Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
309
n
Cài Đặt Có Sẵn
Bảng sau là danh sách các cài đặt có thể được điều chỉnh trong mỗi chế độ.
i j P S, A, M
k, p,
n, o,
s, 0
l, m,
r, t,
u, v
w
x, y,
z
1, 2,
3
Menu chụp
Storage folder (Thư mục lưu trữ) ✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
File naming (Đặt tên tập tin)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Role played by card in Slot 2 (Vai trò
được thẻ trong Khe 2 đảm nhận)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Image quality (Chất lượng hình ảnh)
1, 2
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Image size (Cỡ hình ảnh)
1, 2
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Image area (Vùng hình ảnh)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
JPEG compression (Nén JPEG)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
NEF (RAW) recording (Ghi NEF (RAW))
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
White balance (Cân bằng trắng)
1, 2
——✔✔ —————
Set Picture Control (Đặt Picture Control)
1
——✔✔ —————
Auto distortion control (Điều khiển biến
dạng tự động)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Color space (Không gian màu)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt
động)
1
—
3
—
3
✔
2
✔
2
—
3
—
3
—
3
—
3
—
HDR (high dynamic range) (Dải động
cao)
1, 2
——✔✔ —————
Vignette control (Quản lý tạo họa tiết)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Long exposure NR (Phơi sáng lâu NR)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
High ISO NR (ISO Cao NR)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
ISO sensitivity settings (Cài đặt độ nhạy
ISO)
1, 2
✔
4
✔
4
✔✔✔
4
✔
4
✔
4
✔
4
✔
4
Remote control mode (Chế độ điều
khiển từ xa)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Multiple exposure (Đa phơi sáng)
1, 2
——✔✔ —————
Interval timer shooting (Chụp hẹn giờ
quãng thời gian)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Time-lapse photography (Chụp ảnh tua
nhanh thời gian)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Movie settings (Cài đặt phim)
1
✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Cài đặt khác
2
Chế độ lấy nét tự động (kính ngắm) ✔
5
✔
5
✔✔✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
Chế độ vùng lấy nét tự động (kính
ngắm)
✔
5
✔
5
✔✔✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
Chế độ lấy nét tự động (Xem trực tiếp/
phim)
✔
5
✔
5
✔✔✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
Chế độ vùng lấy nét tự động (Xem trực
tiếp/phim)
✔
5
✔
5
✔✔✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
✔
5
Giữ khóa tự động phơi sáng ✔✔✔✔ ✔ ✔✔✔ ✔
Chương Trình Linh Động — — ✔
——————
Đo sáng — — ✔
✔
—————
Bù phơi sáng — — ✔
✔
—————
Chụp bù trừ — — ✔
✔
—————
Chế độ đèn nháy ✔
5
— ✔
✔
✔
5
— ✔
5
——
Bù đèn nháy — — ✔
✔
—————
FV lock (Khóa FV) ✔
— ✔
✔
✔
— ✔
——