Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

337
n
Danh mục
Các Biểu Tượng
i (Chế độ tự động) ...................35, 36
j (Chế độ tự động (tắt đèn nháy))....
35, 36
h (Cảnh).......................................40
k (Chân dung)...................................41
l (Phong cảnh) .................................41
p (Trẻ em)...........................................41
m (Thể thao) .......................................41
n (Cận cảnh) ......................................42
o (Chân Dung Ban Đêm) ................42
r (Phong Cảnh Ban Đêm)...............42
s (Tiệc/Trong nhà) ...........................42
t (Biển/Tuyết) ...................................43
u (Hoàng hôn)...................................43
v (Chạng Vạng/Bình Minh)............43
w (Chân Dung Vật Nuôi) .................43
x (Ánh sáng đèn nến) .......................44
y (Hoa nở)...........................................44
z (Các Màu Mùa Thu).......................44
0 (Thức ăn)..........................................44
1 (Hình bóng)....................................45
2 (Khoá cao).......................................45
3 (Khoá thấp).....................................45
P (Tự động được lập trình)...............75
S (Tự động ưu tiên cửa trập)............76
A (Tự động ưu tiên độ mở ống kính).
77
M (Bằng tay) ........................................78
U1/U2. ....................................................81
S (Khuôn hình đơn) ......................6, 83
CL (Tốc độ thấp liên tục) .....6, 83, 229
CH (Tốc độ cao liên tục)................6, 83
J (Nhả cửa trập tĩnh lặng)..........6, 83
E (Tự hẹn giờ)........................ 6, 83, 85
4 (Điều khiển từ xa)............. 6, 83, 85
MUP (Gương nâng lên)...........6, 83, 88
! (Lấy nét tự động ưu tiên khuôn
mặt)
.....................................................52
$ (Vùng lấy nét tự động rộng) ......52
% (Vùng lấy nét tự động bình
thường)
..............................................52
& (Tự động lấy nét dò tìm đối
tượng)
................................................52
a (Ma trận) .....................................109
Z (Cân bằng trung tâm).....109, 226
b (Điểm)..........................................109
AUTO (TỰ ĐỘNG) (đèn nháy tự động)......
144, 145
Y (giảm mắt đỏ)...................144, 145
SLOW (CHẬM) (đồng bộ chậm)144, 145
REAR (SAU) (đồng bộ màn phía sau).....
144, 145
E (Bù phơi sáng).............................112
Y (Bù sáng đèn nháy)..................148
U (Chương trình linh động) ...........75
Nút a (Xem trực tiếp)...............49, 57
Nút R (Thông tin)........................9, 11
Công tắc D...............................................2
m (Cân bằng trắng)
........................115
L (Cài đặt trước bằng tay)115, 121
D (Chụp bù trừ)..................153, 178
d (Trợ giúp)....................................... 18
I (Chỉ báo lấy nét).........38, 102, 103
t (Bộ nhớ đệm)...........................38, 84
N (Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng) ..... 39
Dạng số
12-bit................................................... 94
14-bit................................................... 94
A
Active D-Lighting (D-Lighting hoạt
động)
......................................137, 158
Adobe RGB.......................................217
AE và đèn nháy (Đặt chụp bù trừ tự
động)
......................................153, 241
AF..................................5152, 97102
AF Fine-tune (Tinh chỉnh lấy nét tự
động)
...............................................259
AF point illumination (Rọi điểm lấy
nét tự động)
...................................222
AF-A..................................................... 97
AF-C............................................97, 221
AF-F...................................................... 51
AF-S...................................... 51, 97, 221
After delete (Sau khi xóa) .............212
Âm lượng............................................ 67
Ánh sáng mặt trời trực tiếp (Cân
bằng trắng)
....................................115
Ánh sáng trời (Hiệu ứng bộ lọc)..267
Assign AE-L/AF-L button (Gán nút
AE-L/AF-L)
.............................244, 248
Assign MB-D14 4 button (Gán nút
MB-D14 4)
.....................................247
Assign preview button (Gán nút xem
trước)
......................................244, 248
Assign shutter button (Gán nút cửa
trập)
.................................................248
Auto bracketing set (Đặt chụp bù trừ
tự động)
..........................................241
Auto DX crop (Xén DX tự động).... 89
Auto FP high-speed sync. (Đồng bộ
tốc độ cao FP tự động)
.......234, 235
Auto image rotation (Tự động xoay
hình ảnh)
........................................254
Auto ISO sensitivity control (Điều
khiển độ nhạy ISO tự động)
.......107
Auto-area AF (Lấy nét tự động vùng
tự động)
...................................99, 100
Auto-servo AF (Lấy nét tự động phần
phụ tự động)
.................................... 97
B
Bản in danh mục.............................199
Bản quyền ...............................182, 256
Bảng điều khiển...................................7
Bằng tay (Điều khiển đèn nháy cho
đèn nháy gắn sẵn)
........................236
Bảo vệ ảnh .......................................188
Bắt đầu in (PictBridge)..........198, 201
Battery info (Thông tin pin)..........255
Battery order (Thứ tự pin).............233
Beep (Bíp).........................................228
Biểu đồ........................... 180, 181, 209
Bộ chọn chế độ lấy nét..............51, 97
Bộ chọn xem trực tiếp...............49, 57
Bộ đổi điện AC........................297, 299
Bộ lọc ấm (Hiệu ứng bộ lọc).........267
Bộ nhớ đệm .................................38, 84
Bóng đèn......................................78, 79
Bóng râm (Cân bằng trắng).........115
Bracketing order (Thứ tự chụp bù
trừ)
....................................................241
Bù đèn nháy.....................................148
Bù phơi sáng....................................112
Bù trừ ADL...............................158, 241
Bù trừ đèn nháy .....................153, 241
Built-in AF-assist illuminator (đèn trợ
giúp lấy nét tự động gắn sẵn)
...223
Built-in flash (Đèn nháy gắn sẵn)..39,
143, 288
C
Các thấu kính tương thích............285
Cài đặt có sẵn ..................................309
Cài đặt lại cài đặt người dùng........ 82
Cài đặt mặc định.151, 214, 221, 312
Cài Đặt Người Dùng......................... 81
Cài đặt trước bằng tay (Cân bằng
trắng)
......................................115, 121
Cài Đặt Tùy Chỉnh...........................219
Cảm biến độ sáng chung quanh ....4,
53, 250
Cảm biến RGB 2.016 điểm ảnh... 146,
327
Camera Control Pro 2....................298
Cân Bằng Trắng Bù Trừ (Đặt chụp bù
trừ tự động)
...........................156, 241
Cân bằng trung tâm .............109, 226
Cáp USB ...................................194, 196
Capture NX 2 ..........94, 251, 253, 298
Cắt xén phim..................................... 69
CEC.....................................................205
Chân dung (Đặt Picture Control) 129
Chất lượng phim (Cài đặt phim) ... 65
Chất lượng tối ưu (Nén JPEG)........ 94
Chế độ bộ điều khiển....................237
Chế độ cảnh....................................... 40
Chế độ đèn nháy ...................144, 145
Chế độ điều khiển từ xa.................. 85
Chế độ lấy nét.............................51, 97
Chế độ lấy nét tự động .............51, 97
Chế độ nhả.....................................6, 83
Chế độ nhả liên tục......................6, 83
Chế độ từ xa phản ứng nhanh (Chế
độ điều khiển từ xa)
....................... 85
Chế độ vùng lấy nét tự động...52, 99
Chỉ AE (Đặt chụp bù trừ tự động) .......
153, 241
Chỉ báo đã được lấy nét 38, 102, 103
Chỉ báo đèn nháy sẵn sàng.. 39, 149,
296
Chỉ báo lấy nét ................38, 102, 103