Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

340
n
Print (DPOF) (In (DPOF))................199
Print select (In lựa chọn) ...............199
Q
Quãng khuôn hình (Trình chiếu
slide)
................................................213
Quick retouch (Sửa đổi nhanh) ...273
R
RAW Khe 1 - JPEG Khe 2 (Vai trò được
thẻ trong Khe 2 đảm nhận)
.......... 96
Recent settings (Cài đặt gần đây)283
Red-eye correction (Điều chỉnh mắt
đỏ)
....................................................264
Release button to use dial (Nhả nút
để sử dụng đĩa lệnh)
....................246
Remote on duration (Chụp từ xa
theo thời lượng)
............................228
Repeating flash (Đèn nháy lặp lại)......
236
Reset (Đặt lại)................151, 214, 221
Reset custom settings (Đặt lại cài đặt
tùy chọn)
.........................................221
Reset shooting menu (Đặt lại menu
chụp)
................................................214
Resize (Thay đổi kích cỡ)...............272
Reverse indicators (Chỉ báo ngược
lại)
.....................................................246
RGB ...........................................180, 217
Rotate tall (Xoay dọc) ....................212
S
S (nhỏ) ...........................................63, 95
Sạc Pin..........................................2122
Sáng chói (Cân bằng trắng) .........115
Sao lưu (Vai trò được thẻ trong Khe 2
đảm nhận)
........................................ 96
Save selected frame (Lưu khuôn hình
đã chọn)
......................................69, 72
Save/load settings (Lưu/Tải cài đặt)...
257
Screen tips (Mẹo sử dụng màn hình)
229
Select date (Chọn ngày)......191, 199,
208
Selective color (Màu chọn lọc) ....277
Self-timer (Tự hẹn giờ) ....83, 85, 227
Set Picture Control (Đặt Picture
Control)
...........................................129
Shutter-release button AE-LL (Nút
nhả cửa trập AE-L)
........................226
Side-by-side comparison (So sánh
cạnh nhau)
.....................................279
Single-point AF (Lấy nét tự động
điểm đơn)
................................99, 100
Single-servo AF (Lấy nét tự động
phần phụ đơn)
................51, 97, 221
Slide show (Trình chiếu slide)......213
Slot empty release lock (Khóa nhả
khe trống)
.......................................246
số f........................................73, 77, 288
Sống động (Đặt Picture Control) 129
sRGB...................................................217
Standby timer (Hẹn giờ chờ) .......227
Storage folder (Thư mục lưu trữ) 215
Straighten (Nắn thẳng) .................274
Subject-tracking AF (Tự động lấy nét
dò tìm đối tượng)
........................... 52
T
Tai nghe........................................61, 62
Tăng cường màu đỏ (Hiệu ứng bộ
lọc)
....................................................267
Tháo thấu kính khỏi máy ảnh........ 26
Thấp (Độ nhạy) ...............................106
Thấu kính......... 2526, 172, 259, 285
Thấu kính CPU..........................26, 285
Thấu kính không CPU. 172, 285, 288
Thấu kính loại D.....................285, 287
Thấu kính loại G.....................285, 287
Thẻ nhớ.............29, 31, 250, 333, 334
Thẻ nhớ SD.........29, 31, 96, 333, 334
Thêm các mục (Menu Của Tôi)....280
Theo dõi 3D ..............................99, 100
Theo dõi lấy nét .......................97, 222
Theo dõi lấy nét đoán trước........... 97
Thiết bị tiếp hợp di động không dây
298
Thời gian...........................................253
Thông tin......................................9, 179
Thông Tin Ảnh........................179, 209
Thông tin phát lại..................179, 209
Thu phóng phát lại.........................187
Tỉ lệ tiêu cự......................................... 25
Tiếp xúc CPU....................................287
Tiêu chuẩn (Đặt Picture Control) 129
Tiêu cự......................................173, 291
Time zone (Múi giờ)................27, 253
Time zone and date (Múi giờ và
ngày)
................................................253
Tốc độ bit ........................................... 65
Tốc độ cao liên tục.......................6, 83
Tốc độ cửa trập ...........................76, 78
Tốc độ cửa trập tối thiểu...............107
Tốc độ đồng bộ đèn nháy..234, 235,
327
Tốc độ thấp liên tục............6, 83, 229
Toning (Tông màu) ...............132, 133
Tràn (Vai trò được thẻ trong Khe 2
đảm nhận)
........................................ 96
Trim (Xén).........................................265
Trợ giúp .............................................. 18
Trợ giúp lấy nét tự động.....223, 290,
296
Trung tính (Đặt Picture Control).129
Truyền Hình .....................................204
Tự động (Cân bằng trắng)............115
Tự động được lập trình ................... 75
Tự động ưu tiên cửa trập................ 76
Tự động ưu tiên độ mở ống kính.. 77
Tự hẹn giờ .............................................6
Tuổi thọ pin .....................................336
Tỷ lệ cạnh .........................................265
U
USB............................................194, 196
Use GPS to set camera clock (Dùng
GPS để đặt giờ máy ảnh)
.............175
UTC ....................................27, 175, 183
Ưu tiên kích cỡ (Nén JPEG)............. 94
V
Vai trò được thẻ trong Khe 2 đảm
nhận
................................................... 96
Viền (PictBridge) .............................198
Viewfinder grid display (Hiển thị lưới
kính ngắm)
.....................................229
ViewNX 2 .................................193, 217
Vignette control (Quản lý tạo họa
tiết)
...................................................218
Virtual horizon (Đường chân trời ảo)
243, 258
Vòng lấy nét thấu kính.... 25, 55, 103
Vùng hình ảnh........26, 63, 89, 91, 95
W
WB.............................................115, 156
White balance (Cân bằng trắng) 115,
156
Wide-area AF (Lấy nét tự động vùng
rộng)
.................................................. 52
X
Xanh tím (Đơn sắc).........................266
Xem ảnh trực tiếp............................. 49
Xem lại hình ảnh.......... 171, 177, 212
Xem trực tiếp................4956, 5764
Xem trực tiếp phim ....... 57, 247248
Xén DX tự động ................................ 91
Xếp hạng mục (Menu Của Tôi)....282
Xóa ảnh đã chọn.............................190
Xóa hình ảnh hiện tại .............47, 189
Xóa tất cả ảnh..................................190
a