Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
179
I
Thông Tin Ảnh
Thông tin ảnh được đè chuyển lệnh trên những bức ảnh hiển thị trong phát lại khuôn hình đầy.
Nhấn 1 hoặc 3 để duyệt qua thông tin ảnh như minh họa bên dưới. Lưu ý rằng “chỉ hình ảnh”,
dữ liệu chụp, biểu đồ RGB, phần tô sáng và dữ liệu tổng quan chỉ được hiển thị nếu tùy chọn
tương ứng được chọn cho Playback display options (Tùy chọn hiển thị phát lại) (0 209). Dữ
liệu GPS chỉ được hiển thị nếu sử dụng thiết bị GPS khi chụp ảnh.
❚❚ Thông Tin Tập Tin
1 Chỉ hiển thị nếu Focus point (Điểm lấy nét) được chọn cho Playback display options (Tùy chọn hiển thị phát lại)
(0 209).
2 Nếu ảnh được chụp sử dụng AF-S hoặc lấy nét tự động phần phụ đơn được chọn trong suốt AF-A, hiển thị cho thấy điểm
đầu tiên mà lấy nét bị khoá. Nếu chụp ảnh sử dụng AF-C hoặc chọn lấy nét tự động phần phụ liên tục AF-A, điểm lấy nét
chỉ hiển thị nếu chế độ vùng lấy nét tự động không được chọn ở mục lấy nét tự động vùng tự động và máy ảnh có thể
lấy nét.
3 Hiển thị màu vàng nếu ảnh bằng định dạng không phải FX (bao gồm cả định dạng phim DX; 0 63, 89).
Thông tin tập tin Không (chỉ hình ảnh) Tổng quan Dữ liệu GPS
Làm nổi bật Biểu đồ RGB Dữ liệu chụp
1
/
12
100
ND
600
D
S
C
_
0001
.
JP
G
15
/
04
/
2012
10
:
02
:
28
N
N
OR
OR
M
AL
AL
6016x4016
0, 0
1
/
125 F5
.
685
mm
100
100
ND
600
D
S
C
_
0001
.
JP
G
15
/
04
/
2012 10
:
02
:
28
N
N
OR
OR
M
AL
AL
6016x4016
NIKON D600
1
/
12
L
L
A
T
A
O
L
I
T
N
T
M
I
G
I
E
T
I
T
(
U
T
U
U
D
U
D
T
E
D
E
C
E
)
:
:
:
:
:
:
:
N
E
1
3
1
0
3
3
5
5
1
5
9
m
/
:
º
º
0
1
3
4
4
5
5
3
/
:
.
.
2
0
9
6
0
0
7
9
1
1
6
2
‘
‘
N
I
KO
N
D600
100
-
1
100
-
1
RGB
Highlights
Select R, G, B
100
-
1
RGB
Select R, G, B
Highlights
M
E
F
L
A
F
S
T
X
O
E
F
L
Y
,
R
P
C
N
A
N
,
.
A
S
/
S
C
S
M
L
H
P
O
V
M
D
D
L
R
T
O
,
E
E
Y
D
A
,
N
P
E
P
I
G
E
.
S
T
O
H
:
:
:
:
:
:
:
:
:
0
8
8
S
.
5
5
,
,
0
m
1
1
m
/
0
,
1
0
25
+
1
/
/
,
6
1
F
.
5
4
.
6
N
I
KO
N
D600
100
-
1
1
/
12
100
ND
600
D
S
C
_
0001
.
JP
G
15
/
04
/
2012 10
:
02
:
28
N
N
OR
OR
M
AL
AL
6016x4016
1
Trạng thái bảo vệ............................................................... 188
2
Chỉ báo sửa lại..................................................................... 261
3
Điểm lấy nét
1, 2
................................................................... 101
4
Khuôn vùng lấy nét tự động
1
..........................................33
5
Số khuôn hình/tổng số khuôn hình
6
Chất lượng hình ảnh............................................................93
7
Cỡ hình ảnh ............................................................................95
8
Vùng hình ảnh
3
.....................................................................89
9
Thời gian ghi................................................................. 27, 253
10
Ngày ghi......................................................................... 27, 253
11
Khe thẻ hiện thời ........................................................ 46, 178
12
Tên thư mục......................................................................... 215
13
Tên tập tin ............................................................................ 216