Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
312
n
Mặc Định
Cài đặt mặc định cho các tùy chọn trong menu máy ảnh được nêu phía dưới. Để có thêm thông
tin về khởi động lại hai nút, xem trang 151.
❚❚ Mặc Định Của Menu Phát Lại
❚❚ Mặc Định Menu Chụp
1
1 Có thể khôi phục về cài đặt mặc định với Reset shooting menu (Đặt lại menu chụp) (0 214).
2Không thể chọn Reset shooting menu (Đặt lại menu chụp) trong khi đang chụp.
3 Khởi động đặt lại thời gian Now (Ngay), quãng thời gian đặt lại về 1 phút, đặt lại số lần quãng thời gian và số lần chụp
về 1 và Start (Bắt đầu) chuyển đến Off (Tắt). Việc chụp sẽ kết thúc khi quá trình đặt lại được tiến hành.
4 Đặt lại quãng thời gian về 5 giây, thời gian ghi hình tới 25 phút.
Tùy chọn Mặc Định 0
Playback folder (Thư mục phát lại) ND600 207
Image review (Xem lại hình ảnh) Off (Tắt) 212
After delete (Sau khi xóa)
Show next (Đưa ra
hình tiếp theo)
212
Rotate tall (Xoay dọc) On (Bật) 212
Slide show (Trình chiếu slide)
Image type (Kiểu ảnh)
Still images and
movies (Ảnh và phim
tĩnh)
213
Frame interval (Quãng khuôn hình) 2 s (2 giây)
Tùy chọn Mặc Định 0
Tùy chọn Mặc Định 0
File naming (Đặt tên tập tin) DSC 216
Role played by card in Slot 2 (Vai trò được thẻ
trong Khe 2 đảm nhận)
Overflow (Tràn) 96
Image quality (Chất lượng hình ảnh)
JPEG normal (JPEG
bình thường)
93
Image size (Cỡ hình ảnh) Large (Lớn) 95
Image area (Vùng hình ảnh)
Auto DX crop (Xén DX tự động) On (Bật) 89
Choose image area (Chọn vùng hình ảnh) FX (36×24) 90
JPEG compression (Nén JPEG)
Size priority (Ưu tiên
kích cỡ)
94
NEF (RAW) recording (Ghi NEF (RAW))
Type (Loại)
Lossless compressed
(Nén không giảm)
94
NEF (RAW) bit depth (Độ sâu bit NEF (RAW)) 14-bit
White balance (Cân bằng trắng)
Auto (Tự động) >
Normal (Bình thường)
115
Tinh chỉnh A-B: 0, G-M: 0 117
Choose color temp (Chọn nhiệt độ màu). 5000 K 120
Preset manual (Cài đặt trước bằng tay) d-1 121
Set Picture Control (Đặt Picture Control) Standard (Tiêu chuẩn) 129
Auto distortion control (Điều khiển biến dạng tự
động)
Off (Tắt) 217
Color space (Không gian màu) sRGB 217
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt động)
P, S, A, M, 1, 2, 3 Off (Tắt)
137
Các chế độ khác Auto (Tự động)
HDR (high dynamic range) (Dải động cao)
HDR mode (Chế độ HDR) Off (Tắt) 140
Exposure differential (Độ lệch phơi sáng) Auto (Tự động) 140
Smoothing (Mượt) Normal (Bình thường) 141
Vignette control (Quản lý tạo họa tiết) Normal (Bình thường) 218
Long exposure NR (Phơi sáng lâu NR) Off (Tắt) 218
High ISO NR (ISO Cao NR) Normal (Bình thường) 218
ISO sensitivity settings (Cài đặt độ nhạy ISO)
ISO sensitivity (Độ nhạy ISO)
P, S, A, M 100
105
Các chế độ khác Auto (Tự động)
Auto ISO sensitivity control (Điều khiển độ
nhạy ISO tự động)
Off (Tắt) 107
Remote control mode (Chế độ điều khiển từ xa)
Delayed remote (Điều
khiển từ xa chụp
chậm)
85
Multiple exposure (Đa phơi sáng)
2
Multiple exposure mode (Chế độ đa phơi sáng) Off (Tắt) 160
Number of shots (Số lần chụp) 2 161
Auto gain (Tăng tự động) On (Bật) 162
Interval timer shooting (Chụp hẹn giờ quãng
thời gian)
Đặt lại
3
164
Time-lapse photography (Chụp ảnh tua nhanh
thời gian)
Đặt lại
4
168
Movie settings (Cài đặt phim)
Frame size/frame rate (Cỡ khuôn hình/tốc độ
khuôn hình)
1920×1080; 30p
65
Movie quality (Chất lượng phim)
High quality (Chất
lượng cao)
Microphone (Micrô)
Auto sensitivity (Độ
nhạy tự động)
Destination (Đích đến) Slot 1 (Khe 1)
Tùy chọn Mặc Định 0