Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng

v
A CUSTOM SETTING MENU (MENU
CÀI ĐẶT TÙY CHỈNH) (0 219)
Set Picture Control
(Đặt Picture Control)
Standard (Tiêu chuẩn) (mặc định)
Neutral (Trung tính)
Vivid (Sống động)
Monochrome (Đơn sắc)
Portrait (Dạng chân dung)
Landscape (Dạng phong cảnh)
Manage Picture
Control (Quản lý
Picture Control)
Save/edit (Lưu/sửa)
Rename (Đổi tên)
1
Delete (Xóa)
1
Load/save (Tải/lưu)
Auto distortion
control (Điều khiển
biến dạng tự động)
On (Bật)
Off (Tắt) (mặc định)
Color space (Không
gian màu)
sRGB (mặc định)
Adobe RGB
Active D-Lighting
(D-Lighting Hoạt
Động)
2
Auto (Tự động)
Extra high (Rất cao)
High (Cao)
Normal (Bình thường)
Low (Thấp)
Off (Tắt)
HDR (high dynamic
range) (Di động cao)
HDR mode (Chế độ HDR)
Exposure differential (Độ lệch phơi
sáng)
Smoothing (Mượt)
Vignette control
(Quản lý tạo họa tiết)
High (Cao)
Normal (bình thường) (mặc định)
Low (Thấp)
Off (Tắt)
Long exposure NR
(Phơi sáng lâu NR)
On (Bật)
Off (Tắt) (mặc định)
High ISO NR (ISO Cao
NR)
High (Cao)
Normal (bình thường) (mặc định)
Low (Thấp)
Off (Tắt)
ISO sensitivity
settings (Cài đặt độ
nhạy ISO)
ISO sensitivity (Độ nhạy ISO)
Auto ISO sensitivity control (Điều
khiển độ nhạy ISO tự động)
Remote control
mode (Chế độ điều
khiển từ xa)
Delayed remote (Từ xa trì hoãn)
(mặc định)
Quick-response remote (Chế độ từ xa
phản ứng nhanh)
Remote mirror-up (Gương nâng lên
từ xa)
Multiple exposure
(Đa phơi sáng)
Multiple exposure mode (Chế độ đa
phơi sáng)
Number of shots (Số lần chụp)
Auto gain (Tăng tự động)
(0 105)
Interval timer
shooting (Chụp hẹn
giờ quãng thời gian)
Choose start time (Chọn thời gian bắt
đầu)
Now (Ngay)
Start time (Thời gian bắt đầu)
Interval (Khoảng thời gian)
Select no. of times×no. of shots (Chọn
số lần × số ảnh chụp)
Start (Bắt đầu)
Time-lapse
photography (Ảnh
quay chậm)
Start (Bắt đầu)
Interval (Khoảng thời gian)
Shooting time (Thời gian chụp)
Movie settings (Cài
đặt phim)
Frame size/frame rate (Cỡ khuôn
hình/tốc độ khuôn hình)
Movie quality (Chất lượng phim)
Microphone (Micrô)
Destination (Đích đến)
1 Không sẵn có nếu Picture Control tùy chọn được bật.
2 Mặt định là Off (Tắt) (chế độ P, S, A, M, 1, 2, và 3) hoặc
Auto (Tự Động) (các chế độ khác).
Reset custom
settings (Đặt lại cài
đặt tùy chọn)
Yes (Có)
No (Không)
a Autofocus (Lấy nét tự động)
a1 AF-C priority
selection (Lựa
chọn ưu tiên AF-
C)
Release (Nhả) (mặc định)
Focus (Lấy nét)
a2 AF-S priority
selection (Lựa
chọn ưu tiên AF-
S)
Release (Nhả)
Focus (Lấy Nét) (mặc định)
a3 Focus tracking
with lock-on
(Theo dõi lấy nét
với khóa-bật)
5 (Dài)
4
3 (Normal) (bình thường) (mặc định)
2
1 (Ngắn)
Off (Tắt)
a4 AF point
illumination (Rọi
điểm lấy nét tự
động)
Auto (Tự động) (mặc định)
On (Bật)
Off (Tắt)
a5 Focus point
wrap-around
(Quấn xung
quanh điểm lấy
nét)
Wrap (Quấn xung quanh)
No wrap (Không quấn) (mặc định)
a6 Number of focus
points (Số lượng
điểm lấy nét)
39 points (39 điểm) (mặc định)
11 points (11 điểm)
a7 Built-in AF-assist
illuminator (đèn
trợ giúp lấy nét
tự động gắn sẵn)
On (Bật) (mặc định)
Off (Tắt)