Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

310
n
Cài Đặt Tùy Chọn
6
a1: AF-C priority selection (Lựa chọn ưu
tiên AF-C)
✔✔✔
a2: AF-S priority selection (Lựa chọn ưu
tiên AF-S)
✔✔✔
a3: Focus tracking with lock-on (Theo
dõi lấy nét với khóa-bật)
✔✔✔
a4: AF point illumination (Rọi điểm lấy
nét tự động)
✔✔✔
a5: Focus point wrap-around (Quấn
xung quanh điểm lấy nét)
✔✔✔
a6: Number of focus points (Số lượng
điểm lấy nét)
✔✔✔
a7: Built-in AF-assist illuminator (đèn trợ
giúp lấy nét tự động gắn sẵn)
✔✔✔ ——✔✔
b1: ISO sensitivity step value (Giá trị
bước độ nhạy ISO)
✔✔✔
b2: EV steps for exposure cntrl (Bước EV
dành cho điều khiển phơi sáng)
✔✔✔
b3: Easy exposure compensation (Bù
phơi sáng dễ dàng)
——✔✔ ———
b4: Center-weighted area (Vùng ưu tiên
trung tâm)
——✔✔ ———
b5: Fine-tune optimal exposure (Tinh
chỉnh phơi sáng tối ưu)
✔✔✔
c1: Shutter-release button AE-L (Nút
nhả cửa trập AE-L)
✔✔✔
c2: Standby timer (Hẹn giờ chờ) ✔✔
c3: Self-timer (Tự hẹn giờ) ✔✔✔
c4: Monitor off delay (Độ trễ tắt màn
hình)
✔✔✔
c5: Remote on duration (Chụp từ xa
theo thời lượng)
✔✔✔
d1: Beep (Bíp) ✔✔✔
d2: Viewfinder grid display (Hiển thị lưới
kính ngắm)
✔✔✔
d3: ISO display and adjustment (Hiển thị
và điều chỉnh ISO)
✔✔✔
d4: Screen tips (Mẹo sử dụng màn hình) ✔✔✔
d5: CL mode shooting speed (Tốc độ
chụp chế độ CL)
✔✔✔
d6: Max. continuous release (Ảnh tối đa
khi nhả liên tục)
✔✔✔
d7: File number sequence (Trình tự số
tập tin)
✔✔✔
d8: Information display (Hiển thị thông
tin)
✔✔✔
d9: LCD illumination (Đèn rọi màn hình
tinh thể lỏng)
✔✔✔
d10: Exposure delay mode (Chế độ trễ
phơi sáng)
2
✔✔✔
d11: Flash warning (Cảnh báo đèn nháy) ✔✔ ———
d12: MB-D14 battery type (Loại pin
MB-D14)
✔✔✔
d13: Battery order (Thứ tự pin) ✔✔✔
i j P S, A, M
k, p,
n, o,
s, 0
l, m,
r, t,
u, v
w
x, y,
z
1, 2,
3