Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

214
U
C Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
Để hiển thị menu chụp, nhấn G và chọn tab C (menu chụp).
Menu chụp chứa các tùy chọn sau:
Lưu ý: Tùy thuộc vào cài đặt máy ảnh, một số mục có thể chuyển sang màu xám và không có sẵn. Để biết
thông tin về các tùy chọn có trong mỗi chế độ chụp, xem trang 309.
Chọn Yes (Có) để khôi phục lại các tùy chọn menu chụp về giá trị mặc
định (0 312).
Nút G
Tùy chọn 0
Reset shooting menu (Đặt lại menu chụp) 214
Storage folder (Thư mục lưu trữ) 215
File naming (Đặt tên tập tin) 216
Role played by card in Slot 2 (Vai trò được thẻ
trong Khe 2 đảm nhận)
96
Image quality (Chất lượng hình ảnh) 93
Image size (Cỡ hình ảnh) 95
Image area (Vùng hình ảnh) 89
JPEG compression (Nén JPEG) 94
NEF (RAW) recording (Ghi NEF (RAW)) 94
White balance (Cân bằng trắng) 115
Set Picture Control (Đặt Picture Control) 129
Manage Picture Control (Quản lý Picture
Control)
134
Auto distortion control (Điều khiển biến dạng
tự động)
217
Color space (Không gian màu) 217
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt động) 137
HDR (high dynamic range) (Dải động cao) 139
Vignette control (Quản lý tạo họa tiết) 218
Long exposure NR (Phơi sáng lâu NR) 218
High ISO NR (ISO Cao NR) 218
ISO sensitivity settings (Cài đặt độ nhạy ISO) 105
Remote control mode (Chế độ điu khin t xa) 85
Multiple exposure (Đa phơi sáng) 160
Interval timer shooting (Chụp hẹn giờ quãng
thời gian)
164
Time-lapse photography (Chụp ảnh tua nhanh
thời gian)
168
Movie settings (Cài đặt phim) 65
Tùy chọn 0
Reset Shooting Menu (Đặt Lại Menu
Chụp)
Nút G C menu chụp