng trắng đảm bảo các màu không bị ảnh hưởng bởi màu sắc của nguồn ánh sáng. Trong
chế độ không phải là P, S, A, và M, cân bằng trắng được máy ảnh thiết lập tự động. Tự động cân
bằng trắng được khuyến khích cho hầu hết các nguồn sáng ở các chế độ P, S, A và M, nhưng nếu
cần có thể chọn các giá trị khác theo loại nguồn sáng:
Cân bằng trắng được thiết lập bằng
cách nhấn nút L (U) và xoay đĩa
lệnh chính cho đến khi cài đặt mong
muốn được hiển thị trong bảng điều
khiển.
Tùy chọn Nhiệt độ màu
*
Mô tả
v
Auto (Tự động)
3.500–
8.000 K
Điều chỉnh cân bằng trắng tự động. Để có kết quả tốt nhất, sử
dụng thấu kính loại G hoặc D. Nếu đèn nháy gắn sẵn hoặc đèn
nháy tùy chọn bật, kết quả được điều chỉnh cho đèn nháy.
Normal (Bình thường)
Keep warm lighting colors (Giữ
màu sắc ánh sáng ấm áp)
J
Incandescent (Sáng chói) 3.000 K Sử dụng dưới chiếu sáng sáng chói.
I
Fluorescent (Huỳnh quang) Sử dụng với:
Sodium-vapor lamps (Đèn khí
natri)
2.700 K • Đèn khí natri (ở những địa điểm thể thao).
Warm-white fluorescent (Huỳnh
quang trắng ấm)
3.000 K • Ánh sáng huỳnh quang trắng ấm.
White fluorescent (Huỳnh quang
trắng)
3.700 K • Ánh sáng huỳnh quang trắng.
Cool-white fluorescent (Cân bằng
trắng huỳnh quang)
4.200 K • Ánh sáng cân bằng trắng huỳnh quang.
Day white fluorescent (Cân bằng
trắng ánh sáng trắng ban ngày
huỳnh quang)
5.000 K • Ánh sáng huỳnh quang trắng ban ngày.
Daylight fluorescent (Cân bằng
trắng ánh sáng ban ngày huỳnh
quang)
6.500 K • Ánh sáng huỳnh quang ban ngày.
High temp. mercury-vapor (Khí
thủy ngân nhiệt độ cao)
7.200 K
• Nguồn sáng nhiệt độ màu cao (ví dụ như đèn khí thủy
ngân).
H
Direct sunlight (Ánh sáng mặt trời
trực tiếp)
5.200 K
Sử dụng với các đối tượng chiếu sáng bởi ánh sáng mặt trời
trực tiếp.
N
Flash (Đèn nháy) 5.400 K Sử dụng với đèn nháy gắn sẵn hoặc đèn nháy tùy chọn.
G
Cloudy (Mây) 6.000 K Sử dụng ánh sáng ban ngày dưới bầu trời u ám.
M
Shade (Bóng râm) 8.000 K
Sử dụng ánh sáng ban ngày với các đối tượng trong bóng
râm.
K
Choose color temp. (Chọn nhiệt
độ màu)
2.500–
10.000 K
Chọn nhiệt độ màu từ danh sách các giá trị (0 120).
L
Preset manual (Cài đặt trước
bằng tay)
—
Sử dụng đối tượng, nguồn ánh sáng, hoặc bức ảnh hiện thời
làm tham khảo cho cân bằng trắng (0 121).
* Tất cả các giá trị là gần đúng và không phản ánh việc tinh chỉnh (nếu có).
(Chỉ các chế độ P, S, A và M)
Nút L (U) Đĩa lệnh chính Bảng điều khiển