Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

339
n
Hướng dẫn khuôn hình ............55, 62
Huỳnh quang (Cân bằng trắng)..115
I
Image area (Vùng hình ảnh) ...........63
Image comment (Chú thích hình
ảnh)
..................................................253
Image Dust Off ref photo (Ảnh Tham
Chiếu Bỏ Bụi)
.................................251
Image overlay (Lớp phủ hình ảnh) ....
269
Image quality (Chất lượng hình ảnh)
93
Image size (Cỡ hình ảnh) .................95
Image type (Slide show) ...............213
In.........................................................196
Information display (Hiển thị thông
tin)
................................................9, 231
Interval timer shooting (Chụp hẹn
giờ quãng thời gian)
....................164
ISO display and adjustment (Hiển thị
và điều chỉnh ISO)
........................229
ISO sensitivity (Độ nhạy ISO) ......105,
107
ISO sensitivity settings (Cài đặt độ
nhạy ISO)
........................................107
ISO sensitivity step value (Giá trị
bước độ nhạy ISO)
........................224
i-TTL................................ 143, 146, 237
J
JPEG......................................................93
JPEG basic (JPEG cơ bản).................93
JPEG compression (Nén JPEG) .......94
JPEG fine (JPEG nét)..........................93
JPEG normal (JPEG bình thường) ..93
K
Khe....................................... 30, 96, 178
Khe và thư mục phát lại................178
Khoá lấy nét.....................................102
Khóa phơi sáng...............................110
Khoá tự động phơi sáng...............110
Khóa tự động phơi sáng...............110
Khởi động lại hai nút.....................151
Khuếch đại màu xanh lá cây (Hiệu
ứng bộ lọc)
.....................................267
Khuếch đại màu xanh trời (Hiệu ứng
bộ lọc)
.............................................267
Khung vùng lấy nét tự động......8, 33
Khuôn hình đơn............................6, 83
Kích cỡ...........................................63, 95
Kích thước ảnh................................291
Kích thước trang (PictBridge) ......198
Kính ngắm................... 8, 33, 297, 326
L
L (lớn).............................................63, 95
Làm nổi bật.............................180, 209
Language (Ngôn ngữ)...................253
Lắp thấu kính .....................................25
Lấy nét bằng tay................................55
Lấy nét kính ngắm ..................33, 297
Lấy nét tự động..........5152, 97102
Lấy nét tự động phần phụ toàn thời
gian
.................................................... 51
Lấy nét tự động vùng động.........100
LCD illumination (Đèn rọi màn hình
tinh thể lỏng)
.................................231
Loa ......................................................3, 4
Lock mirror up for cleaning (Khóa
gương để làm sạch)
.....................303
Long exposure NR (phơi sáng lâu NR)
218
Lưu cài đặt máy ảnh.......................257
Lưu cài đặt người dùng................... 81
M
M (vừa)...........................................63, 95
Ma trận..............................................109
Màn hình ...................46, 49, 177, 250
Màn hình chéo (Hiệu ứng bộ lọc)267
Màn hình lấy nét.............................327
Manage Picture Control (Quản lý
Picture Control)
.............................134
Manual (Bằng tay)...................78, 103
Manual focus (Lấy nét bằng tay) 103
Màu nâu đỏ (Đơn sắc) ...................266
Max. continuous release (Ảnh tối đa
khi nhả liên tục)
............................230
Mây (Cân bằng trắng)....................115
Máy ngắm điện tử..........................103
Máy tính............................................193
MB-D14........232, 233, 247, 255, 297
MB-D14 battery type (Loại pin MB-
D14)
.................................................232
Mềm (Hiệu ứng bộ lọc) .................267
Menu cài đặt....................................249
Menu chụp.......................................214
Menu phát lại ..................................207
Menu sửa lại.....................................261
Micrô ........................................ 3, 62, 65
Micrô bên ngoài..........................61, 65
Microphone (Micrô)......................... 61
Miniature effect (Hiệu ứng cỡ tí hon)
276
Modeling flash (Đèn nháy tạo mô
hình)
................................................241
Monitor brightness (Độ sáng màn
hình)
................................................250
Monitor off delay (Độ trễ tắt màn
hình)
................................................228
Monochrome (Đơn sắc).......129, 266
Movie settings (Cài đặt phim) ....... 65
Múi giờ và ngày ................................ 27
Multiple exposure (Đa phơi sáng)......
160
Mượt..................................................141
My Menu (Menu Của Tôi) .............280
N
Nắp màn hình ................................... 17
Nắp mắt kính của kính ngắm ........ 86
Nắp thân máy.......................3, 25, 298
Nắp thấu kính.................................... 25
Nắp thị kính....................................... 86
NEF (RAW).................93, 94, 216, 271
NEF (RAW) processing (Xử lý NEF
(RAW))
.............................................271
Nén (Loại)........................................... 94
Nén không giảm (Loại).................... 94
Ngàm gắn phụ kiện.......................292
Ngày và thời gian ............................. 27
Ngôn Ngữ........................................... 27
Nhả cửa trập tĩnh lặng ................6, 83
Nhả khóa đĩa lệnh chế độ nh....5, 6,
83
Nhấn nút nhả cửa trập hết cỡ .38, 39
Nhấn nút nhả cửa trập nửa chừng .....
38, 39
Nhiệt độ màu................ 115, 116, 120
Nikon Transfer 2.....................193, 194
Non-CPU lens data (Dữ liệu thấu kính
không CPU)
....................................172
Normal-area AF (Lấy nét tự động
vùng bình thường)
......................... 52
Number of focus points (Số lượng
điểm lấy nét)
..................................223
Number of shots (Số lần chụp) ...336
Nút AE-L/AF-L.............102, 110, 244, 248
Nút chế độ AF
............. 51, 52, 98, 100
Nút Fn .................92, 149, 174, 242, 247
Nút ghi phim
..................................... 58
Nút nhả cửa trập.....38, 39, 102, 110,
226, 248
Nút xem trước .................77, 244, 248
Nút xem trước độ sâu của trường 60,
77, 241, 244, 248
O
OK button (Nút OK) (chế độ chụp) .....
241
Output resolution (Độ phân giải đầu
ra) (HDMI)
.......................................205
P
Perspective control (Điều chỉnh phối
cảnh)
................................................275
Phạm vi đèn nháy...........................147
Phát lại .......................................46, 177
Phát lại hình thu nhỏ.....................185
Phát lại khuôn hình đầy................177
Phát lại theo lịch.............................186
Phim ................................. 57, 247248
Phim định dạng DX.......................... 63
Phim định dạng FX .......................... 63
Phơi sáng......................... 74, 109113
Phơi sáng bù trừ ....................153, 241
Phong Cảnh (Đặt Picture Control)......
129
Phụ Kiện............................................297
Phục hồi cài đặt mặc định..151, 214,
221, 312
PictBridge................................196, 332
Picture Control.......................129, 131
Pin ........................21, 23, 35, 255, 331
Pin đồng hồ....................................... 28
Playback display options (Tùy chọn
hiển thị phát lại)
............................209
Playback folder (Thư mục phát lại).....
207