Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

311
n
t li vi Reset shooting menu (Đặt lại menu chụp) (0 214).
2 Đặt lại với khởi động lại hai nút (0 151).
t c đnh ti chế đ Auto (Tự Động).
4 Không có Auto ISO sensitivity control (Điều khiển độ nhạy ISO tự động).
5 Đặt lại khi đĩa lệnh chế độ được xoay tới cài đặt mới.
t li vi Reset custom settings (Đặt lại cài đặt tùy chọn) (0 221).
Cài Đặt Tùy Chọn
6
e1: Flash sync speed (Tốc độ đồng bộ
đèn nháy)
✔✔✔
e2: Flash shutter speed (Tốc độ cửa trập
đèn nháy)
——✔✔ ————
e3: Flash cntrl for built-in flash (Điều
khiển đèn nháy cho đèn nháy gắn sẵn)/
Optional flash (Đèn nháy tùy chọn)
——✔✔ ————
e4: Exposure comp. for flash (Bù phơi
sáng đèn nháy)
——✔✔ ————
e5: Modeling flash (Đèn nháy tạo mô
hình)
——✔✔ ————
e6: Auto bracketing set (Đặt chụp bù trừ
tự động)
——✔✔ ————
e7: Bracketing order (Thứ tự chụp bù
trừ)
——✔✔ ————
f1: OK button (shooting mode) (Nút OK
(chế độ chụp))
✔✔✔
f2: Assign Fn button (Gán nút Fn) ✔✔✔
f3: Assign preview button (Gán nút xem
trước)
✔✔✔
f4: Assign AE-L/AF-L button (Gán nút
AE-L/AF-L)
✔✔✔
f5: Customize command dials (Tùy
chỉnh đĩa lệnh)
✔✔✔
f6: Release button to use dial (Nhả nút
để sử dụng đĩa lệnh)
✔✔✔
f7: Slot empty release lock (Khóa nhả
khe trống)
✔✔✔
f8: Reverse indicators (Chỉ báo ngược
lại)
✔✔✔
f9: Assign MB-D14 4 button (Gán nút
MB-D14 4)
✔✔✔
g1: Assign Fn button (Gán nút Fn) ✔✔✔
g2: Assign preview button (Gán nút
xem trước)
✔✔✔
g3: Assign AE-L/AF-L button (Gán nút
AE-L/AF-L)
✔✔✔
g4: Assign shutter button (Gán nút cửa
trập)
✔✔✔
i j P S, A, M
k, p,
n, o,
s, 0
l, m,
r, t,
u, v
w
x, y,
z
1, 2,
3