Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

314
n
❚❚ Mặc Định Của Menu Cài Đặt
Tùy chọn Mặc Định 0
Save user settings (Lưu cài đặt người dùng)
Save to U1 (Lưu sang U1)
Mặc định chế độ chụp đến P 81
Save to U2 (Lưu sang U2)
Monitor brightness (Độ sáng màn
hình)
Manual (Bằng tay)
250
Manual (Bằng tay) 0
Clean image sensor (Làm sạch cảm biến hình ảnh)
Clean at startup/shutdown (Làm
sạch khi bật/tắt)
Clean at startup & shutdown
(Làm sạch khi bật và tắt)
301
HDMI
Output resolution (Độ phân giải
đầu ra)
Auto (Tự động)
205
Device control (Điều khiển thiết bị) On (Bật)
Flicker reduction (Giảm nhấp nháy) Auto (Tự động) 252
Time zone and date (Múi giờ và ngày)
Daylight saving time (Thời gian tiết
kiệm ánh sáng ban ngày)
Off (Tắt) 253
Auto image rotation (Tự động xoay
hình ảnh)
On (Bật) 254
GPS
Standby timer (Hẹn giờ chờ) Enable (Cho phép)
175
Use GPS to set camera clock (Dùng
GPS để đặt giờ máy ảnh)
Yes (Có)
Eye-Fi upload (Tải lên Eye-Fi) Enable (Cho phép) 260
Tùy chọn Mặc Định 0